Kể tên 1 số đồ ăn = tiếng anh
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
sausage; bread; noodles; soda; beef; pork; fish; hamburger; rice; candy; cookie;.....
*hít một hơi thật sâu*: salad; sandwich; bread; steak; tuna; fish; shrimp; rice; spaghetti; pizza; hamburger; eggs; cheese; sausages; apple; juice; grape juice; milk; candy; cookie; pie; cake; cupcake; grapes; lime; lemon; cherry; blueberry; banana; apple; watermelon; peach; pineapple; strawberry; orange; coconut; pear; avocado; blackberry; grapefruit; kiwi; mango;... *chết vì thiếu ko khí*
Beef
Pork
Fish
Chicken
Vegetable
fruit
Noodles
Shrimps and crabs
candy= kẹo
bread= bánh mì
fish= cá
fries= khoai tây chiên
vegetable= rau
chocolate= sô cô la
cake= bánh
apple= quả táo
orange= quả cam
mango= quả xoài
seafood= hải sản
1. Ground beef : Thịt bò xay
2. Roast : Thịt quay
3. Pork : Thịt lợn
4. Lamb : Thịt cừu non
5. Beef : Thịt bò
6. Sausage : Xúc xích
7. Stewing meat : Thịt kho
8. Chops : Thịt sườn
9. Steak : Thịt để nướng
10. Leg : Thịt bắp đùi
11. Fish cooked with fishsauce bowl: Cá kho tộ
12. Tortoise grilled on salt: Rùa rang muối
13. Blood pudding: Tiết canh
14. Beef soaked in boilinig vinegar: Bò nhúng giấm
15. Beef fried chopped steaks and chips: Bò lúc lắc khoai
1. Ground beef – /graʊnd biːf/: Thịt bò xay
2. Roast – /rəʊst/: Thịt quay
3. Pork – /pɔːk/: Thịt lợn
4. Lamb – /læm/: Thịt cừu non
5. Beef – /biːf/: Thịt bò
6. Sausage – /ˈsɒ.sɪdʒ/: Xúc xích
7. Stewing meat – /stjuːɪŋ miːt/: Thịt kho
8. Chops – /tʃɒps/: Thịt sườn
9. Steak – /steɪk/: Thịt để nướng
10. Leg – /leg/: Thịt bắp đùi
11. Fish cooked with fishsauce bowl: Cá kho tộ
12. Tortoise grilled on salt: Rùa rang muối
13. Blood pudding: Tiết canh
14. Beef soaked in boilinig vinegar: Bò nhúng giấm
15. Beef fried chopped steaks and chips: Bò lúc lắc khoai
1. Ground beef – /graʊnd biːf/: Thịt bò xay
2. Roast – /rəʊst/: Thịt quay
3. Pork – /pɔːk/: Thịt lợn
4. Lamb – /læm/: Thịt cừu non
5. Beef – /biːf/: Thịt bò
6. Sausage – /ˈsɒ.sɪdʒ/: Xúc xích
7. Stewing meat – /stjuːɪŋ miːt/: Thịt kho
8. Chops – /tʃɒps/: Thịt sườn
9. Steak – /steɪk/: Thịt để nướng
10. Leg – /leg/: Thịt bắp đùi
11. Fish cooked with fishsauce bowl: Cá kho tộ
12. Tortoise grilled on salt: Rùa rang muối
13. Blood pudding: Tiết canh
14. Beef soaked in boilinig vinegar: Bò nhúng giấm
15. Beef fried chopped steaks and chips: Bò lúc lắc khoai
bed,TV,sofa,celling fan, wadrobe, picture,fridge,desk,chair,light.....
----hok tốt-----
armchair | ghế có tay vịn |
bed | giường |
bedside table | bàn để cạnh giường ngủ |
bookcase | giá sách |
bookshelf | giá sách |
chair | ghế |
chest of drawers | tủ ngăn kéo |
clock | đồng hồ |
coat stand | cây treo quần áo |
coffee table | bàn uống nước |
cupboard | tủ chén |
desk | bàn |
double bed | giường đôi |
dressing table | bàn trang điểm |
drinks cabinet | tủ rượu |
filing cabinet | tủ đựng giấy tờ |
mirror | gương |
piano | đàn piano |
sideboard | tủ ly |
single bed | giường đơn |
sofa | ghế sofa |
sofa-bed | giường sofa |
stool | ghế đẩu |
table | bàn |
wardrobe | tủ quần áo |
THIẾT BỊ GIA DỤNG
alarm clock | đồng hồ báo thức |
bathroom scales | cân sức khỏe |
Blu-ray player | đầu đọc đĩa Blu-ray |
CD player | máy chạy CD |
DVD player | máy chạy DVD |
electric fire | lò sưởi điện |
games console | máy chơi điện tử |
gas fire | lò sưởi ga |
hoover hoặc vacuum cleaner | máy hút bụi |
iron | bàn là |
lamp | đèn bàn |
radiator | lò sưởi |
radio | đài |
record player | máy hát |
spin dryer | máy sấy quần áo |
stereo | máy stereo |
telephone | điện thoại |
TV (viết tắt của television) | ti vi |
washing machine | máy giặt |
I love food,so I eat much!This is some dishes I love :
Some Korean dishes I love : kimchi,spicy noodles,spicy soup,noodles in black bean sauces
Some Vietnam dishes:pho,bun cha...
I also some fast food pizza with cheese topping,potato snack,hotdog hamburger
I also curry,chicken with some brocoli,and some water :)
pizza,eeg,meat,rice,fish,hot dog,chicken.
Từ vựng tên các món ăn trong tiếng Anh