1. Do you wash your hands before and after a meal?
2. Do you throw food wappers in a bin when you finish eating?
3. Do you stop eating when you start learning full?
4. Do you eat lying on your stomath?
5. Do you eat long before you go to bed?
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Do you wash your hands before and after a meal?
=>Yes, I do.
2. Do you throw food wrappers in a bin when you finish eating?
=>Yes, I do.
3. Do you stop eating when you start feeling full?
=>Yes, I do.
4. Do you eat lying on your stomach?
=>No, I don't.
5. Do you eat long before you go to bed?
=>Yes, I do.
Đáp án B
Trong trường hợp nào thì hoá đơn thường được chia cho những người dùng bữa?
A. Khi một người đàn ông đang hẹn hò với một người phụ nữ.
B. Khi một người đang dùng bữa cùng bạn bè.
C. Khi một người đang ăn cùng với người lớn tuổi.
D. Khi một cô gái đang thử lòng một chàng trai.
Căn cứ vào thông tin đoạn 4:
Also, if you are going out with a friend to eat, almost always, the bill is expected to be split in half, or each person pays for themselves. (Thêm vào đó, nếu bạn đang ra ngoài ăn uống với bạn bè, gần như luôn luôn rằng hoá đơn sẽ được chia đôi, hoặc mỗi người sẽ tự trả tiền cho chính mình.)
Đáp án A
Từ “gauge” trong đoạn 4 co thể được thay thế bởi từ nào sau đây?
A. đánh giá B. gây ấn tượng C. thể hiện D. ước tính
Từ đồng nghĩa: gauge (xác định, đánh giá) = determine
If you are a man taking out a woman for dinner, you are almost always expected to pay. This is for the woman to gauge your intentions and interest with her. (Nếu bạn là một người đàn ông mời một người phụ nữ ra ngoài ăn tối, bạn gần như luôn luôn dự kiến sẽ trả tiền. Điều này là để cho người phụ nữ ấy đánh giá ý định về sự quan tâm của bạn với cô ấy)
Đáp án A
Từ “it” trong đoạn 3 đề cập đến từ nào sau đây?
A. cái nĩa B. mì C. miệng D. món súp
Căn cứ vào thông tin đoạn 3:
Từ “it” thay thế cho danh từ “your fork" trong câu trước.
When consuming noodles, twirl them around your fork and then put it in your mouth. (Khi ăn món mì, hãy xoắn các sợi mì quanh cái nĩa của bạn và sau đó cho nó vào miệng của bạn)
It là đại từ số ít nên không thể thay thế cho danh từ noodles ở số nhiều.
Đáp án D
Từ “linger” trong đoạn cuối có nghĩa gần nhất với từ nào?
A. xuất hiện B. sắp xếp C. đặt chỗ D. ở lại
Từ đồng nghĩa: linger (ở lại) = remain
Take your time to finish your meal, and unless there is a line of people waiting at the door, it is not considered rude to linger at your table for as long as you like.
(Hãy dành thời gian để hoàn thành bữa ăn của bạn, và trừ khi có một dòng người đang chờ đợi ở cửa, việc bạn nán lại ở bàn mình bao lâu đi nữa cũng không bị coi là thô lỗ)
Đáp án C
Câu nào sau đây không được để cập trong đoạn văn?
A. Trong các bữa ăn trang trọng, người lớn tuổi thường ăn trước.
B. Ở Mỹ, các đĩa thức ăn thường được đặt nguyên vị trí trên bàn.
C. Đôi khi người ta dùng tay để lấy thức ăn từ đĩa ăn chung.
D. Việc húp sùm sụp khi ăn súp là không lịch sự.
Căn cứ vào thông tin đoạn 2:
People in the United States serve and eat food with either hand, but never take food from a communal serving dish with their hands. Generally, a serving utensil is used. (Người dân Hoa Kỳ thường phục vụ và ăn các món ăn bằng một trong hai tay, nhưng không bao giờ dùng tay lấy thức ăn từ đĩa phục vụ chung. Thông thường, một dụng cụ phục vụ sẽ được sử dụng)
Đáp án B
CHỦ DỀ WAYS OF SOCIALIZING
Câu nào sau đây có thể là tiêu đề phù hợp nhất cho đoạn văn?
A. Chúng ta nên làm gì khi được mời đến ăn bữa tối ở nhà người Mỹ?
B. Quy tắc ứng xử trong bàn ăn ở Mỹ.
C. Cách cư xử lịch sự ở nhà hàng của Mỹ.
D. Điều gì là có thế chấp nhận được trong quy tắc bữa tối ở Mỹ.
Căn cứ vào những ý chính của các đoạn văn: Các đoạn văn đầu nói về các quy tắc ứng xử trong bàn ăn ở Mỹ, cả ở nhà và ở nhà hàng.
Đáp án D
Câu nào trong các câu sau có thể suy ra từ đoạn văn?
A. Thật là bất lịch sự nếu bạn đưa thêm tiền cho phục vụ.
B. Bất kì khi nào bạn nhận hoá đơn, bạn nên nghĩ đến việc ra về sớm.
C. Trả tiền cho người khác có thể khiến họ khó chịu.
D. Bắt chước theo người khác khi bạn không chắc nên làm gì ở bữa ăn là một ý kiến hay.
Căn cứ thông tin đoạn 3:
When in doubt, look to see what others are doing. (Khi không chắc chắn, hãy quan sát những gì người khác đang làm)