1.A.laughed B.weighed C.helped D.missed
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1.A.diet B.socialize C. additive D. slic
2.A.dressed B.noticed C. rasised D.practiced
3.A.laughed B.booked C.looked D. naked
Chúc bạn học tốt!
Tìm từ phát âm khác với những từ còn lại (từ khóa: ed)
1.A.laughed 2.B.missed 3.C.wasted 4.D.dropped
Hãy chọn từ có cách phát âm khác từ còn lại
1 A.failed B.reached C.absorbed D.solved
2. A.invited B.arended C.celebrated D.displayed
3. A.Looked B.laughed C.hoped D.missed
4. A.wanted B.parked C.stopped D.watched
Giúp mk vs
A.Cooked B.Helped C.Watched D.Played
A.Invited B.Attended C.Celebrated D.Displayed
A.Looked. B.Laughed. C.Hoped. D.Missed
A.Proofs. B.Regions. C. Involves D.Believes
A.Phones. B.Streets. C.Books. D.Makes
Cấu 3 )
Mặc dù laugh có tận cùng là " gh " nhưng dk phiên âm là /ˈlæf/ nên cũng thouocj vào dạng 2 đọc là / t /
C, helped