câu hello !Good morning, sorry
dịch dùm em
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
hello: xin chào
good morning: chào buổi sáng
good night: chào buổi tối
good afternoon: chào buổi chiều
english: Tiếng anh
maths: Toán
music: Âm nhạc
pen: Bút mực
pencil: Bút chì
science: Khoa học
Tk nha
Xin chào các bạn thân mến, tôi hy vọng những điều tốt đẹp sẽ đến với các bạn, những người đã trả lời câu hỏi của tôi
Gửi đến bạn
1.Good morning, Hoa.
2.Good morning, Lan. How are you?
3.I'm fine. Thank you. And you?
4.Fine, thanks. Hoa, this is Lan Anh
5.Hello, Lan Anh. How old are you?
6.I am nine
ủng hộ nhé~~
Good morning, Hoa.
Good morning, Lan. How are you ?
I'm fine . Thank you . And you
Fine, thanks. Hoa, this is Lan Anh
Hello, Lan Anh. How old are you?
I am nine
TL : a) Hello Mai good morning
b) Nice to meet you Linda
c) A B C
a.Hello,Mai.Good morning.
b.Nice to meet you Linda!
c.A,B,C
chọn từ thích hợp :
1. ....................... are you Miss Van ? ( I'm sorry / Hello / Certainly / Excuse me )
2. he likes telling jokes. He has a good sense of ........... (orphanage / neighbor / humor / volunteer )
1. ....................... are you Miss Van ? ( I'm sorry / Hello / Certainly / Excuse me )
2. he likes telling jokes. He has a good sense of ........... (orphanage / neighbor / humor / volunteer )
Hello : Xin chào ; Hi : Xin chào ; Greet : Chào (ai đó); Greeting :Lời chào hỏi; Name : Tên
My : Của tôi; is : Là , thì , ở ; Am : .Là , thì , ở ; I : Tôi ; You : Bạn ; Fine : Khỏe , tốt
Thanks : Cảm ơn ; And : .Và ; How : Như thế nào ; are : .Là , Thì , ở ; Miss : Cô (chưa có gia đình)
Mrs : Bà (đã có gia đình); Mr :Ông , ngài ; Ms :Cô , bà ; Good morning : Chào buổi sáng
Good afternoon :Chào buổi chiều ; Good evening : Chào buổi tối; Good night : Chúc ngủ ngon
night : Buổi tối; Goodbye : Tạm biệt ; Bye : Tạm biệt ; Children : Những đứa trẻ
Child : Đứa trẻ ; We : Chúng tôi ; Miss Hoa : .Cô Hoa; Thank you : Cảm ơn
This : Đây ; year old : Tuổi ; How old : Bao nhiêu tuổi ; School : Trường học
at : ở tại ; at schoot : ở trường ; Stand up : Đứng lên ; Sit down : Ngồi xuống
come in : Mời vào; Open : Mở ra ; close : Đóng lại ; book : Sách; your : Của bạn
open your book : mở sách ra ; close your book : Đóng sách lại .
Hello:Xin chào(ko thân thiết) ; Hi: Xin chào(thân thiết);Greet : chào đón; Greeting: Lời chào; Name: tên.
My: của tôi; is: là; Am: là; I: tôi; You: bạn; Fine: khỏe; Thanks :cảm ơn; And: Và;
How: Như thế nào; Are: là; Miss=Ms: cô ; Mrs: Bà; Mr: Ông; Ms: cô;
Good morning : Chào buổi sáng; Good afternoon : Chào buổi chiều;
Good evening: chào buổi tối; Good night: Chúc ngủ ngon; night: ban đêm;
Good bye=Bye: Tạm biệt; Children: Những đứa trẻ; Child: đứa trẻ; We : Chúng tôi;
Miss Hoa: cô Hoa; Thank you: Cảm ơn; This: điều/vật này ; year old: tuổi;
How old: Bao nhiêu tuổi; School: Trường học; at: tại,lúc,ở..; at school : ở trường;
Stand up: Đứng lên; Sit down: ngồi xuống; Come in: mời vào; Open: mở;
Close: Đóng; book : sách; Your: của bạn; Open your book : mở sách ra; Close your book : Đóng sách lại.
- Good Morning : Chào Buổi Sáng.
- Sorry : Xin Lỗi.
Good morning, sorry
=> Chào buổi sáng, xin lỗi
Chào! Chào buổi sáng, xin lỗi