dịch hộ mình với : я цябе кахаю
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
🈺: (営「えい」)open, service available
🈴: (合「ごう」)Depends on the context. e.g.合資会社(ごうしがいしゃ) limited partnership
🈚️: (無「む、なし」)none
🈵: (満「まん」)full (used for hotels etc.)
tui chỉ bít thế
HT
Tôi yêu em.
:V