K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

31 tháng 3 2020

V

V-ed

V

V-ed

Meet (gặp)

met

Enjoy (thích)

enjoyed

Help (giúp đỡ)

helped

Drive (lái xe)

drove

Speak (nói)

spoke

Plan (kế hoạch)

planned

Live (sống)

lived

Buy (mua)

bought

Write (viết)

wrote

Stop (dừng lại)

stopped

Study (học)

studied

Sing (hát)

sang

Do (làm)

did

Agree (đồng ý)

agreed

Cry (khóc)

cried

Sit (ngồi)

sat

Tidy (dọn dẹp)

tidied

Borrow (mượn)

borrowed

Play (chơi)

played

Run (chạy)

ran

Stay (ở)

stayed

Build (xây)

built

Ask (hỏi)

asked

Break (làm vỡ)

broke

11 tháng 2 2022

met

helped

spoke

lived

wrote

studied

did

cried

stood

played

stayed

asked

laughed

tried

tidied

enjoyed

drove

planned

put

stopped

sang

agreed

sat

borrowed

ran

began

broke

brought

built

bought

11 tháng 2 2022

1.Cho dạng đúng của động từ thì quá khứ đơn, dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần.

V

V-ed

V

V-ed

meet (gặp)

 met

enjoy (thích)

 enjoyed 

help (giúp đỡ)

 helped

drive (lái xe)

 drove

speak (nói)

 spoke

plan (kế hoạch)

 planned

live (sống)

 live

put (đặt)

 put

write (viết)

 wrote

stop (dừng lại)

 stopped

study (học)

 studies

sing (hát)

 sang

do (làm)

 did

agree (đồng ý)

 agreed

cry (khóc)

 cried

sit (ngói)

 sit

stand (đứng)

 stood

borrow (mượn)

 borrowed 

play (chơi)

 played

run (chạy)

 ran

stay (ở)

 stayed

begin (bất đầu)

 began

ask (hỏi)

 asked

break (làm vỡ)

 broke

laugh (cười)

 laughed 

bring (mang theo)

 brought

try (cố gắng)

 tried 

build (xây)

 built

tidy (dọn dẹp)

 tidied

buy (mua)

 bought

15 tháng 8 2021

met

enjoyed

helped

drove

spoke

planned

lived

put

wrote

stopped

studied

sang

did

agreed

cried

sat

stood

borrowed

played

ran

stayed

began

asked

broke

laughed

brought

tried

built

tidied

bought

4 tháng 3 2022

I.                  Write the past simple form of the verbs.

 

 

V

V-ed/ V2

V

V-ed/V2

meet (gặp)

 met

enjoy (thích)

 enjoyed

help (giúp đỡ)

 helped

drive (lái xe)

 drove

speak (nói)

 spoke

plan (lên kế hoạch)

 planned

live (sống)

 lived

put (đặt)

 put

write (viết)

 wrote

stop (dừng lại)

 stopped

study (học)

 studied

sing (hát)

 sang

do (làm)

 did

agree (đồng ý)

 agreed

cry (khóc)

 cried

sit (ngồi)

 sat

stand (đứng)

 stood

borrow (mượn)

 borrowed

play (chơi)

 played

run (chạy)

 ran

stay (ở)

 stayed

begin (bắt đầu)

 began

ask (hỏi)

 asked

break (làm vỡ)

 broke

laugh (cười)

 laughed

bring (mang theo)

 brought

try (cố gắng)

 tried

build (xây dựng)

 built

tidy (dọn dẹp)

 tidied

buy (mua)

 bought

 

4 tháng 3 2022

met

helped

spoke

lived

wrote

studied

did

cried

stood

played

stayed

asked

laughed

tried

tidied

enjoyed

drove

planned

put

stopped

sang

agreed

sat

borrowed

ran

began

broke

brought

built

bought

14 tháng 1 2022

helped

lived

studied

cried

stood

played

stayed

asked

laughed

tried

enjoyed

planned

stopped

agreed

sat

borrowed

began

broke

bạn có thể lên mạng tham khảo, sẽ đầy đủ hơn

7 tháng 10 2021

Tham khảo:

https://engbreaking.com/dong-tu-bat-quy-tac/?utm_source=google&utm_medium=cpc&utm_campaign=12-eng-viet-nam-troi-search-notbrand-info&gclid=CjwKCAjwtfqKBhBoEiwAZuesiJEpNDhIjd9IkJYnIFtQ6NpC44UDrlGikb5jUa1Uj4SQASK9w38X2BoCTUwQAvD_BwE

20 tháng 10 2021

Cho dạng đúng của động từ ở dạng quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3), dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần.

V

V2

V3

be (là)

 was/were

 been

bring (mang đến)

 brought

 brought

buy (mua)

 bought

 bought

cut (cắt)

 cut

 cut

do (làm)

 did

 done

eat (ăn)

ate 

eaten 

find (tìm)

found 

found 

found (thành lập)

founded 

founded 

go (đi)

went 

gone 

have (có)

 had

had 

keep (giữ)

kept 

kept 

lie (nằm)

lay

lain 

lie (nói dối)

 laid

 laid

lose (mất)

 lost

 lost

make (làm)

 made

made 

move (di chuyển)

moved 

moved 

play (chơi)

played 

played 

20 tháng 10 2021

lie (nói dối) - lied - lied

lay (đặt, để) - laid - laid

 

em nhé!

20 tháng 10 2021

provide (cung cấp)

 provided 

provided 

put (đặt)

put 

put 

read (đọc)

read 

read 

see (nhìn)

saw 

seen 

sleep (ngủ)

slept 

slept 

spend (dành)

spent 

spent 

study (học)

studied 

studied 

take (mang đi)

took 

taken 

think (nghĩ)

thought 

thought 

travel (du lịch)

travelled  

travelled 

visit (thăm)

visited 

visited 

work (làm việc)

worked 

worked 

write (viết)

wrote 

written 

20 tháng 10 2021

provide-provided-provided

put-put-put

read-read-read

see-saw-seen

sleep-slept-slept

spend-spent-spent

study-studied-studied

take-took-taken

think-thought-thought

travel-traveled-traveled

visit-visited-visited

work-worked-worked

write-wrote-written