K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

20 tháng 3 2019

pizza,eeg,meat,rice,fish,hot dog,chicken.

20 tháng 3 2019

Từ vựng tên các món ăn trong tiếng Anh

  • Xôi: Steamed sky rice.
  • Cơm trắng: steamed rice.
  • Cơm rang (cơm chiên): Fried rice.
  • Cơm thập cẩm - House rice platter.
  • Cơm cà ri gà: curry chicken on steamed rice.
  • Cơm hải sản - Seafood and vegetables on rice.
31 tháng 10 2021

sausage; bread; noodles; soda; beef; pork; fish; hamburger; rice; candy; cookie;.....

31 tháng 10 2021

cảm ơn nha

8 tháng 12 2021

*hít một hơi thật sâu*: salad; sandwich; bread; steak; tuna; fish; shrimp; rice; spaghetti; pizza; hamburger; eggs; cheese; sausages; apple; juice; grape juice; milk; candy; cookie; pie; cake; cupcake; grapes; lime; lemon; cherry; blueberry; banana; apple; watermelon; peach; pineapple; strawberry; orange; coconut; pear; avocado; blackberry; grapefruit; kiwi; mango;... *chết vì thiếu ko khí*

8 tháng 12 2021

Beef

Pork
Fish
Chicken
Vegetable
fruit
Noodles
Shrimps and crabs

candy= kẹo

bread= bánh mì

fish= cá

fries= khoai tây chiên

vegetable= rau

chocolate= sô cô la

cake= bánh

apple= quả táo

orange= quả cam

mango= quả xoài

seafood= hải sản

6 tháng 8 2021
Ruler,pencil,eraser

Pen 

Book 

Pencil

1. Ground beef : Thịt bò xay

2. Roast : Thịt quay

3. Pork : Thịt lợn

4. Lamb : Thịt cừu non

5. Beef : Thịt bò

6. Sausage : Xúc xích

7. Stewing meat : Thịt kho

8. Chops : Thịt sườn

9. Steak : Thịt để nướng

10. Leg : Thịt bắp đùi

11. Fish cooked with fishsauce bowl: Cá kho tộ

12. Tortoise grilled on salt: Rùa rang muối

13. Blood pudding: Tiết canh

14. Beef soaked in boilinig vinegar: Bò nhúng giấm

15. Beef fried chopped steaks and chips: Bò lúc lắc khoai

16 tháng 7 2018

1. Ground beef – /graʊnd biːf/: Thịt bò xay

2. Roast – /rəʊst/: Thịt quay

3. Pork – /pɔːk/: Thịt lợn

4. Lamb – /læm/: Thịt cừu non

5. Beef – /biːf/: Thịt bò

6. Sausage – /ˈsɒ.sɪdʒ/: Xúc xích

7. Stewing meat – /stjuːɪŋ miːt/: Thịt kho

8. Chops – /tʃɒps/: Thịt sườn

9. Steak – /steɪk/: Thịt để nướng

10. Leg – /leg/: Thịt bắp đùi

11. Fish cooked with fishsauce bowl: Cá kho tộ

12. Tortoise grilled on salt: Rùa rang muối

13. Blood pudding: Tiết canh

14. Beef soaked in boilinig vinegar: Bò nhúng giấm

15. Beef fried chopped steaks and chips: Bò lúc lắc khoai

1. Ground beef – /graʊnd biːf/: Thịt bò xay

2. Roast – /rəʊst/: Thịt quay

3. Pork – /pɔːk/: Thịt lợn

4. Lamb – /læm/: Thịt cừu non

5. Beef – /biːf/: Thịt bò

6. Sausage – /ˈsɒ.sɪdʒ/: Xúc xích

7. Stewing meat – /stjuːɪŋ miːt/: Thịt kho

8. Chops – /tʃɒps/: Thịt sườn

9. Steak – /steɪk/: Thịt để nướng

10. Leg – /leg/: Thịt bắp đùi

11. Fish cooked with fishsauce bowl: Cá kho tộ

12. Tortoise grilled on salt: Rùa rang muối

13. Blood pudding: Tiết canh

14. Beef soaked in boilinig vinegar: Bò nhúng giấm

15. Beef fried chopped steaks and chips: Bò lúc lắc khoai

29 tháng 7 2018

bed,TV,sofa,celling fan, wadrobe, picture,fridge,desk,chair,light.....

----hok tốt-----

29 tháng 7 2018
armchairghế có tay vịn
bedgiường
bedside tablebàn để cạnh giường ngủ
bookcasegiá sách
bookshelfgiá sách
chairghế
chest of drawerstủ ngăn kéo
clockđồng hồ
coat standcây treo quần áo
coffee tablebàn uống nước
cupboardtủ chén
deskbàn
double bedgiường đôi
dressing tablebàn trang điểm
drinks cabinettủ rượu
filing cabinettủ đựng giấy tờ
mirrorgương
pianođàn piano
sideboardtủ ly
single bedgiường đơn
sofaghế sofa
sofa-bedgiường sofa
stoolghế đẩu
tablebàn
wardrobetủ quần áo

THIẾT BỊ GIA DỤNG

alarm clockđồng hồ báo thức
bathroom scalescân sức khỏe
Blu-ray playerđầu đọc đĩa Blu-ray
CD playermáy chạy CD
DVD playermáy chạy DVD
electric firelò sưởi điện
games consolemáy chơi điện tử
gas firelò sưởi ga
hoover hoặc vacuum cleanermáy hút bụi
ironbàn là
lampđèn bàn
radiatorlò sưởi
radiođài
record playermáy hát
spin dryermáy sấy quần áo
stereomáy stereo
telephoneđiện thoại
TV (viết tắt của television)ti vi
washing machinemáy giặt
29 tháng 8 2020

I love food,so I eat much!This is some dishes I love :

Some Korean dishes I love : kimchi,spicy noodles,spicy soup,noodles in black bean sauces

Some Vietnam dishes:pho,bun cha...

I also some fast food pizza with cheese topping,potato snack,hotdog hamburger

I also curry,chicken with some brocoli,and some water :)

11 tháng 2 2022

chắc ko t,i,c,k nên chả có ai trl âh

11 tháng 2 2022

câu hỏi này không trên 4 dòng