K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

1 tháng 10 2021
 

Cấu trúc, cách dùng, cách nhận biết các thì trong tiếng Anh

12 Tháng Mười Một 2020

Để có thể tiếp cận những kiến thức nâng cao hơn bạn buộc phải nắm vững và thành thạo các thì trong tiếng Anh. Hay để chinh phục được các kì thi trong nước hay quốc tế như IELTS, TOEFL, SAT, ACT thì nhất định bạn phải nhớ và sử dụng nhuần nhuyễn được 12 thì trong tiếng Anh. Vì thế, bài viết sau đây YOLA sẽ giúp bạn tổng hợp các thì trong tiếng Anh về định nghĩa, cấu trúc, cách dùng, cách nhận biết cũng như mẹo để nhớ chúng một cách dễ dàng. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Xem thêm:

Thuộc hết các từ vựng tiếng anh theo chủ đề phổ biến nhấtĐặt câu hỏi đuôi như thế nào cho đúng chuẩn?Bảng tổng hợp các thì trong tiếng Anh

                                                     Bảng tổng hợp các thì trong tiếng Anh

Thì hiện tại đơn – Present simpleĐịnh nghĩa 

Là thì diễn tả một sự việc, một hành động lặp đi lặp lại theo thói quen, phong tục, khả năng hay một sự thật hiển nhiên.

Cấu trúc

Loại câu

Động từ thường

Động từ to be

Khẳng định

S + V(s/es) + O

Ex: She walks every day. (Cô ấy đi bộ mỗi ngày)

S + be (am/is/are) + O

Ex: My sister is a nurse. (Chị tôi là một y tá.)

Phủ định

S + do not /does not + V_inf

Ex: She doesn’t like to eat durian. (Cô ấy không thích ăn sầu riêng.)

S + be (am/is/are) + not + O

Ex: She is not a bad person. (Bà ấy không phải là một kẻ xấu.)

Nghi vấn

Do/Does + S + V_inf?

Ex: Do you often listen to the radio? (Bạn có thường xuyên nghe radio không?)

Am/is/are + S + O?

Ex: Is she a doctor?

(Bà ấy có phải là bác sĩ không?)

Cách dùng

1

Diễn tả một chân lý hay một sự thật hiển nhiên.

Ex: The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở hướng đông)

2

Diễn tả thói quen, sở thích hay hành động được lặp đi lặp lại ở hiện tại.

Ex: I usually get up at 6.AM. ( Tôi thường ngủ dậy vào lúc 6 giờ sáng)

3

Diễn tả thời gian biểu, lịch trình, chương trình.

Ex: The train leaves at 8 A.M tomorrow. (Tàu sẽ khởi hành lúc 8 giờ sáng mai.)

Lưu ý: Khi chia động từ, nếu chủ ngữ là số ít thì cần thêm “es” ở những động từ có chữ cái tận cùng là -o, -s, -z, -x, -ch, -sh.

Dấu hiệu nhận biết

Xuất hiện các trạng từ chỉ tần suất trong bảng sau

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Often

 

Thường 

Constantly

 

Luôn luôn

Usually

Always

Frequently

Sometimes

 

Thỉnh thoảng

Seldom

 

Hiếm khi

Occasionally

Rarely

Everyday/night/week

Mỗi ngày/ tuần/ tháng

Thì hiện tại tiếp diễn – Present continuous tenseĐịnh nghĩa 

Là thì diễn tả một hành động xảy ra vào thời điểm hiện tại, đang diễn ra và kéo dài ở hiện tại.

Cấu trúc

Loại câu

Cấu trúc

Khẳng định

S + am/is/are + V_ing

Ex: She is walking. (Cô ấy đang đi bộ)

Phủ định

S + am/is/are + not + V_ing

Ex: He is not doing his homework now. (Anh ấy đang không làm bài tập)

Nghi vấn

Am/Is/Are + S + V_ing?

Ex: Are they studying English? (Có phải họ đang học tiếng Anh không?)

Cách dùng

1

Diễn tả một hành động đang diễn ra và kéo dài tại thời điểm hiện tại.

Ex: He is playing soccer now. (Bây giờ, anh ấy đang chơi đá bóng.)

2

Tiếp theo sau mệnh lệnh, câu đề nghị

Look! The child is crying. (Nhìn kìa! Đứa trẻ đang khóc.)

3

Diễn tả một hành động xảy ra lặp đi lặp lại khi dùng phó từ always.

Ex: She is always borrowing our books and then she doesn’t remember. (Cô ấy luôn mượn sách của chúng tôi và sau đó cô ấy không còn nhớ.)

4

Diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần

Ex: Tomorrow, we are taking the train to Ohio to visit a relative. (Ngày mai, chúng ta sẽ đi tàu tới Ohio để thăm người thân)

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu có chứa các từ, cụm từ như :

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Now

Bây giờ

at the moment

 

Right now

Ngay bây giờ

at present

 

Listen!

Nghe nào!

look!

nhìn kìa!

watch out!

cẩn thận!

be quiet!

im lặng!

Lưu ý: Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ nhận thức, tri giác như: be, understand (hiểu), know (biết), like (thích), love(yêu), remember(nhớ), want(muốn), see(nhìn), hear(nghe), glance(liếc qua), feel(cảm thấy), think(nghĩ), smell(ngửi), hate(ghét), realize(nhận ra), seem(dường như),  forget(quên),…

Thì hiện tại hoàn thành – Present perfect tenseĐịnh nghĩa 

Là thì diễn tả một hành động, sự việc đã bắt đầu từ trong quá khứ kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp diễn trong tương lai.

Cấu trúc

Loại câu

Cấu trúc

Khẳng định

S + have/has + V3/ed + O

Ex: He has had dinner with his family (Anh ấy đã ăn tối với gia đình)

Phủ định

S + have/has + not + V3/ed + O

Ex: He hasn’t completed the assigned work (Anh ấy không hoàn thành công việc được giao)

Nghi vấn

Have/has + S + V3/ed + O?

Ex: Have you completed the assigned work? (Cậu đã làm xong công việc được giao chưa?)

Cách dùng

1

Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn ở hiện tại hay tương lai.

Ex: I have been a doctor since 2016. (Tôi đã là một bác sĩ từ năm 2016.)

2

Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ nhưng không nói rõ thời gian xảy ra.

Ex: My brother has lost my hat. (Em trai tôi đã làm mất mũ của tôi.)

3

Diễn tả hành động vừa xảy ra.

Ex: I have just broken up with my boyfriend. (Em vừa chia tay bạn trai.)

4

Nói về kinh nghiệm, trải nghiệm

Ex: My winter vacation last year has been the worst I’ve ever had. (Kỳ nghỉ đông năm ngoái của tôi là kỳ nghỉ tồi tệ nhất mà tôi từng có.)

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu có chứa các từ, cụm từ như :

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Since

Từ 

just

Vừa mới

for

Khoảng 

ever

 

Không bao giờ

Already

Đã … rồi

never

Not … yet

Chưa 

before

Đã từng

recently

Gần đây

So far = until now = up to now

cho đến bây giờ

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present perfect continuous tenseĐịnh nghĩa 

Là thì diễn tả sự việc bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp tục ở hiện tại, có thể tiếp diễn trong tương lai hay sự việc đã kết thúc nhưng ảnh hưởng kết quả còn lưu lại ở hiện tại.

Cấu trúc

Loại câu

Cấu trúc

Khẳng định

S + have/has + been + V_ing

Ex: She has been working all day. (Cô ấy đã làm việc cả ngày nay)

Phủ định

S + have/has + not + been + V_ing

Ex: She has not been working all day. (Cô ấy không làm việc cả ngày nay)

Nghi vấn

Has/ Have + S + been+ V_ing?

Ex: Has she been working all day? (Có phải cô ấy đã làm việc cả ngày không? )

Cách dùng

1

Dùng để nhấn mạnh tính liên tục của một sự việc bắt đầu từ quá khứ và còn tiếp diễn đến hiện tại.

Ex: Micky has been learning English for 10 years. (Micky ấy đã học tiếng Anh được 10 năm)

2

Diễn tả hành động vừa kết thúc với mục đích nêu lên tác dụng và kết quả của hành động ấy.

Ex: He is exhausted because he has been working all day. (Anh ấy kiệt sức bởi vì anh ấy đã làm việc cả ngày)

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu sẽ xuất hiện các từ như all day, all week, all month (cả ngày/ tuần/tháng), since, for,…

Thì quá khứ đơn – Past simple tenseĐịnh nghĩa 

Là thì diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và đã kết thúc trong quá khứ.

Cấu trúc

Loại câu

Động từ thường

Động từ to be

Khẳng định

S + V2/ed + O

Ex: I saw John last night.

(Tối qua tôi đã nhìn thấy John)

S + was/were + O

Ex: I was happy yesterday. (Ngày hôm qua tôi đã rất hạnh phúc)

Phủ định

S + didn’t + V_inf + O

Ex: I didn’t go to work yesterday. 

(Ngày hôm qua tôi đã không đi làm)

S + was/were + not + O

Ex: The market was not full of people yesterday. (Ngày hôm qua, chợ không đông)

Nghi vấn

Did + S + V_inf + O?

Ex: Did you visit James last month? (Tháng trước bạn đến thăm James phải không ?)

Was/were + S + O?

Ex: Were you tired yesterday? (Hôm qua bạn mệt phải không?

Cách dùng

1

Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ

Ex: I went to the movie with my boyfriend 4 days ago (Tôi đi xem phim với bạn trai vào 4 ngày trước)

2

Diễn tả một thói quen trong quá khứ.

Ex: I used to play football with neighbor friends when I was young. (Lúc nhỏ tôi đã từng chơi đá bóng với các bạn hàng xóm)

3

Diễn tả chuỗi hành động xảy ra liên tiếp nhau.

Ex: I got up, brushed my teeth and then had breakfast and went to school. (Tôi thức dậy, đánh răng rồi ăn sáng và đi học)

4

Dùng trong câu điều kiện loại 2 cho về thứ nhất.

Ex: If Linh studied hard, she could pass the entrance examination. (Nếu Linh học hành chăm chỉ, thì cô ấy đã có thể vượt qua kỳ thi đại học)

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu thường xuất hiện các từ như ago (cách đây…), in …, yesterday (ngày hôm qua), last night/month/year (tối qua/ tháng trước/ năm trước).

Thì quá khứ tiếp diễn – Past continuous tenseĐịnh nghĩa 

Là thì diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra xung quanh một thời điểm trong quá khứ.

Cấu trúc

Loại câu

Cấu trúc

Khẳng định

S + was/were + V_ing + O

Ex: I was watching TV at 8 P.M last night. (Tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy đang xem tv)

Phủ định

S + was/were + not + V_ing + O

Ex: I wasn’t watching TV at 9 P.M last night. (Tối hôm qua lúc 9 giờ tôi không xem tv)

Nghi vấn

Was/were + S + V_ing + O?

Ex: Was I watching TV at 8 P.M last night? (Có phải tối hôm qua lúc 8 giờ tôi đang xem TV?)

Cách dùng

1

Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.

Ex: I was having dinner at 7 P.M last night. (Tôi đang ăn tối lúc 7 giờ tối hôm qua)

2

Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì một hành động khác xen vào (hành động xen vào thường được chia ở quá khứ đơn).

Ex: I was working when she called. (Lúc tôi đang làm việc TV thì cô ấy gọi)

3

Diễn tả những hành động xảy ra song song với nhau.

Ex: While Peter was reading a book, Tom was watching television. (Trong lúc Peter đang đọc sách thì Tom đang xem TV)

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu thường xuất hiện các từ như at … last, at this time last night, when/ while/ as, from … to … 

Thì quá khứ hoàn thành – Past perfect tenseĐịnh nghĩa 

Là thì diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động xảy ra trước thì dùng thì quá khứ hoàn thành, còn hành động xảy ra sau thì dùng thì quá khứ đơn.

Cấu trúc

Loại câu

Cấu trúc

Khẳng định

S + had + V3/ed + O

Ex: I had done homework before my dad arrived. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trước bố tôi về)

Phủ định

S + had + not + V3/ed + O

Ex: He hadn’t come home when his mother got there. (Anh ấy vẫn chưa về nhà khi mẹ anh ấy đến.)

Nghi vấn

Had + S + V3/ed + O?

Ex: Had the film ended when he arrived at the cinema? (Bộ phim đã kết thúc khi anh ấy tới rạp phải không?)

Cách dùng

1

Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm ở trong quá khứ.

Ex: By 5pm yesterday she had left his house. (Cô ấy rời nhà trước 5 giờ hôm qua)

2

Diễn đạt một hành động xảy ra trước một hành động khác ở trong quá khứ.

Ex: Before he went to bed, he had done his homework. (Trước khi anh ấy đi ngủ, anh ấy đã làm xong bài tập)

3

Dùng trong câu điều kiện loại 3.

Ex: If Mary had studied hard, she could have passed the entrance examination. (Nếu Mary học hành chăm chỉ, cô ấy đã có thể vượt qua kỳ thi đại học)

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu chứa các từ như: By the time, prior to that time, as soon as, when, before, after, Until then,…

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past perfect continuous tenseĐịnh nghĩa 

Là thì diễn tả quá trình xảy ra một hành động bắt đầu trước một hành động khác đã xảy ra trong quá khứ. Thì này thường chỉ dùng lúc cần diễn đạt tính chính xác của hành động.

Cấu trúc

Loại câu

Cấu trúc

Khẳng định

S + had been + V_ing + O

Ex: Jelly had been working for three hours when the boss telephoned. (Jelly đã làm việc được ba giờ thì ông chủ gọi điện.)

Phủ định

S + had + not + been + V_ing + O

Ex: I haven’t been talking to Anna when I saw her. (Tôi đã không nói chuyện với Anna khi tôi nhìn thấy cô ấy.)

Nghi vấn

Had + S + been + V_ing + O?

Ex: Had she been playing soccer for two hours before he went to eat dinner? (Cô ấy đã chơi bóng đá trong hai giờ trước khi đi ăn tối?)

Cách dùng

1

Diễn tả một hành động xảy ra liên tục trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động xảy ra trước chia ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, hành động xảy ra sau chia ở thì quá khứ đơn.

Ex: Staff have done some market research before my boss asked me to. (Nhân viên đã thực hiện một số nghiên cứu thị trường trước khi sếp yêu cầu tôi.)

2

Diễn tả một hành động đã xảy ra và kéo dài liên tục trước một thời điểm được xác định trong quá khứ. 

Ex: My husband and I had been quarreling for an hour until midnight. (Tôi và chồng đã cãi nhau cả tiếng đồng hồ cho đến nửa đêm.)

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu thường chứa các từ như until then, by the time, prior to that time, before, after,…

Thì tương lai đơn – Simple future tenseĐịnh nghĩa 

Là thì diễn tả một hành động không có dự định trước và được quyết định ngay tại thời điểm nói.

Cấu trúc

Loại câu

Cấu trúc

Khẳng định

S + shall/will + V(infinitive) + O

Ex: I will go to Tam Dao on the weekend. (Tôi sẽ đi Tam Đảo vào cuối tuần.)

Phủ định

S + shall/will + not + V(infinitive) + O

Ex: I won’t go to Tam Dao on the weekend. (Tôi sẽ không đi Tam Đảo vào cuối tuần.)

Nghi vấn

Shall/will+S + V(infinitive) + O?

Ex: Will you go to Tam Dao on the weekend? (Bạn sẽ đi Tam Đảo vào cuối tuần đúng không?)

Cách dùng

1

Diễn tả một dự đoán không có căn cứ xác định.

Ex: Amy thinks it will be sunny. (Amy nghĩ rằng trời sẽ nắng.)

2

Diễn tả dự định đột xuất xảy ra ngay lúc nói.

Ex: Amy will bring coffee to you. (Amy sẽ mang trà đến cho bạn.)

3

Diễn tả lời ngỏ ý, hứa hẹn, đề nghị, đe dọa.

Ex: Amy won’t help you anymore. (Amy sẽ không giúp đỡ bạn nữa.)

4

Dùng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại I.

Ex: If John doesn’t hurry, he will be late.

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu thường chứa các từ tomorrow (ngày mai), next day/week/month/year (tuần tới/tháng/năm), in + thời gian,…

Thì tương lai tiếp diễn – Future continuous tenseĐịnh nghĩa 

Là thì diễn tả một hành động, sự việc sẽ diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Cấu trúc

Loại câu

Cấu trúc

Khẳng định

S + will/shall + be + V-ing

Ex: I’ll be staying at home at 9 am tomorrow. (Tôi sẽ ở nhà lúc 9 giờ sáng mai.)

Phủ định

S + will/shall + not + be + V-ing

Ex: I won’t be staying at home at 9 am tomorrow. (Tôi sẽ không ở nhà lúc 9 giờ sáng mai.)

Nghi vấn

Will/shall + S + be + V-ing?

Ex: Will she be staying at home at 8 am tomorrow? (Cô ấy sẽ ở nhà lúc 8 giờ sáng mai chứ?)

Cách dùng

1

Diễn tả về một hành động xảy ra trong tương lai tại thời điểm xác định.

Ex: We will be going camping at this time next Sunday. (Chúng ta sẽ đi cắm trại vào lúc này vào Chủ nhật tới.)

2

Diễn tả về một hành động đang xảy ra trong tương lai thì có hành động khác chen vào.

Ex: Jenny will be waiting for you when the plane lands. (Jenny sẽ đợi bạn khi máy bay hạ cánh.)

Cách nhận biết

Trong câu thường chứa các cụm từ như next time/year/week, in the future, and soon,…

Thì tương lai hoàn thành – Future perfect tenseĐịnh nghĩa 

Là thì diễn tả một hành động sự việc hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.

Cấu trúc

Loại câu

Cấu trúc

Khẳng định

S + shall/will + have + V3/ed

Ex: I will have finished my homework on Saturday. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà vào thứ bảy.)

Phủ định

S + shall/will not + have + V3/ed

Ex: I won’t have finished my homework on Saturday. (Tôi sẽ không hoàn thành bài tập về nhà vào thứ bảy.)

Nghi vấn

Shall/Will + S + have + V3/ed?

Ex: Will she have finished my homework on Saturday? (Cô ấy sẽ làm xong bài tập của tôi vào thứ bảy chứ?)

Cách dùng

1

Diễn tả về một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.

Ex: She will have finished my homework by 8 o’clock. (Cô ấy sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước 8 giờ.)

2

Diễn tả về một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai.

Ex: When my father comes back, I will have done homework. (Khi bố tôi về, tôi sẽ làm xong bài tập về nhà.)

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu thường chứa các từ như by/by the time/by the end of + thời gian trong tương lai,…

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future perfect continuous tenseĐịnh nghĩa 

Là thì diễn tả một hành động đã xảy ra cho tới thời điểm nói trong tương lai.

Cấu trúc

Loại câu

Cấu trúc

Khẳng định

S + shall/will + have been + V-ing + O

Ex: By this August, Tony will have been studying for 2 years at this school. (Tính đến tháng 8 này thì Tony đã học tại ngôi trường này được 2 năm.)

Phủ định

S + shall/will not + have + been + V-ing

Ex: The workers will not have been finishing this bridge for 4 years by the end of next month. (Tới cuối tháng này, các công nhân sẽ không hoàn thành cây cầu này trong 4 năm.)

Nghi vấn

Shall/Will + S+ have been + V-ing + O?

Ex: Will James have been living in this house for 10 years by this week? (James sẽ sống ở căn nhà này được 10 năm tính tới tuần này phải không?)

Cách dùng

1

Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ tiếp diễn liên tục đến một thời điểm cho trước trong tương lai.

Ex: Until the end of this month, Jelly will have been working at YOLA for 5 years. (Cho đến cuối tháng này, Jelly sẽ làm việc tại YOLA được 5 năm.)

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu xuất hiện các từ như For + khoảng thời gian + by/ before + mốc thời gian trong tương lai, by the time, by then,…

Cách nhớ các thì trong tiếng Anh

Ghi nhớ được 12 thì trong tiếng Anh dễ dàng với 3 mẹo sau đây:

Nhớ động từ dùng trong các thì tiếng Anh

Mỗi thì sẽ có cấu trúc ngữ pháp, cách sử dụng khác nhau nên để ghi nhớ được bạn cần nắm rõ mẹo chia thì trong tiếng Anh cho động từ và trợ động từ. Như vậy, việc học các thì trong tiếng Anh sẽ không bị nhầm lẫn nữa.

Đối với các thì ở hiện tại, động từ và trợ động từ được chia ở cột thứ nhất trong bảng động từ bất quy tắc.Đối với các thì ở quá khứ, động từ và trợ động từ sẽ được chia ở cột thứ hai trong bảng động từ bất quy tắc.Đối với những thì ở tương lai, bắt buộc phải có từ “will/shall” trong câu và động từ có hai dạng là “to be” và “V_ing”.
1 tháng 10 2021

dài thế !!!

u mê anh à

 

3 tháng 8 2018

Công thức thì hiện tại đơn đối với động từ thường

  • Khẳng định:S + V_S/ES + O
  • Phủ định: S+ DO/DOES + NOT + V(inf) +O
  • Nghi vấn: DO/DOES + S + V(inf) + O ?

Công thức thì hiện tại đơn đối với động từ Tobe

  • Khẳng định: S+ AM/IS/ARE + O
  • Phủ định: S + AM/IS/ARE + NOT + O
  • Nghi vấn: AM/IS/ARE + S + O ?

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn:

Thì hiện tại đơn trong câu thường có những từ sau: Every, always, often , usually, rarely , generally, frequently.

Cách dùng thì hiện tại đơn:

  • Thì hiện tại đơn nói về một sự thật hiển nhiên, một chân lý đúng. (Ex: The sun rises in the East and sets in the West.)
  • Thì hiện tại đơn diễn tả 1 thói quen , một hành động thường xảy ra ở hiện tại. (Ex:I get up early every morning.)
  • Để nói lên khả năng của một người (Ex : Tùng plays tennis very well.)
  • Thì hiện tại đơn còn được dùng để nói về một thời gian biểu, chương trình, lịch trình…trong tương lai (EX:The football match starts at 20 o’clock.)

Xem thêm chi tiết chi tiết về: thì hiện tại đơn

2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous):

Công thức thì hiện tại tiếp diễn:

  • Khẳng định: S +am/ is/ are + V_ing + O
  • Phủ định: S + am/ is/ are+ not + V_ing + O
  • Nghi vấn:Am/is/are+S + V_ing+ O ?

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn:

Thì hiện tại tiếp diễn trong câu thường có những cụm từ sau: At present, at the moment, now, right now, at, look, listen.…

Cách dùng:

  • Diễn tả  hành động đang diễn ra và kéo dài trong hiện tại. (EX: She is going to school at the moment.)
  • Dùng để đề nghị, cảnh báo, mệnh lệnh. (Ex: Be quiet! The baby is sleeping in the bedroom.)
  • Dùng để diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai theo kế hoạch đã định trước (Ex: I am flying to Moscow tomorrow.)
  • Diễn tả sự không hài lòng hoặc phàn nàn về việc gì đó khi trong câu có  “always”. (Ex: She is always coming late.)

Lưu ý: Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ tri giác, nhận thức  như : to be, see, hear,feel, realize, seem, remember, forget, understand, know, , want , glance, think, smell, love, hate… (Ex: He wants to go for a cinema at the moment.)

Học toàn bộ các thì tiếng Anh

Các thì trong tiếng Anh là những kiến thức cơ bản và bạn cần nắm chắc. Học tiếng Anh quan trọng nhất là việc sử dụng thành thạo được các thì khi Nghe Nói Đọc Viết. Nếu bạn ở Hà Nội và muốn học lại toàn bộ các kiến thức nền tảng tiếng Anh về ngữ pháp và từ vựng kết hợp với luyện tập Nghe Nói trong 3 tháng thì bạn có thể tham khảo lộ trình đào tạo Tiếng Anh cho người mới bắt đầu của Anh Ngữ Jaxtina tại đây

3. Thì quá khứ đơn (Simple Past):

Công thức thì quá khứ đơn đối với động từ thường

  • Khẳng định:S + Vp2/ED + O
  • Phủ định: S + did + not+ V(inf) + O
  • Nghi vấn: Did + S + V(inf) + O ?

Công thức thì quá khứ đơn đối với động từ Tobe

.
Trong trường hợp dạng bị động của thì quá khứ đơn thì các bạn có thể dùng theo công thức bên dưới:

  • Khẳng định: S+ Were/Was + V_ed/Vp2
  • Phủ định: S + Were/Was + V_ed/Vp2
  • Nghi vấn: Were/Was + S + V_ed/Vp2 ?

Dấu hiệu nhận biết:

Các từ thường xuất hiện trong thì quá khứ đơn: Yesterday, ago , last night/ last week/ last month/ last year, ago(cách đây), when.

Cách dùng:

  • Dùng thì quá khứ đơn khi nói về một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. (EX: I went to the concert last week; I met him yesterday.)
  • Diễn đạt các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ (Ex: She came home, had a cup of water and went to her room without saying a word.)
  • Dùng trong câu điều kiện loại 2 (EX: If I were rich, I wouldn’t be living this life).
  • Diễn đạt một hành động xen vào một hành động đang diễn ra trong quá khứ (EX: Jordan was waiting for the bus when Tim came.)

Xem thêm chi tiết về: Thì quá khứ đơn

4.Thì quá khứ tiếp diễn

Công thức

  • Khẳng định: S + was/were + V_ing + O
  • Phủ định: S + was/were+ not + V_ing + O
  • Nghi vấn: Was/were+S+ V_ing + O ?

Dấu hiệu nhận biết:

  • Trong câu có trạng từ thời gian trong quá khứ với thời điểm xác định.
  •  At + thời gian quá khứ (at 5 o’clock last night,…)
  •  At this time + thời gian quá khứ. (at this time one weeks ago, …)
  • In + năm trong quá khứ (in 2010, in 2015)
  • In the past
  • Khi câu có “when” nói về một hành động đang xảy ra thì có một hành động khác chen ngang vào.

5. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect):

Công thức

  • Khẳng định:S + have/ has + V3/ED+ O
  • Phủ định:S + have/ has+ NOT + V3/ED+ O
  • Nghi vấn:Have/ has + S+ V3/ED+ O ?

Dấu hiệu :

Trong thì hiện tại đơn thường có những từ sau: Already, not…yet, just, ever, never, since, for, recently, before…

Cách dùng

  • Nói về một hành động xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại, có thể xảy ra trong tương lai. (EX: John have worked for this company since 2005.)
  • Nói về hành động xảy ra trong quá khứ nhưng không xác định được thời gian, và tập trung  vào kết quả. (EX: I have met him several times)

Xem thêm chi tiết về: thì hiện tại hoàn thành

6. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous):

Công thức

  • Khẳng định: S + have/ has + been + V_ing + O
  • Phủ định: S + haven’t/ hasn’t + been + V-ing
  • Nghi vấn:  Have/ Has + S + been + V-ing ?

Dấu hiệu nhận biết:

Trong câu thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường có các từ sau: All day, all week, since, for, for a long time, in the past week, recently, lately, up until now, and so far, almost every day this week, in recent years.

Cách dùng:

  • Dùng để nói về hành động xảy ra  trong quá khứ diễn ra liên tục, tiếp tục kéo dài đến hiện tại. (EX: I have been working for 3 hours.)
  • Dùng để diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả của nó vẫn còn ở hiện tại. (EX: I am very tired now because I have been working hard for 10 hours.)

Xem thêm chi tiết về: thì hiện tại tiếp diễn

7. Quá khứ hoàn thành (Past Perfect):

Công thức dùng:

  • Khẳng định: S + had + V3/ED + O
  • Phủ định: S + had+ not + V3/ED + O
  • Nghi vấn: Had +S + V3/ED + O ?

Dấu hiệu nhận biết:

Trong câu có các từ: After, before, as soon as, by the time, when, already, just, since, for….

Cách dùng

Diễn tả một hành động  đã xảy ra, hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. (EX: I had gone to school before Nhung came.)

Xem thêm chi tiết về thi: Quá khứ hoàn thành 

8. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Pas Perfect Continuous):

Công thức:

  • Khẳng định: S + had + been + V-ing + O
  • Phủ định: S + had+ not + been + V-ing
  • Nghi vấn: Had + S + been + V-ing ?

Dấu hiệu nhận biết:

Trong câu thường có: Until then, by the time, prior to that time, before, after.

Cách dùng:

  • Nói vềmột hành động xảy ra kéo dài liên tục trước một hành động khác trong quá khứ. (EX: I had been typing for 3 hours before I finished my work.)
  • Nói về một hành động xảy ra kéo dài liên tục trước một thời điểm được xác định trong quá khứ. (EX: Phong had been playing game for 5 hours before 12pm last night)

Xem thêm chi tiết chi tiết về: thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn 

9. Tương lai đơn (Simple Future):

Công thức:

  • Khẳng định:S + shall/will + V(infinitive) + O
  • Phủ định: S + shall/will + not + V(infinitive) + O
  • Nghi vấn: Shall/will+S + V(infinitive) + O ?

Dấu hiệu:

Trong câu thường có: tomorrow, Next day/ Next week/ next month/ next year,  in + thời gian…

Cách dùng:

  • Diễn tả dự định nhất thời xảy ra ngay tại lúc nói. (EX: Are you going to the Cinema? I will go with you.)
  • Nói về một dự đoán không có căn cứ. (EX: I think he will come to the party.)
  • Khi muốn yêu cầu, đề nghị. (EX: Will you please bring me a cellphone?)

Xem thêm chi tiết về: thì tương lai đơn

10. Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous):

Công thức:

  • Khẳng định: S + shall/will + be + V-ing+ O
  • Phủ định: S + shall/will + not + be + V-ing
  • Nghi vấn: Shall/Will+S + be + V-ing ?

Dấu hiệu:

Trong câu thường có các cụm từ: next year, next week, next time, in the future, and soon.

Cách dùng :

  • Dùng để nói về một hành động xảy ra trong tương lai tại thời điểm xác định. (EX: At 10 o’clock tomorrow, my friends and I will be going to the museum.)
  • Dùng nói về một hành động đang xảy ra trong tương lai thì có hành động khác chen vào. (EX:When you come tomorrow, they will be playing football.)

Xem thêm chi tiết về: thì tương lai tiếp diễn

11. Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)

Công thức:

  • Khẳng định:S + shall/will + have + V3/ED
  • Phủ định: S + shall/will + not + have + V3/ED
  • Nghi vấn: Shall/Will+ S + have + V3/ED ?

Dấu hiệu:

  • By + thời gian tương lai, By the end of + thời gian trong tương lai, by the time …
  • Before + thời gian tương lai

Cách dùng :

  • Dùng để nói về một hành động hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai. (EX: I will have finished my job  before 7 o’clock this evening.)
  • Dùng để nói về một hành động hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai. (EX: I will have done the exercise before the teacher come tomorrow.)

Xem thêm chi tiết về: thì tương lai hoàn thành

12. Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn (Future Perfect Continuous):

Công thức dùng:

  • Khẳng định: S + shall/will + have been + V-ing + O
  • Phủ định: S + shall/will not/ won’t + have + been + V-ing
  • Nghi vấn: Shall/Will + S+ have been + V-ing + O ?

Dấu hiệu:

For + khoảng thời gian + by/ before + mốc thời gian trong tương lai

EX: for 10 years by the end of this year (được 10 năm cho tới cuối năm nay)

Cách dùng:

Dùng để nói về sự việc, hành động diễn ra  trong quá khứ tiếp diễn liên tục đến  tương lai với thời gian nhất định. EX: I will have been working in company for 10 year by the end of next year.

3 tháng 8 2018

co 12 thi 

14 tháng 12 2021

 It take me one hour to study.

25 tháng 7 2018

Rule (Quy tắc)

Direct speech  (Trực tiếp)

Reported speech (Gián tiếp)

 
 
 

1. Tenses

(Thì)

Present simple (V/Vs/es)
Hiện tại đơn

Past simple (Ved)
Quá khứ đơn

Present progressive (is/am/are+Ving)
Hiện tại tiếp diễn

Past progressive (was/were+Ving)
 
Quá khứ tiếp diễn

Present perfect (have/has+VpII)
Hiện tại hoàn thành

Past perfect (had+VPII)
 
Quá khứ hoàn thành

Past simple (Ved)
Quá khứ đơn

Past perfect (had +VpII)
Quá khứ hoàn thành

Past progressive (was/were +Ving)
 
Quá khứ tiếp diễn

Past progressive/
Past perfect progressive (had +been +Ving)
Quá khứ tiếp diễn / Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Past perfect
Quá khứ hoàn thành

Past perfect
Quá khứ hoàn thành

Future simple (will +V)
Tương lai đơn

Future in the past (would +V)
Tương lai trong quá khứ

Near future (is/am/are +going to+V)
Tương lai gần

Was/were +going to +V
 
 

2. Modal verbs
(Động từ khuyết thiếu)

Can
May
Must

Could
Might
Must/Had to

3. Adverb of place
(Trạng từ chỉ nơi chốn)

This
That

That
That

These

Those

Here

There

4. Adverb of time
(Trạng từ chỉ thời gian)

Now

Then

Today

That day

Yesterday

The day before/ the previous day

The day before yesterday

Two days before

Tomorrow

The day after/the next (following) day

The day after tomorrow

Two days after/ in two days’ time

Ago

Before

This week

That week

Last week

The week before/ the previous week

Last night

The night before

Next week

The week after/ the following week

5.Subject/Object
(Chủ ngữ/tân ngữ)

I / me

She, he /Her, him

We /our

They/ them

You/you

I, we/ me, us

hok tốt 

13 tháng 4 2022

Điểm khác nhau về cấu trúc:

câu a là câu đơn

câu b là câu ghép

khác nhau về ý nghĩa:

+ câu a bộc lộ suy nghĩ , cảm xúc người nói

+ câu b là sự miêu tả , kể lại của người nói.

13 tháng 4 2022

giúp mik với

5 tháng 3 2021
PHẦN 1: CÁC DẠNG THỨC SO SÁNH

SO SÁNH BẰNG:

Câu khẳng định : S + V + as + adj/ adv + as + N/Pronoun

Câu phủ định: S + V + not + so/as + adj/ adv + N/Pronoun

Ex: She is as beautiful as her mother.

He is not as tall as his brother.

SO SÁNH HƠN:

Đối với tính từ ngắn: :S + V + adj/adv + er + than + N/pronoun

Tính từ dài : S + V + more + adj/adv + than + N/pronoun

Ex: Linh is taller than Hoa.

She is more intelligent than him.

SO SÁNH NHẤT:

Tính từ ngắn: S + V + the + adj/adv + est + N/pronoun

Tính từ dài : S + V + the most + adj/adv + N/pronoun.

Ví dụ: He learns the best in his class.

He is the most intelligent in his class.

PHẦN 2: CÁC THÌ TRONG TIẾNG ANH

1.THÌ HIỆN TẠI ĐƠN (SIMPLE PRESENT):

Chúng ta dùng để diễn đạt một hành động mang tính thường xuyên, theo thói quen hoặc hành hoặc diễn tả chân lý hiển nhiên.

Công thức:

S + Vs/es + O

S + do/does + V + O

Dấu hiệu nhận biết: always, every, usually, often, generally, frequently.

Cách dùng thì hiện tại đơn

Để diễn tả chân lý , một sự thật hiển nhiên.

Ex: The sun rises in the East. Tom comes from England.

Diễn tả thói quen, hành động xảy ra thường xuyên ở hiện tại.

Ex: Mary often goes to school by bicycle. I get up early every morning.

Diễn tả năng lực của con người

Ex : He plays badminton very well

Diễn tả kế hoạch sắp xếp trước trong tương lai, đặc biệt dùng với các động từ di chuyển.

2. THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN (SIMPLE PAST):

Dùng để diễn tả hành động sự vật đã xảy ra trong quá khứ hoặc vừa mới kết thúc.

Dấu hiệu nhận biết: yesterday, yesterday morning, last week, las month, last year, last night.

Công thức: S + was/ were + v_ed + O

Cách dùng thì quá khứ đơn:

Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ trong thời gian đã xác định.

CHỦ TỪ + ÐỘNG TỪ QUÁ KHỨ

When + thì quá khứ đơn (simple past)

When + hành động thứ nhất

3. THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN (PRESENT CONTINUOUS):

Diễn tả những sự việc xảy ra ngay lúc bạn nói và hành động chưa chấm dứt (còn tiếp tục diễn ra).

Dấu hiệu nhận biết:  now, right now, at present, at the moment,…

Công thức: Subject + be (am/ is/ are) + V_ing + O

Cách dùng Thì hiện tại tiếp diễn

Diễn tả hành động đang diễn ra và kéo dài ở một thời gian ở hiện tại.

Ex: The children are playing football now.

Bạn có thể sử dụng sau câu đề nghị, mệnh lệnh.

Ex: Look! the child is crying. Be quiet! The baby is sleeping in the next room.

Diễn tả 1 hành động xảy ra lặp đi lặp lại dùng với ALWAYS

Ex : He is always borrowing pen and then he doesn’t remember

Diễn tả hành động sắp xảy ra.

Ex: He is coming tomorrow

Lưu ý : Không dùng thì này với các động từ chỉ nhận thức chi giác như: to be, see, hear, understand, know, like , want, feel, think, smell, love. hate, seem, remember, forget,…

4. THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN (PAST CONTINUOUS):

Dùng khi muốn nhấn mạnh diễn biến hay quá trình của sự vật hay sự việc hoặc thời gian sự vật hay sự việc đó diễn ra …

Dấu hiệu nhận biết: While, at that very moment, at 10:00 last night, and this morning (afternoon).

Công thức: Subject + was/were + V_ing + O

Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn:

Dùng diễn tả hành động đã xảy ra cùng lúc. Nhưng hành động thứ nhất đã xảy ra sớm hơn và đang xảy ra thì hành động thứ hai xảy ra.

CHỦ TỪ + WERE/WAS + V-ING

WHILE + THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN

5. TƯƠNG LAI ĐƠN (SIMPLE FUTURE):

Dùng khi không có kế hoạch hay quyết định làm gì nào trước khi chúng ta nói. Khi quyết định tự phát tại thời điểm nói.

Công thức: S + shall/will + V+ O

Cách dùng thì tương lai đơn:

Khi bạn đoán (predict), bạn nên dùng will hoặc be going to.

Khi dự định trước, dùng “be going to” không được dùng “will”.

Công thức: CHỦ TỪ + AM (IS/ARE) GOING TO + ÐỘNG TỪ (ở hiện tại: simple form)

Diễn tả dự định đã có kế hoạch trước, không dùng “will” không được dùng “be going to”.

Công thức: CHỦ TỪ + WILL + ÐỘNG TỪ (ở hiện tại)

6. THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH (PRESENT PERFECT):

Dùng để diễn tả hành động trong quá khứ và vẫn còn diễn ra ở hiện tại hoặc có liên hệ hay ảnh hưởng ở hiện tại.

Công thức: S + have/ has + Past participle + O

Dấu hiệu nhận biết: already, not…yet, just, ever, never, since, for, recently, before…

Cách dùng thì hiện tại hoàn thành:

Diễn tả hành động đã xảy ra hoặc chưa bao giờ xảy ra trong 1 thời gian không xác định trong quá khứ.

Diễn tả sự lập đi lập lại của 1 hành động ở quá khứ.

Thì hiện tại hoàn thành dùng với since/ for.

Since + thời gian bắt đầu

For + khoảng thời gian

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cho học sinh lớp 7

PHẦN 3: USED TO/ BE/ GET USED TO

Used to: đã từng, đã thường.

Dùng để chỉ một thói quen trong quá khứ nhưng nay không còn nữa.

Câu khẳng định: S + used to + V

Câu phủ định: S + did not/ didn’t + use to + V

Câu nghi vấn: Did + S + use to + V?

Be/ Get used to: quen với

Dùng để chỉ một hành động đã quen hoặc đang dần quen với cái gì.

(+) S + Be/ get used to + V_ing

Ex: I am used to waking up early.

PHẦN 4: GIỚI TỪ

GIỚI TỪ CHỈ THỜI GIAN

In: được dùng trước tháng, năm, mùa, thế kỉ và các buổi trong ngày.

Ex: In the morning, In summer, In June,…

On: được dùng trước thứ, ngày, ngày tháng, ngày được định rõ hoặc một phần nào đó trong ngày.

Ex: On my birthday, on Sunday morning,…

At: được dùng với giờ, các thời điểm trong ngày

Ex: at 5 o’clock, at weekend,…

NGOÀI RA CHÚNG TA CÒN SỬ DỤNG CÁC GIỚI TỪ CHỈ THỜI GIAN KHÁC NHƯ:

“Before”; “After”; “Until”; “From…to…”; “During”; …

GIỚI TỪ CHỈ VỊ TRÍ.

In: dùng cho những địa điểm lớn.

Ex: in country, in village.

On: Dùng cho vùng tương đối dài, rộng như đường phố, bãi biển.

Ex: on the beach.

At: dùng cho một địa điểm nhỏ, một địa chỉ xác định, một địa chỉ cụ thể.

Ex: at school, at class

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cho học sinh lớp 7

PHẦN 5: CÂU CẢM THÁN

Công thức: What (+a/an) + adj + noun (+ subject + Verb)

Ex: What a beautiful house!

   What lovely flowers!

PHẦN 6:  ĐỘNG TỪ TÌNH THÁI

MAY & MIGHT – MIGHT LÀ QUÁ KHỨ CỦA MAY

Cách dùng MAY:

“May” dùng để nói về một hành động có thể xảy ra.

Ex: He may be in the living room.

Khi nói về một hành động có thể xảy ra ta có thể dùng “might” mà không nhất thiết phải là một hành động trong quá khứ.

Ex: she might not here.

“May/ Might” để chỉ về hành động, sự việc có thể xảy ra ở tương lai.

CAN – CANNOT

Cách dùng CAN:

Ex: I can ride a horse.

Diễn đạt sự xin phép và cho phép.

Ex: All of you cannot stay out after 10 pm.

Lời yêu cầu, đề nghị hoặc gợi ý.

Ex: Can you give me a hand?

Khả năng có thể xảy ra hoặc dự đoán.

Ex: Any child can grow up to be a famous person.

COULD – COULD NOT

Cách dùng COULD:

Khả năng ở quá khứ.

Ex: Nancy could ski by the age of ten. (Nancy biết trượt tuyết khi lên 10.)

Khả năng có thể xảy ra / dự đoán (nhưng không chắc chắn bằng can),

Ex: This new drug could be an important step in the fight against cancer.

Diễn đạt sự xin phép – Could lễ phép và trịnh trọng hơn Can. Nhưng không dùng Could để diễn tả sự cho phép.

Ex: Could I use your computer? ~ Yes, of course you can.

Diễn đạt lời đề nghị, gợi ý hoặc lời yêu cầu lịch sự.

Ex: Could you open the door, please?

WOULD – WOULD NOT – WOULD LÀ HÌNH THỨC QUÁ KHỨ CỦA WILL

Cách dùng WOULD:

Lời yêu cầu, đề nghị lịch sự.

EX: Would you pay me in cash, please?

Thói quen trong quá khứ.

Ex: When we were children we would go skiing every winter.

SHOULD – SHOULD NOT – SHOULD LÀ QUÁ KHỨ CỦA SHALL

Ex: I said I should consider the things carefully.

Cách dùng SHOULD

Sự bắt buộc, bổn phận (nghĩa của should không mạnh bằng must).

Ex: You should study harder.

Lời khuyên, lời đề nghị.

Ex: You should not do so.

Hỏi xin lời khuyên, ý kiến hoặc sự hướng dẫn.

Ex: What should we do now?

OUGHT TO – OUGHT NOT TO (OUGHTN’T TO)

Cách dùng OUGHT TO:

Lời khuyên, sự bắt buộc (nghĩa của ought to tương tự với should).

Ex: You ought not to stay up so late.

Sự mong đợi.

Ex: He should / ought to be home by seven o’clock.

MUST – MUST NOT (MUSTN’T)

Cách dùng MUST:

Sự cần thiết, sự bắt buộc

Ex: Students must pass an entrance examination to study at this school.

Lời khuyên, lời yêu cầu được nhấn mạnh.

Ex: It’s a really interesting film. You must see it.

Sự suy luận hợp lý, chắc chắn.

Ex: Harry has been driving all day – he must be tired.

Must not (mustn’t) được dùng để chỉ sự cấm đoán.

Ex: Your car must not park in front of the entrance.

HAVE TO – DON’T HAVE TO

Cách dùng Have to:

Diễn đạt sự cần thiết, sự bắt buộc

Ex: The soup has to be stirred continuously to prevent burning.

Do not have to (= don’t need) chỉ sự không cần thiết.

Ex: Today is Sunday, so I do not have to get up early.

PHẦN 7: ĐƯA RA LỜI ĐỀ NGHỊ, GỢI Ý

What about/ How about + V_ing/ Nouns

Ex: what about going to the cinema?

Let’s + Verb

Ex: Let’s go to the coffee!

Why don’t we/ us + verb?

Ex: why don’t we go to the beach?

Why not + verb?

Ex: why not go out for a walk?

Shall we + verb?

Ex: shall we go out for a walk?

5 tháng 3 2021

U shouldn't copy in the internet 

14 tháng 12 2021

thui mình làm đc rồi hihi

14 tháng 12 2021

 Ngày 21/6/2021 là thứ hai. Vậy ngày 12/10/2021 là thứ mấy? làm hộ nha

20 tháng 7 2018

1. Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present):

- Công thức thì hiện tại đơn đối với động từ thường

  • Khẳng định:S + V_S/ES + O
  • Phủ định: S+ DO/DOES + NOT + V(inf) +O
  • Nghi vấn: DO/DOES + S + V(inf) + O ?

- Công thức thì hiện tại đơn đối với động từ Tobe

  • Khẳng định: S+ AM/IS/ARE + O
  • Phủ định: S + AM/IS/ARE + NOT + O
  • Nghi vấn: AM/IS/ARE + S + O ?

- Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn:

Thì hiện tại đơn trong câu thường có những từ sau: Every, always, often , usually, rarely , generally, frequently.

- Cách dùng thì hiện tại đơn:

  • Thì hiện tại đơn nói về một sự thật hiển nhiên, một chân lý đúng. (Ex: The sun rises in the East and sets in the West.)
  • Thì hiện tại đơn diễn tả 1 thói quen , một hành động thường xảy ra ở hiện tại. (Ex:I get up early every morning.)
  • Để nói lên khả năng của một người (Ex : Tùng plays tennis very well.)
  • Thì hiện tại đơn còn được dùng để nói về một thời gian biểu, chương trình, lịch trình…trong tương lai (EX:The football match starts at 20 o’clock.)

2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous):

- Công thức thì hiện tại tiếp diễn:

  • Khẳng định: S +am/ is/ are + V_ing + O
  • Phủ định: S + am/ is/ are+ not + V_ing + O
  • Nghi vấn:Am/is/are+S + V_ing+ O ?

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn:

Thì hiện tại tiếp diễn trong câu thường có những cụm từ sau: At present, at the moment, now, right now, at, look, listen.…

Cách dùng:

  • Diễn tả  hành động đang diễn ra và kéo dài trong hiện tại. (EX: She is going to school at the moment.)
  • Dùng để đề nghị, cảnh báo, mệnh lệnh. (Ex: Be quiet! The baby is sleeping in the bedroom.)
  • Dùng để diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai theo kế hoạch đã định trước (Ex: I am flying to Moscow tomorrow.)
  • Diễn tả sự không hài lòng hoặc phàn nàn về việc gì đó khi trong câu có  “always”. (Ex: She is always coming late.)

Lưu ý: Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ tri giác, nhận thức  như : to be, see, hear,feel, realize, seem, remember, forget, understand, know, , want , glance, think, smell, love, hate… (Ex: He wants to go for a cinema at the moment.)

3. Thì quá khứ đơn (Simple Past):

- Công thức thì quá khứ đơn đối với động từ thường

  • Khẳng định:S + Vp2/ED + O
  • Phủ định: S + did + not+ V(inf) + O
  • Nghi vấn: Did + S + V(inf) + O ?

Công thức thì quá khứ đơn đối với động từ Tobe
Trong trường hợp dạng bị động của thì quá khứ đơn thì các bạn có thể dùng theo công thức bên dưới:

  • Khẳng định: S+ Were/Was + adj/N
  • Phủ định: S + Were/Was +adj/N
  • Nghi vấn: Were/Was + S + adj/N?

Dấu hiệu nhận biết:

Các từ thường xuất hiện trong thì quá khứ đơn: Yesterday, ago , last night/ last week/ last month/ last year, ago(cách đây), when.

Cách dùng:

  • Dùng thì quá khứ đơn khi nói về một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. (EX: I went to the concert last week; I met him yesterday.)
  • Diễn đạt các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ (Ex: She came home, had a cup of water and went to her room without saying a word.)
  • Dùng trong câu điều kiện loại 2 (EX: If I were rich, I wouldn’t be living this life).
  • Diễn đạt một hành động xen vào một hành động đang diễn ra trong quá khứ (EX: Jordan was waiting for the bus when Tim came.)

4.Thì quá khứ tiếp diễn

Công thức

  • Khẳng định: S + was/were + V_ing + O
  • Phủ định: S + was/were+ not + V_ing + O
  • Nghi vấn: Was/were+S+ V_ing + O ?

Dấu hiệu nhận biết:

  • Trong câu có trạng từ thời gian trong quá khứ với thời điểm xác định.
  •  At + thời gian quá khứ (at 5 o’clock last night,…)
  •  At this time + thời gian quá khứ. (at this time one weeks ago, …)
  • In + năm trong quá khứ (in 2010, in 2015)
  • In the past
  • Khi câu có “when” nói về một hành động đang xảy ra thì có một hành động khác chen ngang vào.

5. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect):

Công thức

  • Khẳng định:S + have/ has + V3/ED+ O
  • Phủ định:S + have/ has+ NOT + V3/ED+ O
  • Nghi vấn:Have/ has + S+ V3/ED+ O ?

Dấu hiệu :

Trong thì hiện tại đơn thường có những từ sau: Already, not…yet, just, ever, never, since, for, recently, before…

Cách dùng

  • Nói về một hành động xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại, có thể xảy ra trong tương lai. (EX: John have worked for this company since 2005.)
  • Nói về hành động xảy ra trong quá khứ nhưng không xác định được thời gian, và tập trung  vào kết quả. (EX: I have met him several times)

6. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous):

Công thức

  • Khẳng định: S + have/ has + been + V_ing + O
  • Phủ định: S + haven’t/ hasn’t + been + V-ing
  • Nghi vấn:  Have/ Has + S + been + V-ing ?

Dấu hiệu nhận biết:

Trong câu thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường có các từ sau: All day, all week, since, for, for a long time, in the past week, recently, lately, up until now, and so far, almost every day this week, in recent years.

Cách dùng:

  • Dùng để nói về hành động xảy ra  trong quá khứ diễn ra liên tục, tiếp tục kéo dài đến hiện tại. (EX: I have been working for 3 hours.)
  • Dùng để diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả của nó vẫn còn ở hiện tại. (EX: I am very tired now because I have been working hard for 10 hours.)

7. Quá khứ hoàn thành (Past Perfect):

Công thức dùng:

  • Khẳng định: S + had + V3/ED + O
  • Phủ định: S + had+ not + V3/ED + O
  • Nghi vấn: Had +S + V3/ED + O ?

Dấu hiệu nhận biết:

Trong câu có các từ: After, before, as soon as, by the time, when, already, just, since, for….

Cách dùng

Diễn tả một hành động  đã xảy ra, hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. (EX: I had gone to school before Nhung came.)

8. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Pas Perfect Continuous):

Công thức:

  • Khẳng định: S + had + been + V-ing + O
  • Phủ định: S + had+ not + been + V-ing
  • Nghi vấn: Had + S + been + V-ing ?

Dấu hiệu nhận biết:

Trong câu thường có: Until then, by the time, prior to that time, before, after.

Cách dùng:

  • Nói vềmột hành động xảy ra kéo dài liên tục trước một hành động khác trong quá khứ. (EX: I had been typing for 3 hours before I finished my work.)
  • Nói về một hành động xảy ra kéo dài liên tục trước một thời điểm được xác định trong quá khứ. (EX: Phong had been playing game for 5 hours before 12pm last night)

9. Tương lai đơn (Simple Future):

Công thức:

  • Khẳng định:S + shall/will + V(infinitive) + O
  • Phủ định: S + shall/will + not + V(infinitive) + O
  • Nghi vấn: Shall/will+S + V(infinitive) + O ?

Dấu hiệu:

Trong câu thường có: tomorrow, Next day/ Next week/ next month/ next year,  in + thời gian…

Cách dùng:

  • Diễn tả dự định nhất thời xảy ra ngay tại lúc nói. (EX: Are you going to the Cinema? I will go with you.)
  • Nói về một dự đoán không có căn cứ. (EX: I think he will come to the party.)
  • Khi muốn yêu cầu, đề nghị. (EX: Will you please bring me a cellphone?)

10. Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous):

Công thức:

  • Khẳng định: S + shall/will + be + V-ing+ O
  • Phủ định: S + shall/will + not + be + V-ing
  • Nghi vấn: Shall/Will+S + be + V-ing ?

Dấu hiệu:

Trong câu thường có các cụm từ: next year, next week, next time, in the future, and soon.

Cách dùng :

  • Dùng để nói về một hành động xảy ra trong tương lai tại thời điểm xác định. (EX: At 10 o’clock tomorrow, my friends and I will be going to the museum.)
  • Dùng nói về một hành động đang xảy ra trong tương lai thì có hành động khác chen vào. (EX:When you come tomorrow, they will be playing football.)

11. Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)

Công thức:

  • Khẳng định:S + shall/will + have + V3/ED
  • Phủ định: S + shall/will + not + have + V3/ED
  • Nghi vấn: Shall/Will+ S + have + V3/ED ?

Dấu hiệu:

  • By + thời gian tương lai, By the end of + thời gian trong tương lai, by the time …
  • Before + thời gian tương lai

Cách dùng :

  • Dùng để nói về một hành động hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai. (EX: I will have finished my job  before 7 o’clock this evening.)
  • Dùng để nói về một hành động hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai. (EX: I will have done the exercise before the teacher come tomorrow.)

12. Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn (Future Perfect Continuous):

Công thức dùng:

  • Khẳng định: S + shall/will + have been + V-ing + O
  • Phủ định: S + shall/will not/ won’t + have + been + V-ing
  • Nghi vấn: Shall/Will + S+ have been + V-ing + O ?

Dấu hiệu:

For + khoảng thời gian + by/ before + mốc thời gian trong tương lai

EX: for 10 years by the end of this year (được 10 năm cho tới cuối năm nay)

Cách dùng:

Dùng để nói về sự việc, hành động diễn ra  trong quá khứ tiếp diễn liên tục đến  tương lai với thời gian nhất định. EX: I will have been working in company for 10 year by the end of next year.

Hiện tại đơn

Hiện tại tiếp diễn

Hiện tại hoàn thành

Hiện tại hoàn thành tiếp diên

Quá khứ đơn

Quá khứ tiếp diễn

Quá khứ hoàn thành

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Tương lai đơn (will)

Be going to

Tương lai tiếp diễn

Tương lai hoàn thành

Tương lai hoàn thành tiếp diễn

29 tháng 11 2016

Câu 1 : Hãy nêu những cấu trúc và các dạng bài tập ở lớp 6

1.1 Let's + bare infinitive

Ex:

- Let's go to the cinema tonight.

- Let's help her with her housework.

1.2 What about/How about + V_ing....?

Ex:

- What about going to the cinema tonight?

- How about going to the cinema tonight?

1.3 Why don't we + bare infinitive...?

Ex:

- Why don't we go to the cinema tonight?

2. Hỏi giá

2.1 Hỏi giá với "How much...?"

How much + be + noun?

Ex: How much is this pen? (chiếc bút này giá bao nhiêu?)

It is one thousand dong.

How much are books? (Những quyển sách này giá bao nhiêu?)

They are fifty thousand dong.

2.2 Hỏi giá với động từ "COST" (trị giá)

How much + auxiliary verb + noun/pron + cost?

Note: auxiliary verb: trợ động từ

Ex: How much does this pen cost? (chiếc bút này giá bao nhiêu?)

It is/It costs one thousand dong.

How much do these bananas cost? (những quả chuối này giá bao nhiêu?)

They are/ They cost twenty thousand dong.

2.3 Hỏi giá với "What"

What + be + the price(s) of + noun?

Ex: What is the price of this pen?

What is the price of these bananas?

3. Từ định lượng (Partitives)

Đối với các danh từ không đếm được, khi thành lập số nhiều ta phải dùng các từ chỉ định lượng sau đây. Khi đó số lượng đếm là định lượng từ chứ không phải là danh từ.

Ví dụ: một lít nước (a little of water) thì đó là "một lít" chứ không phải là "một nước"

3.1 a bottle of : một chai

Ex: a bottle of cooking oil. (một chai dầu ăn)

a bottle of wine. (một chai rượu)

3.2 a packet of: một gói

Ex: a packet of tea. (một gói trà)

a packet of cigarettes. (một gói thuốc)

3.3 a box of: một hộp (hộp giấy, bìa)

Ex: a box of chocolates. (một hộp sô cô la)

a box of chalk. (một hộp phấn)

3.4 a kilo/gram/little of: một cân/gam/lít...

Ex: a kilo of beef. (một kilogam thịt bò)

a little of water. (một lít nước)

3.5 a dozen: một tá

Ex: a dozen eggs. (một tá trứng)

3.6 a can of: một lon, một hộp (hộp kim loại)

Ex: a can of peas. (một hộp đậu)

3.7 a bar of: một bánh, một thanh

Ex: a bar of soap. (một bánh xà phòng)

a bar of chocolates. (một thanh sô cô la)

3.8 a tube of: một túyp

Ex: a tube of toothpaste. (một túyp kem đánh răng).

4. Động từ khiếm khuyết: Can và Can't

4.1 Cách dùng (Uses)

"Can" có nhiều cách sử dụng, trong bài "Can" được dùng để chỉ ai đó có khả năng làm gì.

Ex: I can speak English.

He can swim.

4.2 Hình thức (forms)

Là động từ khiếm khuyết nên "Can" có chức năng giống như những động từ khiếm khuyết khác. (Xem thêm phần động từ khiếm khuyết).

a/- Ở dạng khẳng định:

S + can + bare inf...

Ex: He can drive a car.

They can do this work.

b/- Dạng phủ định, chúng ta thêm "Not" sau "Can". Viết đầy đủ là "Cannot", viết tắt là "Can't"

S + cannot/can't + bare inf..

Ex: He cannot/can't drive a car.

They cannot/can't do this work.

c/- Chúng ta đưa "Can" lên trước chủ ngữ để thành lập câu hỏi

Can + S + bare inf...?

Ex: Can he drive a car? - Yes, he can/No, he can't.
Can they do this work? - Yes, they can/ No, they can't.

5. Giới từ chỉ vị trí (Prepositions of place)

5.1 HERE: Ở đây, tại nơi này.

Ex: We live here.

5.2 THERE: đằng kia, nơi đó.

Ex: It's there, right in front of you.

5.3 INSIDE: ở trong, bên trong

Ex: The guest had to move inside when it started to rain.

5.4 OUTSIDE: ở ngoài, bên ngoài

Ex: Please wait outside.

5.5 UPSTAIRS: ở tầng trên, ở trên lầu, trên gác

Ex: I heard someone talking upstairs last night.

5.6 DOWNSTAIRS: ở tầng dưới, dưới lầu

Ex: They're waiting for us downstairs.

5.7 AT : tại, ở

Ex: We learn English at school.

5.8 AROUND: xung quanh

Ex: There is a garden around my house.

5.9 BEFORE: trước, ở phía trước

Ex: My school is before the park.

5.10 BEHIND: ở phía sau

Ex: The dog is behind the table

5.11 BESIDE: bên cạnh

Ex: The bookstore is beside the drugstore

5.12 BETWEEN...AND: ở giữa...và...

Ex: The police station is between the bookstore and the toystore

5.13 UNDER: ở dưới

Ex: The cat is under the table

5.14 IN FRONT OF: phía trước

Ex: The post office is in front of the lake.

5.15 NEAR: gần

Ex: I live near a river.

5.16 NEXT TO: bên cạnh

Ex: The bank is next to the post office

5.17 OPPOSITE: đối diện

Ex: The bakery is opposite the bookstore

5.18 TO THE LEFT/RIGHT: bên trái/ phải

Ex: There is a well to the left of my house.

There is a flower garden to the right of my house.

6. Giới từ chỉ thời gian (Preposition of time)

6.1 In + tháng/năm/tháng, năm

Ex: In September in 1979 in September 1979

6.2 In + the morning/afternoon/evening (vào buổi sáng/chiều/tối)

Ex: I usually get up at 6 in the morning.

We often watch TV in the evening.

6.3 On + thứ/ ngày tháng/ ngày tháng năm

Ex: on Monday On September 14th on September 14, 1979

6.4 At + một điểm thời gian cụ thể

Ex: at 6 o'clock. She often goes to bed at 11 p.m

6.5 After/before + thời gian

Ex: After 5 o'clock Before 8 a.m

6.6 Between + thời gian + and + thời gian

Ex: I'll wait for you there between 7 p.m and 11 p.m

7. Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)

7.1 Các đại từ sở hữu

7.2 Cách dùng

Các đại từ sở hữu được dùng để thay thế cho tính từ sở hữu và danh từ khi chúng ta không muốn nhắc lại danh từ đó.

Ex: This is my house and that's hers. (hers = her house)

Your pen is blue. Mine is red. (Mine = my pen)

8. Sở hữu với danh từ (possessive case)

Ngoài cách nói sở hữu dùng tính từ sở hữu ra chúng ta còn gặp dạng sở hữu với danh từ. Ví dụ muốn nói: chiếc cặp của Hoa, cái thước của Lan, chúng ta sẽ sử dụng cách sở hữu với danh từ.

8.1 Thêm ('s) vào sau danh từ thứ nhất không tận cùng là "S"

Ex: the teacher's book. (quyển sách của một giáo viên)

Mr. Tuan's house. (ngôi nhà của ông Tuấn)

The children's school. (trường học của bọn trẻ)

8.2 Nếu danh từ thứ nhất tận cùng là "S" thì chỉ cần thêm dấu (').

Ex: the teachers' book. (quyển sách của những giáo viên)

My boss' car. (chiếc xe hơi của ông chủ tôi)

The girls' schoolbags. (những chiếc cặp sách của những cô gái)

8.3 Đối với danh từ chỉ vật chúng ta thường dùng cách sở hữu với "OF"

Ex: the leg of the table. (chân bàn

The end of the story. (phần cuối của câu chuyện)

9. Tính từ sở hữu (Possessive adjectives)

9.1 Cách dùng (uses): Tính từ sở hữu được dùng để chỉ sự sở hữu của một người hay một vật về một vật nào đó. Tính từ sở hữu luôn luôn có danh từ theo sau.

Ex: my pen (bút của tôi), her house (nhà của cô ấy)

9.2 Bảng các tính từ sở hữu tương đương với các đại từ nhân xưng.

9.3 Một số ví dụ:

- This is my pen. (Đây là bút của tôi)

- His house is very nice. (Nhà của anh ấy rất đẹp)

- My name is Hoa. What is her name? (Tên tôi là Hoa. Tên của cô ấy là gì?)

- What is your father's job? (Nghề nghiệp của bố bạn là gì?/ Bố bạn làm nghề gì?)

10. There + be... (có)

Chúng ta dùng "there + be" để chỉ sự hiện hữu của một người hay một vật nào đó. Nếu danh từ theo sau động từ "tobe" ở số ít hoặc danh từ không đếm được thì động từ "tobe" ở số ít. Nếu danh từ theo sau là danh từ đếm được số nhiều thì động từ "tobe" ở số nhiều.

10.1 There + is/was/has been + singular noun/uncountable noun

Ex:

- There is a book on the table.

- There is some water in the glass.tables in the livingroom.

- There was a car here yesterday.

10.2 There + are/were/have been + plural noun

Ex:

- There are some books on the table

- There are two tables, a television and a radio in the livingroom.

10.3 Ở dạng phủ định ta thêm "not" sau động từ "to be": There + be + not + noun

Ex:

- There isn't a book on the table.

- There aren't some books on the table

10.4 Ở dạng câu nghi vấn (câu hỏi) chúng ta đưa động từ "tobe" lên trước "there". Câu trả lời là Yes, there + be / No, there + be not.

Ex:

- Is there a book on the table? – Yes, there is./ No, there isn't

- Is there some water in the glass? – Yes, there is/ No, there isn't

- Are there some books on the table? – Yes, there are/ No, there aren't.

11. "Be going to"

11.1 Cách dùng (Use): "Be going to" được dùng để diễn tả một hành động xảy ra ở tương lai có sự sắp đặt hoặc lên kế hoạch từ trước.

11.2 Hình thức (Forms):

a. Câu khẳng định (Affirmative):

S + be + going to + V....

Ex: I am going to Hue tomorrow.

She is going to Ha Noi this evening.

We are going to the theater tonight.

b. Câu phủ định (Negative): S + be not + going to + V...

Ex: I am not going to Hue tomorrow.

She isn't going to Ha Noi this evening.

We aren't going to the theater tonight.

c. Câu nghi vấn (Interrogative):

Be + S + going to + V...?

Yes, S + be/ No, S + be not

Ex: Are you going to watch TV tonight?

Yes, I am/ No, I am not

Is he going to play soccer tomorrow afternoon?

Yes, he is/ No, he isn't

 

29 tháng 11 2016

Câu 2 : Hãy nêu những cấu trúc và các dạng bài tập ở lớp 7

1. Từ chỉ số lượng:

  • a lot of + N đếm được và không đếm được
  • lots of + N đếm được và không đếm được
  • many + N danh từ đếm được số nhiều
  • much + N không đếm được

Ex: She has lots of / many books.

There is a lot of / much water in the glass.

2. Câu so sánh:

a. So sánh hơn:

  • Tính từ ngắn: S + be + adj + er + than ..... I am taller than Tuan.
  • Tính từ dài: S + be + more + adj + than .... My school is more beautiful than your school.

b. So sánh nhất:

  • Tính từ ngắn: S + be + the + adj + est ..... He is the tallest in his class.
  • Tính từ dài: S + be + the most + adj .... My school is the most beautiful.

c. Một số từ so sánh bất qui tắc:

  • good / well better the best
  • bad worse the worst

3. Từ nghi vấn:

  • what: cái gì
  • where: ở đâu
  • who: ai
  • why: tại sao
  • when: khi nào
  • how: như thế nào
  • how much: giá bao nhiêu
  • how often: hỏi tần suất
  • how long: bao lâu
  • how far: bao xa
  • what time: mấy giờ
  • how much + N: không đếm được có bao nhiêu
  • how many + N: đếm được số nhiều có bao nhiêu