K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

25 tháng 9 2017

windows clocks

stereoes tables

benches lamps

stools people

26 tháng 9 2017

Stools

clocks

students

teachers

stereoes

doors

erasers

lamps

tables

chairs

bags

nurses

boards

cases

7 tháng 8 2017

-/s/: book , clock , desk , street , student , bookshelf , lamp .

-/z/: door , window , board , pencil , school , classroom , ruler , eraser , pen, teacher , chair, doctor , engineer, table , stool , telephone , stereo , television .

-/iz/: bag , house , cough , nurse , bench .

29 tháng 8 2020

1. A. afternOOn B. classrOOm C. stOOl D. dOOr

2. A. eraSer B. nurSe C .Stereo D.baSket

3. A. bEnch B. Engineer C. telEvision D. pEncil

4.A . stAnd B . nAme C. school bAg D. lAmp

5.A.broTHer B.moTHer C. THank D. THose

HỌC TỐT

29 tháng 8 2020

1d

2 b

3c

4 b

5c

5 tháng 7 2018

Bài 1

/z/: doors, windows, boards, bags, pencils, schools, classrooms, rulers, erasers, pens, teachers, chairs, bookshelves, doctors, engineers, tables, stools, telephones, stereos, televisions.

/s/: books, clocks, desks, streets, students, lamps.

/iz/: houses, coaches, nurses, benches.

Bài 2

1: 18 . 6 = one third

2 : 72 + 10 = three hundred and sixty-one over three six (mình cũng ko chắc nữa nha)

Viết dạng số nhiều của các danh từ sau và xếp chúng vào ba nhóm theo đúng cách đọc của những âm cuối book, door, window, board, clck, bag, pencil, desk, school, classroom, ruler, eraser, house, pen ,street, student, teacher, chair, bookshelf, doctor, couch, engineer, lamp, nurse, table, stool, telephone, stereo, televison, bench, glass, box, hero, lady, fly, counry, piano, tomato, potato, day, theif, life, brush, school - boy, proof, church, dish, dog, map, cat,...
Đọc tiếp

Viết dạng số nhiều của các danh từ sau và xếp chúng vào ba nhóm theo đúng cách đọc của những âm cuối

book, door, window, board, clck, bag, pencil, desk, school, classroom, ruler, eraser, house, pen ,street, student, teacher, chair, bookshelf, doctor, couch, engineer, lamp, nurse, table, stool, telephone, stereo, televison, bench, glass, box, hero, lady, fly, counry, piano, tomato, potato, day, theif, life, brush, school - boy, proof, church, dish, dog, map, cat, thing, place, sentense, dictionnary.

-(s):.............................................................................................................................................................................

-(z):.............................................................................................................................................................................

-(iz):.............................................................................................................................................................................

3
19 tháng 6 2017

ko biet

19 tháng 6 2017

bỏ cái dấu gạch đi nhé

26 tháng 6 2017

Hãy chọn danh từ số nhiều của những từ sau

1. eraser => erasers

2. person => persons

3. couch => couches

4. stereo => stereos

5. engineer => engineers

6. nurse => nurses

7. stool => stools

8. clock => clocks

9. bookshelf => bookselves

10. country => countries

26 tháng 6 2017

Hãy chọn danh từ số nhiều của những từ sau

1. eraser : erasers

2. person : people

3. couch : couches

4. stereo : stereos

5. engineer : engineers

6. nurse : nurses

7. stool : stools

8. clock : clocks

9. bookshelf : bookshelves

10. country : countries

11 tháng 9 2016

clock / clocks

house / houses

couch / couches

nurse / nurses

table / tables

lamp / lamps

stereo / stereos

bench / benches

bookshelf / bookshelves

window / windows

( 1 ) /s/: clocks, lamps 

( 2 ) /iz/: houses, couches, nurses, benches

( 3 ) /z/: tables, stereos, bookshelves, windows

 
11 tháng 9 2016

house/ houses

lamp/lamps

couch/couches

bench/benches

nurse/nurses

bookshelf/bookshelfs

table/tables

window/windows 

stereo/stereos

/s//iz//z/
clockcouchhouse
lampstereonurse
bookshelfbenchwindow 

 

23 tháng 8 2016

a,stool --< stools

b,clock --> clocks

c,student --> students

d,teacher --> teachers

e,stereo --> stereos

g,door --> doors

h,eraser --> erasers

i,couch --> couches

k,lamp --> lamps

l,table --> tables

m,chair --> chairs

n,bag --> bags

o,nurse --> nurses

p,board --> boards

s,case --> cases

23 tháng 8 2016

Viết số nhiều của các từ sau:

a. stool=> stools

b. clock=> clocks

c. student=> students

d. teacher=> teachers

e. stereo=> stereos

f. door=> doors

g.eraser=> erasers

h. cough=> coughes

i. lamp=> lamps

k. table=>tables

l.chair=>chairs

m.bag=>bags

n.nurse=>nurses

o. board=> boards

p. case=>cases