1.a.fresh b.diet c.get d.correct
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1.tìm từ phát âm khác với từ còn lại
A.teeth B.with C.mouths D.clothes
A.lemonade B.carrot C chocolate D.correct
A.oranges B.cabbages C.lemonade D.sausage
A.accident B.soccer C.doctor D.camera
A.boot B.cook C.food D.toothpaste
2.tìm một từ có trọng âm khác với từ còn lại
A.favourite B.badminton C.basketball D.activity
A.visit B.unload C.receive D.correct
A.dangerous B.engineer C.telephone D.motorbike
A.homework Bclassroom C.housework D.canteen
chọn từ có trọng âm khác
1.A.activities B.weekend C.winter D.summer
2.A.fishing B.packet C.pagoda D.purple
3.A.uncle B.idea C.picnic D.sausage
4.A.listen B.usually C.video D.correct
5.A.apple B.tomato C.cooking D.bottle
chọn từ có trọng âm khác
1.A.activities B.weekend C.winter D.summer
2.A.fishing B.packet C.pagoda D.purple
3.A.uncle B.idea C.picnic D.sausage
4.A.listen B.usually C.video D.correct
5.A.apple B.tomato C.cooking D.bottle
Choose the word whose stress pattern is different from the others
1. A.pattern B.conserve C.revise
D.correct.
2. A.institute B. distinctive C. Defensive D.division
3. A. Presidential B.foundation C.confidential D.recreation
*Lần sau chú ý gi dề bài rõ ràng cho mn dễ làm nhé !!!!*
D. Firework
#Ninh Nguyễn
diet