Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Many lives were saved _____ the introduction of antibiotics.
A. into
B. at
C. with
D. in
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Chọn đáp án D
Ta có:
- Needn’t have done: đã không cần làm gì (thực tế là đã làm)
- Might have done: có lẽ đã làm điều gì (dự đoán sự việc trong quá khứ - không chắc chắn lắm)
- Should have done: đã nên làm điều gì (thực tế đã không làm)
- Can’t have done: hẳn đã không làm (dự đoán sự việc trong quá khứ - khá chắc chắn)
Ta thấy người nói có căn cứ cho suy đoán của mình cho nên đây là suy đoán khá chắc chắn. Ta chọn đáp án đúng là D.
Tạm dịch: Họ ở sân vận động cùng chúng tôi tối qua, vì vậy không thể nào ở rạp hát khi đó được.
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Đáp án D
Hardly any = dường như không có
Dịch câu: Dường như không có bức tranh nào ở phòng trưng bày được để bán.
Đáp án C.
- disrespect (n): sự thiếu tôn kính, bất lễ.
Ex: disrespect for the law: sự thiếu tôn trọng luật pháp.
Loại respect vì: respect (n): sự tôn kính/tôn kính, tôn trọng, ngưỡng mộ.
Ex: I have the greatest respect for Jane's work.
Các lựa chọn còn lại: tiền tố “ir” và “non” không kết hợp được với “respect”.
A Kiến thức: Phrase
Giải thích: Ta có cấu trúc “to be made to do sth”: bị buộc phải làm gì
Tạm dịch: Chúng tôi đã buộc phải học tập chăm chỉ khi chúng tôi ở trường.
Chọn A
Chọn D.
Đáp án D.
Ta có: devote + sth + to + sth: dành thời gian, sự chú ý,... để làm việc gì đó
Các đáp án khác:
A. send + sth+ to +sb: đưa cái gì cho ai và send+ sb+ sth: đưa cho ai cái gì
B. promote + sb+ to +sth: nâng ai lên địa vị hoặc cấp bậc cao hơn; thăng chức; thăng cấp.
C. spend + time + V-ing: dành thời gian làm gì
Dịch: Các nhà khoa học đã cống hiến cả cuộc đời để tìm ra câu trả lời cho các vấn đề.
Đáp án C
Giới từ ‘with’ chỉ phương tiện, cách thức
Tạm dịch: Nhiều sinh mạng đã được cứu sống bởi sự xuất hiện của thuốc kháng sinh