Viết số:
a) Mười một, mười hai, mười ba, mười bốn, mười lăm, mười sáu, mười bảy, mười tám, mười chín.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Viết số:
a) Mười một, mười hai, mười ba, mười bốn, mười lăm, mười sáu, mười bảy, mười tám, mười chín.
Lời giải chi tiết:
Mười một : 11;
Mười hai : 12;
Mười ba : 13;
Mười bốn : 14;
Mười lăm : 15;
Mười sáu : 16;
Mười bảy : 17;
Mười tám : 18;
Mười chín : 19.
Lời giải chi tiết:
Ba mươi: 30 ; | Bảy mươi bảy: 77 ; |
Tám mươi mốt: 81 | Mười ba: 13 ; |
Bốn mươi tư: 44 ; | Mười: 10 |
Mười hai: 12 ; | Chín mươi sáu: 94 ; |
Chín mươi chín: 99 | Hai mươi: 20 ; |
Sáu mươi chín: 69 ; | Bốn mươi tám: 48 |
Số thập phân gồm có | Viết là |
Ba đơn vị; chín phần mười | 3,9 |
Bảy chục, hai đơn vị; năm phần mười, bốn phần trăm | 72,54 |
Hai trăm, tám chục; chín phần mười, bảy phần trăm, năm phần nghìn. | 280,975 |
Một trăm, hai đơn vị; bốn phần mười, nột phần trăm, sáu phần nghìn. | 102,416 |
Chọn A. Ba trăm linh bốn triệu hai trăm sáu mươi lăm nghìn không trăm mười bảy
a) 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19.