K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

18 tháng 4 2019

Kinh Dương Vương

Hùng Hiền vương

Hùng Lân vương 

Hùng Việp vương 

Hùng Hi vương 

Hùng Huy vương 

Hùng Chiêu vương 

Hùng Vĩ vương 

Hùng Định vương 

Hùng Hi vương

Hùng Trinh vương 

Hùng Vũ vương 

Hùng Việt vương 

Hùng Anh vương 

Hùng Triêu vương 

Hùng Tạo vương 

Hùng Nghị vương 

Hùng Duệ vương 

18 tháng 4 2019
  1. Kinh Dương Vương: 2879 - 2794 TCN (số năm trị vì là ước đoán).
  2. Hùng Hiền vương: 2793 - 2525 TCN. H
  3. Hùng Lân vương : 2524 - 2253 TCN
  4. Hùng Việp vương: 2252 - 1913 TCN
  5. Hùng Hi vương : 1912 - 1713 TCN
  6. Hùng Huy vương : 1712 - 1632 TCN
  7. Hùng Chiêu vương : 1631 - 1432 TCN
  8. Hùng Vĩ vương : 1431 - 1332 TCN
  9. Hùng Định vương : 1331 - 1252 TCN
  10. Hùng Hi vương : 1251 - 1162 TCN
  11. Hùng Trinh vương : 1161 - 1055 TCN
  12. Hùng Vũ vương : 1054 - 969 TCN
  13. Hùng Việt vương : 968 - 854 TCN
  14. Hùng Anh vương: 853 - 755 TCN
  15. Hùng Triêu vương : 754 - 661 TCN
  16. Hùng Tạo vương : 660 - 569 TCN
  17. Hùng Nghị vương : 568 - 409 TCN
  18. Hùng Duệ vương : 408 - 258 TCN

_Hok tốt_

16 tháng 3 2022

Kinh Dương Vương: 2879 - 2794 TCN (số năm trị vì là ước đoán).Hùng Hiền vương: 2793 - 2525 TCN. HHùng Lân vương : 2524 - 2253 TCNHùng Việp vương: 2252 - 1913 TCNHùng Hi vương : 1912 - 1713 TCNHùng Huy vương : 1712 - 1632 TCNHùng Chiêu vương : 1631 - 1432 TCNHùng Vĩ vương : 1431 - 1332 TCNHùng Định vương : 1331 - 1252 TCNHùng Hi vương : 1251 - 1162 TCNHùng Trinh vương : 1161 - 1055 TCNHùng Vũ vương : 1054 - 969 TCNHùng Việt vương : 968 - 854 TCNHùng Anh vương: 853 - 755 TCNHùng Triêu vương : 754 - 661 TCNHùng Tạo vương : 660 - 569 TCNHùng Nghị vương : 568 - 409 TCNHùng Duệ vương : 408 - 258 TCN

_Hok tốt_

16 tháng 3 2022

1. Kinh Dương Vương(涇陽王): 2879 - 2794 TCN (số năm trị vì là ước đoán). Huý là Lộc Tục (祿續).

2. Hùng Hiền Vương(雄賢王), còn được gọi là Lạc Long Quân (駱龍君 hoặc 雒龍君 hoặc 貉龍君): 2793 - 2525 TCN. Huý là Sùng Lãm (崇纜).

3. Hùng Lân Vương (雄麟王): 2524 - 2253 TCN.

4. Hùng Việp Vương (雄曄王): 2252 - 1913 TCN.

5. Hùng Hi Vương (雄犧王): 1912 - 1713 TCN (phần bên trái chữ "Hi" 犧 là bộ "ngưu" 牛).

6. Hùng Huy Vương (雄暉王): 1712 - 1632 TCN.

7. Hùng Chiêu Vương (雄昭王): 1631 - 1432 TCN.

8. Hùng Vĩ Vương (雄暐王): 1431 - 1332 TCN.

9. Hùng Định Vương (雄定王): 1331 - 1252 TCN.

10. Hùng Hi Vương (雄曦王): 1251 - 1162 TCN (phần bên trái chữ "Hi" 犧 là bộ "nhật" 日).

11. Hùng Trinh Vương (雄楨王): 1161 - 1055 TCN.

12. Hùng Vũ Vương (雄武王): 1054 - 969 TCN.

13. Hùng Việt Vương (雄越王): 968 - 854 TCN.

14. Hùng Anh Vương (雄英王): 853 - 755 TCN.

15. Hùng Triêu Vương (雄朝王): 754 - 661 TCN.

16. Hùng Tạo Vương (雄造王): 660 - 569 TCN.

17. Hùng Nghị Vương (雄毅王): 568 - 409 TCN.

18. Hùng Duệ Vương (雄睿王): 408 - 258 TCN.

27 tháng 3 2023

a) Sắp xếp theo thứ tự từ bé đến lớn: 38, 49, 67, 85

b) Sắp xếp theo thứ tự từ lớn đến bé: 85, 67, 49, 38

5 tháng 4 2023

a) Sắp xếp theo thứ tự từ bé đến lớn: 38, 49, 67, 85

b) Sắp xếp theo thứ tự từ lớn đến bé: 85, 67, 49, 38

1 tháng 12 2019

a) Theo thứ tự từ bé đến lớn:
62,38; 62,833; 62,905; 62,950.
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé:
62,950; 62,905; 62,833; 62,38.

Các bài Giải bài tập Cùng em học Toán lớp 5 Tập 1 khác:

3 tháng 5 2022

c#ẹp.c#ẹp.típ.k.

3 tháng 5 2022

12/14 > 13/14 > 15/15 > 19/18 > 20/18

4 tháng 3 2021

a, 9; 7; 5; 2

b, 1; 6; 4; 8

28 tháng 3 2023

loading...

28 tháng 3 2023

a) số lớn nhất: 18 310

B) số bé nhất: 18 013

C) 18 013, 18 031, 18 103, 18 310

15 tháng 11 2017

a) Theo thứ tự từ bé đến lớn: 345 ; 354 ; 435 ; 453 ; 543.

b) Theo thứ tự từ lớn đến bé: 543 ; 453 ; 435 ; 354 ; 345.

15 tháng 2 2018

\(\frac{1}{7};\frac{3}{7};\frac{1}{3}\)từ bé đến lớn đó bn đổi lại giúp mk nha

\(\frac{7}{3};\frac{3}{1};\frac{7}{1}\)từ bé đến lớn đó

15 tháng 2 2018

a) 1/3 ; 1/7 ; 3/7

Thứ tự từ lớn đến bé là : 3/7 ; 1/3 ; 1/7

b)3/1 ; 7/1 ; 7/3

Thứ tự từ bé đến lớn là : 7/3 ; 3/1 ; 7/1