He had never experienced such discourtesy towards the president as it occurred at the annual meeting in May.
A. politeness
B. rudeness
C. measurement
D. encouragement
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
discourtesy(n): bất lịch sự, khiếm nhã >< politeness: phép lịch sự.
Các đáp án còn lại:
A. rudeness(n): sự thô lỗ.
B. measurement(n): sự đo lường.
C. encouragement(n): sự khích lệ.
Dịch: Anh ta chưa từng chứng kiến sự bất nhã nào đối với Tổng thống như ở cuộc họp thường niên vào hồi tháng 5 vừa rồi.
Đáp án D
Giải thích:
Discourtesy: vô lễ
Rudeness: sự vô lễ
Measurement: giải pháp
Encouragement: sự thúc đẩy, khích lệ
Politeness: sự lễ phép
Discourtesy trái nghĩa với politeness.
Dịch: Anh ta chưa bao giờ trải nghiệm việc vô lễ với tổng thống như là khi nó xảy ra vào cuộc họp hàng năm vào tháng Năm
Đáp án B.
A. Encouragement (n) : sự khuyến khích.
B. Rudeness (n) : sự thô lỗ = Discourtesy (n) : sự bất lịch sự.
C. Politeness (n) : sự lịch sự.
D. Measurement (n): phép đo, sự đo lường.
Dịch câu : Anh ấy chưa bao giờ trải qua sự bất lịch sự như vậy đối với tổng thống khi nó diễn ra vào cuộc họp thường niên vào tháng 5.
Đáp án B.
A. Encouragement (n): sự khuyến khích.
B. Rudeness (n): sự thô lỗ = Discourtesy (n): sự bất lịch sự.
C. Politeness (n): sự lịch sự.
D. Measurement (n): phép đo, sự đo lường.
Dịch câu: Anh ấy chưa bao giờ trải qua sự bất lịch sự như vậy đối với tổng thống khi nó diễn ra vào cuộc họp thường niên vào tháng 5.
Đáp án B.
A. Encouragement (n) : sự khuyến khích.
B. Rudeness (n) : sự thô lỗ = Discourtesy (n) : sự bất lịch sự.
C. Politeness (n) : sự lịch sự.
D. Measurement (n): phép đo, sự đo lường.
Dịch câu : Anh ấy chưa bao giờ trải qua sự bất lịch sự như vậy đối với tổng thống khi nó diễn ra vào cuộc họp thường niên vào tháng 5.
Đáp án C
Rudeness: sự vô lễ, sự khiếm nhã
Trái nghĩa là politeness: sự lịch sự, đúng mực
Dịch: Anh chưa bao giờ thô lỗ như vậy đối với tổng thống như điều đã xảy ra tại cuộc họp hàng năm vào tháng Năm
Đáp án A
discourtesy (khiếm nhã) >< politeness (n) lịch sự