Câu 1 : Match a verb in column A with a phrase in column B
A B
1. to go a) at school
2. to talk b) stamps and coins
3. to listen c) some English songs
4. to teach d) part in the sport team
5. to drink e) about the film last night
6. to sing f) TV programs
7. to eat g) new friends
8. to take h) old people
9. to play i) books in the library
10. to meet k) to classical music
11. to read l) friends to come to the party
12. to collect m) marbles and rope skipping
13. to help n) a lot of sweets and candies
14. to invite o) to school 6 days a week
15. to watch p) orange juice once a day
giúp ............... mik .......................dới
1 - o: Đi đến trường 6 ngày 1 tuần
2 - e: Nói về bộ phim tối hôm qua
3 - k: nghe nhạc cổ điển
4 - a: Dạy học ở trường
5 - p: Uống nước cam 1 lần 1 ngày
6 - c: Nghe một số bài hát tiếng Anh
7 - n: Ăn rất nhiều đồ ngọt và kẹo
8 - d: Tham gia đội thể thao
9 - m: Chơi bi và nhảy dây
10 - g: Gặp mặt bạn mới
11 - i: Đọc sách ở thư viện
12 - b: Sưu tầm tem và đồng xu
13 - h: Giúp đỡ người già
14 - l: Mời các bạn đến bữa tiệc
15 - f: Xem chương trình ti vi