Choose the words that has a different stress pattern from the others.
A. celebrate
B. freedom
C. apart
D. slavery
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
* Choose the word that has a different stress pattern from the others in the group.
1. A. develop B. demanding C. language D. tradition
2. A. slavery B. earthquake C. evidence D. disappear
3. A. documentary B. advantage C. occupation D. popularity
4. A. priority B. identify C. terrify D. compulsory
5. A. information B. calculation C. machinery D. introduction
6. A. chemical B. alcohol C. document D. determine (âm 2, còn lại âm 1)
7. A. contaminate B. artificial (âm 3, còn lại âm 2) C. intelligent D. encouragement
8. A. slavery B. compliment C. distinguish (âm 2, còn lại âm 1) D. excellent
9. A. celebration (âm 3, còn lại âm 2) B. activity C. receive D. parade
10. A. humor B. terrific C. freedom D. describe (A+C âm 1; B+D âm 2)
11. A. satisfied B. wedding C. special D. express (âm 2, còn lại âm 1)
12. A. Jewish (âm 1, còn lại âm 2) B. although C. together D. important
13. A. priority (âm 2, còn lại âm 3) B. federation C. inspiration D. interactive
14. A. charity B. energy C. separate D. pollution (âm 2, còn lại âm 1)
II. Choose the word which has a different stress pattern from the others.
1. A. workforce B. trouble C. machine D. female
2. A. admire B. freedom C. fighter D. image
3. A. progress B. career C. busy D. mistake
4. A. accept B. student C. problem D. open
5. A. courage B. office C. inspire D. person
Đáp án: B
Giải thích: Đáp án A, D, C trọng âm 1. Đáp án B trọng âm 2.
Đáp án: D
Giải thích: Đáp án A, B, C trọng âm 1. Đáp án D trọng âm 2.
Đáp án: A
Giải thích: Đáp án D, B, C trọng âm 1. Đáp án A trọng âm 2.
Đáp án: C
Giải thích: Đáp án A, B, D trọng âm 2. Đáp án C trọng âm 3.
Đáp án: C
Giải thích: Đáp án A, B, D trọng âm 1. Đáp án C trọng âm 2.