Hien tai phan tu, qua khu phan tu, hoan thanh phan tu
K
Khách
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Những câu hỏi liên quan
PT
0
PT
0
PT
1
DT
Đỗ Thanh Hải
CTVVIP
2 tháng 9 2021
1 Being very hungry, they eat so much
2 While walking, I met my friends
3 The girl reading books is very socialble
4 Most students not doing their homework were punish by their teacher
5 The cakes made by my aunt are delicious
PT
0
PT
0
PT
1
2 tháng 9 2021
https://www.tuhocielts.vn/hien-tai-phan-tu-va-qua-khu-phan-tu/
link đây nha bn
23 tháng 11 2018
1 viet 30 dong tu chuyen tu hien tai sang hien tai hoan thanh
STT | Hiện tại | Hiện tại hoàn thành | ||
1 | awake | awoken | ||
2 | be | been | ||
3 | beat | beaten | ||
4 | become | become | ||
5 | begin | begun | ||
6 | bend | bent | ||
7 | bet | bet | ||
8 | bid | bid | ||
9 | bite | bitten | ||
10 | blow | blown | ||
11 | break | broken | ||
12 | bring | brought | ||
13 | broadcast | broadcast | ||
14 | build | built | ||
15 | burn | burned/burnt | ||
16 | buy | bought | ||
17 | catch | caught | ||
18 | choose | chosen | ||
19 | come | come | ||
20 | cost | cost | ||
21 | cut | cut | ||
22 | dig | dug | ||
23 | do | done | ||
24 | draw | drawn | ||
25 | dream | dreamed/ dreamt | ||
26 | drive | driven | ||
27 | drink | drunk | ||
28 | eat | eaten | ||
29 | fall | fallen | ||
30 | feel | felt |
8 tháng 11 2021
1) Co dinh nito phan tu la qua trinh
A. Lien ket nito phan tu voi hidro tao thanh NH3
B. Lien ket nito phan tu voi NO2
C. Chuyen NO3 thanh NH3
D. Khu NO3- thanh nito phan tu