Số ‘‘ba triệu không trăm hai mươi lăm nghìn sáu trăm bảy mươi tư’’ viết là:
A. 3 000 000 25 000 674 B. 3 000 000 25 674
C. 3 025 674 D. 325 674
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Viết số | Đọc số |
42 570 300 | Bốn mươi hai triệu năm trăm bảy mươi nghìn ba trăm |
186 250 000 | Một trăm tám mươi sáu triệu hai trăm năm mươi nghìn |
3 303 003 | Ba triệu ba trăm linh ba nghìn không trăm linh ba |
19 005 130 | Mười chín triệu không trăm linh năm nghìn một trăm ba mươi |
600 001 000 | Sáu trăm triệu không trăm linh một nghìn |
1 500 000 000 | Một tỉ năm trăm triệu |
5 602 000 000 | Năm tỉ sáu trăm linh hai triệu |
Hướng dẫn giải:
Viết | Đọc |
---|---|
1 000 000 000 | Một nghìn triệu hay một tỉ |
6 000 000 000 | Sáu nghìn triệu hay sáu tỉ |
345 000 000 000 | Ba trăm bốn mươi lăm nghìn triệu |
Hay ba trăm bốn mươi lăm tỉ |
mười hai nghìn, năm mươi mốt nghìn, tám mươi lăm nghìn, ba mươi chín nghìn, hai mươi tư nghìn, một trăm nghìn.
`-> 12000, 51000, 85000, 39000, 24000, 100000`
`b, 72 000, 14 000, 36 000, 45 000, 88 000, 91 000.`
`->` bảy mươi hai nghìn, mười bốn nghìn, ba mươi sáu nghìn, bốn mươi lăm nghìn, tám mươi tám nghìn, chín mươi mốt nghìn.
a) Viết các số sau: mười hai nghìn, năm mươi mốt nghìn, tám mươi lăm nghìn, ba mươi chín nghìn, hai mươi tư nghìn, một trăm nghìn.
`->` các số đó lần lượt là: 12000,51000,85000,39000,24000,100000`
b) Đọc các số: 72 000, 14 000, 36 000, 45 000, 88 000, 91 000.
`->` 72000: bảy mươi hai nghìn
14000: mười bốn nghìn
36000: ba mươi sáu nghìn
45000: bốn mươi lăm nghìn
88000: tám mươi tám nghìn
91000: chín mươi mốt nghìn
Chọn A. Ba trăm linh bốn triệu hai trăm sáu mươi lăm nghìn không trăm mười bảy
Đáp án đúng là :C. 3 025 674