Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
___________ I visited last year, is a nice city.
A. New York that
B. New York, where
C. New York, which
D. New York, in which
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn đáp án A
Câu ban đầu: Lần cuối tôi gặp David là khi tôi tình cờ gặp cậu ấy ở nhà ga trên đường đi New York.
A. Tôi đã không gặp David từ lần gặp cậu ấy tình cờ tại nhà ga khi tôi đang trên đường đi New York.
B. Khi lần cuối tôi đến New York, tôi đã tình cờ gặp David ở nhà ga.
C. Khi lần cuối tôi gặp David ở nhà ga tại New York, tôi đã chạy theo cậu ấy.
D. Cuối cùng tôi đã gặp David tại nhà ga khi tôi đang trên đường đi New York.
Cấu trúc: - run into (ph.v) ~ meet somebody by chance: tình cờ gặp ai
- set off (ph.v): khởi hành
- happen + to V: tình cờ làm gì đó
Chọn D
“who” là mệnh đề quan hệ, thay thế cho “your brother” ở vế trước
Đáp án B
Câu này dùng thể giả định (thể giả định được dùng sau các động từ: advise, ask, command, require, recommend, suggest, propose, insist,…)
Cấu trúc: S + V (ask, advise,…) + S + V (bare-inf)
Chọn đáp án A
Kỹ năng: Đồng/trái nghĩa
Giải thích:
Đáp án A:
clear (adj): rõ ràng >< faint (adj): mờ nhạt
Các đáp án khác:
Explicable (adj): có thể giải thích
Ambiguous (adj): mơ hồ
Unintelligible (adj): khó hiểu
Dịch nghĩa: Chúng tôi rời New York khi tôi 6 tuổi, vì thế hồi ức của tôi về nó khá mờ nhạt
Đáp án là A.
faint: mờ nhạt, không rõ >< clear : rõ ràng
Nghĩa các từ còn lại: unintelligible: khó hiểu; explicable: có thể giải thích được, ambiguous: mơ hồ, khó hiểu
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
Chủ ngữ chính của câu là: New York City (Thành phố New York) => sử dụng tính từ sở hữu “its”.
Sửa: their => its
Tạm dịch: Trong phần lớn lịch sử của nó, đặc biệt là từ năm 1860, thành phố New York đã trải qua những thay đổi lớn về dân số.
Chọn A
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
Chủ ngữ chính của câu là: New York City (Thành phố New York) => sử dụng tính từ sở hữu “its”.
Sửa: their => its
Tạm dịch: Trong phần lớn lịch sử của nó, đặc biệt là từ năm 1860, thành phố New York đã trải qua những thay đổi lớn về dân số.
Đáp án A
their => its vì tính từ sở hữu thay thế cho danh từ New York City ( danh từ số ít nên dùng its) Câu này dịch như sau: Hầu như suốt chiều dài lịch sử của nó, đặc biệt kể từ năm 1860, thành phố New York đang trài qua những thay đổi dân số đáng kể
Answer C
Kỹ năng: Ngữ pháp
Giải thích:
Mệnh đề quan hệ không xác định, trước và sau nó được ngăn cách bởi dấu phẩy, “ which” là tân ngữ chỉ vật thay thế cho “ New York”. Các lựa chọn còn lại sai ngữ pháp.