DỊCH NHỮNG TỪ SAU RA TIẾNG VIỆT
obese
well-built
overweight
medium height
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Fall : ngã
fat: béo
winter: mùa đông
ret: nghỉ
violet: màu tím
Informas: tin học
# Học Tốt #
Bungalow: Nhà gỗ một tầng
Charity: lòng nhân đức, lòng từ thiện, lòng thảo.
Survey: sự nhìn chung, cái nhìn tổng quát.
Throw away: vứt đi
Rubbish: vật bỏ đi, rác rưởi. = ý kiến bậy bạ, chuyện vô lý, chuyện nhảm nhí.
Contact: sự chạm, sự tiếp xúc.
Might: sức mạnh, lực (thân thể hoặc tinh thần)
Obese: béo phị, trệ.
Sociable: dễ gần, dễ chan hoà.
dịch các từ sau ra tiếng việt :
old : .....cũ.....
this : ....đây.....
dịch các từ sau ra tiếng việt :
old : ..cũ,tuổi,giả..........
this : ...đây........
I.Short Adjective
1.QUIET
The Village is quieter than the city
2.CHEAP
He bought this shirt because this shirt is cheaper than that one
3.CLEAN
This is the cleanest room
Translate:
1.Làng quê yên lặng hơn thành phố
2.Anh ta mua cái nào vì cái áo này rẻ hơn những cái khác
3.Đây là căn phòng sạch nhất
II.Long Adjective
1.DANGEROUS
Sharks is so dangerous
2.POLLUTED
The city is more polluted than the village
3.EXPENSIVE
This is the most expensive car in the world
Translate:
1.Những con cá mâp rất nguy hiểm
2.Thành phố ô nhiễm hơn làng quê
3. Đây là chiếc xe đắt nhất trên thế giới
maths : toán , english : tiếng anh , sciene : khoa học , vietnamese : tiếng việt , art : mĩ thuật , music : âm nhạc , PE : thể dục , Physical Education là viết đủ của PE , IT : tin học , Internation Technology là viết đủ của IT . HT
Maths: Toán
English: Tiếng Anh
Science: khoa Học
Vietnamese: Tiếng Việt
Art: vẽ
Music: nhạc
PE: thể dục = Physical Education
IT: Tin học = Iformation Technology
k mình bạn nhé ^_^
DỊCH NHỮNG TỪ SAU RA TIẾNG VIỆT
obese: mập
well-built: đc xây dựng tốt
overweight: thừa cân
medium height: chiều cao trung bình
Obese : mập
Well - built : được xây dựng tốt
Overweight : thừa cân
Medium height : chiều cao trung bình
# chúc bạn hok tốt #