Tìm 10 từ TA có chứa nguyên âm:
- ir
- ur
-er
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1 Find the word which has a different sound in the part underlined.
1 A.away B.allow C.apple
2 A.burn B.fur C.furious
3 A.bird B.birth C.siren
4 A.hers B.exercise C.prefer
5 A.hurt B.collect C.schoolgirl
1 Find the word which has a different sound in the part underlined.
1 A.away B.allow C.apple
2 A.burn B.fur C.furious
3 A.bird B.birth C.siren
4 A.hers B.exercise C.prefer
5 A.hurt B.collect C.schoolgirl
1 Find the word which has a different sound in the part underlined.
1 A.away B.allow C.apple
2 A.burn B.fur C.furious
3 A.bird B.birth C.siren
4 A.hers B.exercise C.prefer
5 A.hurt B.collect C.schoolgirl
Listen and click the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
1. A. accept B. mother C. handsome D. word
2. A. bird B. thirty C. woman D. church
3. A. person B. bigger C. Germany D. early
4. A. actor B. world C. work D. turn
5. A. university B. brother C. answer D. accident
6. A. banana B. correct C. future D. curtain
7. A. around B. heard C. nurse D. birthday
8. A. verb B. shirt C. museum D. Thursday
9. A. generous B. earn C. tonight D. zebra
10. A. different B. picture C. famous D. earth
Listen and click the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
1. A. accept B. mother C. handsome D. word
2. A. bird B. thirty C. woman D. church
3. A. person B. bigger C. Germany D. early
4. A. actor B. world C. work D. turn
5. A. university B. brother C. answer D. accident
6. A. banana B. correct C. future D. curtain
7. A. around B. heard C. nurse D. birthday
8. A. verb B. shirt C. museum D. Thursday
9. A. generous B. earn C. tonight D. zebra
10. A. different B. picture C. famous D. earth
Listen and click the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
1 A. accept B. mother C. handsome D. word
2 A. bird B. thirty C. woman D. church
3 A. person B. bigger C. Germany D. early
4 A. actor B. world C. work D. turn
5 A. university B. brother C. answer D. accident
6 A. banana B. correct C. future D. curtain
7 A. around B. heard C. nurse D. birthday
8 A. verb B. shirt C. museum D. Thursday
9 A. generous B. earn C. tonight D. zebra
10 A. different B. picture C. famous D. earth
a) Trái nghĩa với khỏe : yếu
b) Chỉ con vật nhỏ, sống thành đàn, rất chăm chỉ : kiến.
c) Cùng nghĩa với bảo ban : khuyên
a> nôn nao, non nớt, no nê, nức nở, nhút nhát, nao núng,...
b> lung linh, lấp lánh, lấp ló, lóng lánh, long lanh, lành lặn,lênh láng...
c> non non, đẻn đèn đen, ....
d> lòng thòng ,long đong ,thong dong, lóng nhóng, vảng vàng vang,dửng dừng dưng,trăng trắng,...
Hk tốt ^-^
a) non nớt, núng nính, nao núng, non nước, nài nỉ, na ná,não nề,náo nức,nôn nao, no nê
b) lả lướt, lung linh, lồng lộng, lí lắc, là lượt,lai láng,làm lễ, lâu lắc, lấp ló, long lanh, lóng lánh.
c) chịu
d) chịu
sir,skirt,dirt,shirt,girl,bird,stir,first,birth
burden,curl,purpose,nurse,hurt,turn,burn,fur,purse,church
teacher,her,were,jerk,swerve,herd,nerve,clever,fern,clerck