Giải nghĩa các từ sau
knee, leg , mouth , neck , tail , cheek
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. A. Kind B. Confident C. Nice D. Like
2. A. Request B. Project C. Neck D. Exciting
3. A. Foot B. Book C. Food D. Look
4. A. Finger B. Leg C. Neck D. Elbow
5. A. Creative B. Think C. Idea D. Big
1. Tấm kể về hoàn cảnh xuất thân của mình.
2. Tấm kể về cuộc đời mình trước khi làm hoàng hậu.
3. Tấm kể về cuộc đời sau khi làm hoàng hậu.
4. Sự trừng phạt của Tấm đối với mẹ con Cám
III. Kết bài
hair: she has a shiny hair, Dịch cô ấy có 1 mái tóc óng ả
tooth : they all have a glossy white teeth ,dịch họ đều có hàm răng trắng bóng
mouth:the girl have a soft chip lips dịch :bé giá có một đôi môi chúm chím mềm mại
neck:she has a high neck dịch bà ấy có 1 cái cổ cao kều
nose:he tall nose veral coconut dịch anh ấy mũi cao như dọc dừa
k cho mik nha thanks
1 see eye to eye
2 all fingers and thumbs
3 pain in the neck
4 tongue in cheek
5 bat an eyelid
6 wet behind the ears
all fingers and thumbs: vụng về, pain in the neck: điều khiến bạn khó chịu, tongue in cheek: Không nghiêm túc, bat an eyelid: không nháy mắt ( thể hiện sự kinh ngạc, sửng sốt ), see eye to eye: Hoàn toàn đồng ý, wet behind the ears: Chỉ người còn non nớt, chưa có kinh nghiệm
1. Bill doesn’t like his new boss. They never … see eye to eye………………
2. My Chemistry practical exam was a disaster! I was ……all fingers and thumbs…………… and spilled the liquid all over the floor!
3. Nick’s little brother is a real ……pain in the neck…………… He wouldn’t let us listen to music, and kept interrupting us all the time!
4. I think the teacher’s remark about punishing the whole class was ……tongue in cheek……………! She didn’t mean it, did she?
5. When I told William I was going to marry his sister, he didn’t ……bat an eyelid……………
6. James will make a great businessman one day but at the moment he’s completely ……wet behind the ears……………
II/ Tìm từ không thuộc nhóm với các từ còn lại:
0/ A. lip 1/ A. arm |
B. mouth B. nose |
C. tooth C. finger |
D. leg D. shoulder |
2/ A. leg |
B. hair |
C. toe |
D. foot |
3/ A. nose |
B. hair |
C. hand |
D. eye |
4/ A. round |
B. oval |
C. face |
D. long |
5/ A. elbow |
B. neck |
C. hand |
D. finger |
Chúc bạn học tốt
knee đàu gối
leg bàn chân
mouth miệng
neck má
tail đuôi
cheek mắt cá
Giải nghĩa các từ sau:
knee: đầu gối
leg: cẳng chân
mouth: miệng
neck: cổ
tail:đuôi
cheek: má