các bạn ơi min cần gấp bài sinh này giúp min với nhé:)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1 | Follow | /ˈfɒl.əʊ/ | theo đuổi |
2 | Understand | /ˌʌn.dəˈstænd/ | hiểu |
3 | Improve | /ɪmˈpruːv/ | cải thiện |
4 | Communicate | /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/ | giao tiếp |
5 | Attend | /əˈtend/ | tham dự |
6 | Continue | /kənˈtɪn.juː/ | tiếp tục |
7 | Announce | /əˈnaʊns/ | thông báo |
8 | Revise | /rɪˈvaɪz/ | ôn tập |
9 | Enroll | /ɪnˈrəʊl/ | nhập học |
10 | Succeed | /səkˈsiːd/ | thành công |
11 | Memorise | /ˈmem.ə.raɪz/ | học thuộc |
12 | Call | /kɔːl/ | gọi (ai, là gì) |
13 | Know | /nəʊ/ | biết |
14 | Tell | /tel/ | kể (cho ai) |
15 | Spell | /spel/ | đánh vần |
16 | Live | /lɪv/ | sinh sống |
17 | Describe | /dɪˈskraɪb/ | miêu tả |
18 | Sign | /saɪn/ | kí tên |
19 | Open | /ˈəʊ.pən/ | mở (một dịch vụ) |
20 | Offer | /ˈɒf.ər/ | đề xuất |
21 | Design | /dɪˈzaɪn/ | thiết kế |
22 | Prepare | /prɪˈpeər/ | chuẩn bị |
23 | Arrange | /əˈreɪndʒ/ | sắp xếp |
24 | Manage | /ˈmæn.ɪdʒ/ | quản lý |
25 | Spend | /spend/ | tiêu tiền |
26 | Save | /seɪv/ | tiết kiệm |
27 | Borrow | /ˈbɒr.əʊ/ | mượn |
28 | Owe | /əʊ/ | nợ |
29 | Lend | /lend/ | cho vay |
30 | Raise | /reɪz/ | tăng |
31 | Decrease | /dɪˈkriːs/ | giảm |
32 | Throw | /θrəʊ/ | ném |
33 | Lack | /læk/ | thiếu |
34 | Build | /bɪld/ | xây |
35 | Face | /feɪs/ | hướng về |
36 | Decorate | /ˈdek.ə.reɪt/ | trang trí |
37 | Share | /ʃeər/ | chia sẻ |
38 | Inform | /ɪnˈfɔːm/ | báo tin |
39 | Develop | /dɪˈvel.əp/ | phát triển |
40 | Invite | /ɪnˈvaɪt/ | mời |
41 | Book | /bʊk/ | đặt chỗ |
42 | Escape | /ɪˈskeɪp/ | trốn khỏi |
43 | Experience | /ɪkˈspɪə.ri.əns/ | trải nghiệm |
44 | Discover | /dɪˈskʌv.ər/ | khám phá |
45 | Try | /traɪ/ | thử |
46 | Recommend | /ˌrek.əˈmend/ | đề xuất |
47 | Taste | /teɪst/ | nếm thử |
48 | Hike | /haɪk/ | đi bộ đường dài |
49 | Pray | /preɪ/ | cầu nguyện |
50 | Party | /ˈpɑː.ti/ | tiệc tùng |
51 | Welcome | /ˈwel.kəm/ | hoan nghênh |
52 | Tidy | /ˈtaɪ.di/ | dọn dẹp |
53 | Exchange | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | trao đổi |
54 | Expect | /ɪkˈspekt/ | mong đợi |
55 | Respect | /rɪˈspekt/ | tôn trọng |
56 | Believe | /bɪˈliːv/ | tin |
57 | Mean | /miːn/ | có ý định |
58 | Surprise | /səˈpraɪz/ | làm bất ngờ |
59 | Control | /kənˈtrəʊl/ | điều khiển |
60 | Avoid | /əˈvɔɪd/ | tránh |
61 | Persuade | /pəˈsweɪd/ | thuyết phục |
62 | Approach | /əˈprəʊtʃ/ | tiếp cận |
63 | Forecast | /ˈfɔː.kɑːst/ | dự báo |
64 | Last | /lɑːst/ | kéo dài |
65 | Boil | /bɔɪl/ | luộc |
66 | Grill | /ɡrɪl/ | nướng |
67 | Prepare | /prɪˈpeər/ | chuẩn bị |
68 | Stir-fry | /ˈstɜː.fraɪ/ | xào |
69 | Serve | /sɜːv/ | phục vụ |
70 | Pour | /pɔːr/ | rót |
71 | Stir | /stɜːr/ | khuấy |
72 | Add | /æd/ | thêm |
73 | Roast | /rəʊst/ | nướng bỏ lò |
74 | Follow | /ˈfɒl.əʊ/ | tuân theo |
75 | Stay | /steɪ/ | giữ nguyên |
76 | Snack | /snæk/ | ăn vặt |
77 | Breathe | /briːð/ | thở |
78 | Mix | /mɪks/ | trộn |
79 | Spoil | /spɔɪl/ | bị hỏng |
80 | Plant | /plɑːnt/ | trồng |
81 | Harvest | /ˈhɑː.vɪst/ | thu hoạch |
82 | Pickle | /ˈpɪk.əl/ | muối chua |
83 | Explore | /ɪkˈsplɔːr/ | khám phá |
84 | Grow | /ɡrəʊ/ | lớn lên |
85 | Protect | /prəˈtekt/ | bảo vệ |
86 | Rely | /rɪˈlɑɪ/ | dựa dẫm |
87 | Surround | /səˈraʊnd/ | bao quanh |
88 | Sunbathe | /ˈsʌn.beɪð/ | tắm nắng |
89 | Care | /keər/ | quan tâm |
90 | Exercise | /ˈek.sə.saɪz/ | tập thể dục |
91 | Damage | /ˈdæm.ɪdʒ/ | phá hỏng |
92 | Prevent | /prɪˈvent/ | phòng tránh |
93 | Remain | /rɪˈmeɪn/ | giữ nguyên |
94 | Injure | /ˈɪn.dʒər/ | gây thương tích |
95 | Bleed | /bliːd/ | chảy máu |
96 | Hurt | /hɜːt/ | làm bị đau |
97 | Suffer | /ˈsʌf.ər/ | chịu đựng |
98 | Ease | /iːz/ | xoa dịu |
99 | Consider | /kənˈsɪd.ər/ | cân nhắc |
100 | Admit | /ədˈmɪt/ | thừa nhận |
quy đồng mẫu số : 1/4=7/28 ; 2/7= 8/28
Vì 8/18 > 7/28 nên 2/4 > 1/7
Vậy Hòa được tặng nhiều hoa hơn
\(c,\overline{735a2b}⋮̸2;⋮5\Rightarrow b=5\\ \Rightarrow\overline{735a25}⋮9\\ \Rightarrow7+3+5+a+2+5⋮9\\ \Rightarrow22+a⋮9\\ \Rightarrow a=5\\ \Rightarrow\overline{735a2b}=735525\\ b,\overline{5a27b}⋮2;⋮5\Rightarrow b=0\\ \Rightarrow\overline{5a270}⋮9\\ \Rightarrow5+a+2+7+0⋮9\\ \Rightarrow14+a⋮9\\ \Rightarrow a=4\\ \Rightarrow\overline{5a27b}=54270\)
\(t,=\dfrac{3^{64}\cdot7^{24}}{7^{23}\cdot9^{66}}=\dfrac{7}{3^2}=\dfrac{7}{9}\\ u,=\dfrac{5^3\cdot3^4\cdot2^5}{5^2\cdot3^3\cdot2^4}=5\cdot3\cdot2=30\\ v,=\dfrac{3^6\cdot2^{15}}{2^6\cdot3^6\cdot2^8}=2\)
a: 6/5-2/3=18/15-10/15=8/15
b: 9/7-5/8=72/56-35/56=37/56
c: 7/6-3/4=14/12-9/12=5/12
d: 9/8-8/9=81/72-64/72=17/72
e: 7/5-7/6=7(1/5-1/6)=7/30
f: 3/4-2/5=15/20-8/20=7/20
g: 4/7-5/6=24/42-35/42=-11/41
i: 6/13-5/11=66/143-65/143=1/143
k: 1-4/5=1/5
m: 2-5/9=18/9-5/9=13/9
n: 3-9/5=15/5-9/5=6/5
p: 4-3/4=16/4-3/4=13/4
a) \(\dfrac{6}{5}-\dfrac{2}{3}=\dfrac{18}{15}-\dfrac{10}{15}=\dfrac{8}{15}\)
b) \(\dfrac{9}{7}-\dfrac{5}{8}=\dfrac{72}{56}-\dfrac{35}{56}=\dfrac{37}{56}\)
c) \(\dfrac{7}{6}-\dfrac{3}{4}=\dfrac{28}{24}-\dfrac{18}{24}=\dfrac{10}{24}=\dfrac{5}{12}\)
d) \(\dfrac{9}{8}-\dfrac{8}{9}=\dfrac{81}{72}-\dfrac{64}{72}=\dfrac{17}{72}\)
e) \(\dfrac{7}{5}-\dfrac{7}{6}=\dfrac{42}{30}-\dfrac{35}{30}=\dfrac{7}{30}\)
h) \(\dfrac{4}{7}-\dfrac{5}{6}=\dfrac{24}{42}-\dfrac{35}{42}=-\dfrac{11}{42}\)
i) \(\dfrac{6}{13}-\dfrac{5}{11}=\dfrac{66}{143}-\dfrac{65}{143}=\dfrac{1}{143}\)
k) \(1-\dfrac{4}{5}=\dfrac{5}{5}-\dfrac{4}{5}=\dfrac{1}{5}\)
m) \(2-\dfrac{5}{9}=\dfrac{18}{9}-\dfrac{5}{9}=\dfrac{13}{9}\)
n) \(3-\dfrac{9}{5}=\dfrac{15}{5}-\dfrac{9}{5}=\dfrac{6}{5}\)
p) \(4-\dfrac{3}{4}=\dfrac{16}{4}-\dfrac{3}{4}=\dfrac{13}{4}\)
a, \(P=\left(x^4-8x^3+16x^2\right)+12x^2-48x+35\)
\(=\left(x^2-4x\right)^2+12\left(x^2-4x\right)+36-1\)
\(=\left(x^2-4x+6\right)^2-1\)
\(=\left[\left(x-2\right)^2+2\right]^2-1\)
\(\ge2^2-1=3\)
Cách khác \(P=\left(x-2\right)^2\left[\left(x-2\right)^2+4\right]+3\ge3\)
Đẳng thức xảy ra khi \(x=2.\)
b, \(xy\le\frac{\left(x+y\right)^2}{4}=9\)
Áp dụng bđt Co6si: \(\frac{1}{x^2}+\frac{1}{y^2}\ge2\sqrt{\frac{1}{x^2}.\frac{1}{y^2}}=\frac{2}{xy}\)
\(Q\ge\frac{102}{xy}+xy=xy+\frac{81}{xy}+\frac{21}{xy}\ge2\sqrt{xy.\frac{81}{xy}}+\frac{21}{9}=\frac{61}{3}.\)
Dấu bằng xảy ra khi \(x=y=3.\)