A | B |
1. beautiful 2.generous 3. big 4. short 5. reserved 6. quiet 7. hard - working 8. happy |
a. small b. noisy c. ugly d. unhappy e. lazy f. mean g. outgoing h. tall |
please help me
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1.slim - e.thin
2. reserved - h.shy
3.short - g.small in height
4.beautiful - b.pretty
5.generous - a.kind
6.sociable - d.outgoing
7.annoy - i.make angry
8.hard-working - j.diligent
9.friend - c.mate
10.voluntary - f.willing
1. Đáp án g: cũ – mới
2. Đáp án e: nhỏ - to
3. Đáp án d: xa – gần
4. Đáp án a: cao – thấp
5. Đáp án f: sớm – muộn
6. Đáp án b: thành phố - làng quê
7. Đáp án c: yên ắng - ồn ào
Đáp án:
1C, 2D, 3H, 4G, 5A, 6E,7F, 8B
Dịch
1. An tiêm thế nào? - Anh ấy chăm chỉ.
2. Bạn thích đọc truyện cổ tích không? - Không, tôi thích truyện tranh.
3. Bạn đang đọc gì thế? - Tôi đang đọc The Fox and the Crow
4. Bạch Tuyết thế nào? - Cô ấy xinh đẹp và tốt bụng
5. Aladdin thế nào? - Đó là cậu bé thông minh.
6. Bảy chú lùn thế nào? - Họ lùn và hào phóng.
7. Cô ấy đang đọc gì thế? - Một câu chuyện cười.
8. Mẹ của Cám thế nào?. - Đó là một phụ nữ hống hách.
Chúc bạn học tốt!
I, Match the word in column A with it's antonym in column B.
A | B | Answer |
1, Slim | a, shy | 1. f |
2, Outgoing | b, annoy | 2. d |
3, Quiet | c, short | 3. g |
4, Rise | d, Reserved | 4. e |
5, Generous | e. set | 5. h |
6, Curly | f, fat | 6. i |
7, Beautiful | g, noisy | 7. j |
8, Please | h, selfish | 8. b |
9, Tall | i, straight | 9. c |
10, Confident | j. ugly | 10. a |
điền từ sau đây sao cho thích hợp
generous,big, short,reversed,small,noisy,ugly,unhappy,outgoing,tall |
1. I can't work in here. It's far too going
2.When I was small , we lived in a big old house.
3. He was sacked by his boss because he was ugly and always late for work
#Yiin - girl
I, Match the word in column A with it's synonym in column B.
A | B | Answer |
1, Slim | a, kind | 1.e |
2, Reserved | b, pretty | 2.h |
3, Short | c, mate | 3.g |
4, Beautiful | d, outgoing | 4.b |
5, Generous | e, thin | 5.a |
6, Sociable | f, willing | 6.d |
7, Annoy | g, small in height | 7.i |
8, Hard-working | h, shy | 8.j |
9, Friend | i, make angry | 9.c |
10, Voluntary | j, diligent | 10.f |
Chúc bạn học tốt!
I, Match the word in column A with it's synonym in column B.
A | B | Answer |
1, Slim | a, kind | 1. e |
2, Reserved | b, pretty | 2. h |
3, Short | c, mate | 3. g |
4, Beautiful | d, outgoing | 4. b |
5, Generous | e, thin | 5. a |
6, Sociable | f, willing | 6. d |
7, Annoy | g, small in height | 7. i |
8, Hard-working | h, shy | 8. j |
9, Friend | i, make angry | 9. c |
10, Voluntary | j, diligent | 10. f |
Short Adj : Wide , Light , wet , dry , cheap , safe , rude , quiet
Long Adj : Các từ còn lại
Đúng thì đúng kh đúng thì thoai hâh
Mk sap xep lun nha ban :
1. beautiful
2. generous
3. big
4. short
5. reserved
6. quiet
7. hard - working
8. happy
c. ugly
f. mean
a. small
h. tall
g. outgoing
b. noisy
e. lazy
d. unhappy
De bai : Match an adjective in column A with its antonym in column B.