K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

12 tháng 9 2019
197 dam2 Một trăm chín mươi bảy đề-ca-mét vuông
241 hm2 Hai trăm bốn mươi mốt héc-tô-mét vuông
72 515 m2 Bảy mươi hai nghìn năm trăm mười lăm mét vuông
5768 hm2 Năm nghìn bảy trăm sáu mươi tám héc-tô-mét vuông
453 m2 Bốn trăm năm mươi ba mét vuông
32 dam2 Ba mươi hai đề-ca-mét vuông
579 mm2 Năm trăm bảy mươi chín mi-li-mét vuông
23 tháng 6 2019
Đọc Viết
Hai trăm mười lăm đề - ca – mét vuông 215   d a m 2
Mười tám nghìn bảy trăm đề - ca – mét vuông 18700   d a m 2
Chín nghìn một trăm lẻ năm đề - ca – mét cuông 9105   d a m 2
Tám trăm hai mốt héc – tô – mét vuông 821   h m 2
Bảy mươi sáu nghìn không trăm ba mươi héc-tô-mét vuông 76030   h m 2
18 tháng 6 2018

Hướng dẫn giải:

Đọc Viết
Ba trăm hai mươi lăm ki-lô-mét vuông 325  k m 2
Chín nghìn năm trăm ki-lô-mét vuông 9500  k m 2
Bảy trăm linh bảy ki-lô-mét vuông 707  k m 2
Năm trăm linh ba nghìn ki-lô-mét vuông 503 000  k m 2  
27 tháng 3 2018
Đọc Viết
Bốn trăm hai mươi lăm ki-lô-mét vuông 425km2
Hai nghìn không trăm chín mươi ki-lô-mét vuông 2090km2
Chín trăm hai mươi mốt ki-lô-mét vuông 921km2
Ba trăm hai mươi tư nghìn ki-lô-mét vuông 324 000km2
29 tháng 9 2017

Hướng dẫn giải:

Đọc Viết
Ba trăm hai mươi lăm ki-lô-mét vuông 325  k m 2
Chín nghìn năm trăm ki-lô-mét vuông 9500  k m 2
Bảy trăm linh bảy ki-lô-mét vuông 707  k m 2
Năm trăm linh ba nghìn ki-lô-mét vuông 503 000  k m 2

10 tháng 3 2017
Đọc số Viết số
Một nghìn chín trăm năm mươi hai mét vuông 1952m2
Hai nghìn không trăm hai mươi mét vuông 2020m2
Một nghìn chín trăm sáu mươi chín mét vuông 1969m2
v 4000dm2
Chín trăm mười một xăng – ti – mét vuông 911cm2
19 tháng 8 2019

Hướng dẫn giải:

Viết số Đọc số
75 463 Bảy mươi lăm nghìn bốn trăm sáu mươi ba
53 009 Năm mươi ba nghìn không trăm linh chín
10 704 Mười nghìn bảy trăm linh tư
26 025 Hai mươi sáu nghìn không trăm hai mươi lăm
8 751 Tám nghìn bảy trăm năm mươi mốt
5 tháng 12 2017
Mười tám mét khối 18 m 3
Ba trăm linh hai mét khối 302 m 3
Hai nghìn không trăm linh năm mét khối 2005 m 3
Ba phần mười mét khối 3 10 m 3
Không phẩy ba trăm linh tám mét khối 0,308 m 3
Năm trăm mét khối 500 m 3
Tám nghìn không trăm hai mươi mét khối 8020 m 3
Mười hai phần trăm mét khối 12 100 m 3
Không phẩy bảy mươi mét khối 0,70 m 3