K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

2 tháng 1 2017

- Good Morning : Chào Buổi Sáng.

- Sorry : Xin Lỗi.

Good morning, sorry

=> Chào buổi sáng, xin lỗi

30 tháng 9 2016

Chào! Chào buổi sáng, xin lỗi

29 tháng 10 2019

hello: xin chào

good morning: chào buổi sáng

good night: chào buổi tối

good afternoon: chào buổi chiều

english: Tiếng anh

maths: Toán

music: Âm nhạc

pen: Bút mực

pencil: Bút chì

science: Khoa học

Tk nha

29 tháng 10 2019

music là môn học nha các bạn

22 tháng 1 2020

i'm fine thanks 

22 tháng 1 2020

Me TOO

Xin chào các bạn thân mến, tôi hy vọng những điều tốt đẹp sẽ đến với các bạn, những người đã trả lời câu hỏi của tôi

Gửi đến bạn

26 tháng 11 2021

hello bạn Tuệ lớp 5a5 nhé.

tui là Hân đây

23 tháng 10 2021

“Hello. Could I speak to Maria, please”     “_____________”

Good morning. How are you?

Yes, of course.

Hello Alice. How are you?

Speaking. Who’s that?

 

22 tháng 6 2018

1.Good morning, Hoa. 

2.Good morning, Lan. How are you?

3.I'm fine. Thank you. And you?

4.Fine, thanks. Hoa, this is Lan Anh

5.Hello, Lan Anh. How old are you?

6.I am nine

ủng hộ nhé~~

22 tháng 6 2018

Good morning, Hoa. 

Good morning, Lan. How are you ?

I'm fine . Thank you . And you 

Fine, thanks. Hoa, this is Lan Anh

Hello, Lan Anh. How old are you?

I am nine 

11 tháng 11 2021

TL : a) Hello Mai good morning

        b) Nice to meet you Linda

         c) A B C

11 tháng 11 2021

a.Hello,Mai.Good morning.

b.Nice to meet you Linda!

c.A,B,C

23 tháng 7 2017

chọn từ thích hợp :

1. ....................... are you Miss Van ? ( I'm sorry / Hello / Certainly / Excuse me )

2. he likes telling jokes. He has a good sense of ........... (orphanage / neighbor / humor / volunteer )

23 tháng 7 2017

1. ....................... are you Miss Van ? ( I'm sorry / Hello / Certainly / Excuse me )

2. he likes telling jokes. He has a good sense of ........... (orphanage / neighbor / humor / volunteer )

Giải nghĩa của các câu tiếng anh này:Hello : .......... ; Hi : ............ ; Greet : ....................... ; Greeting : ........................ ; Name : .......................My : ...............; is : ............. ; Am : ........................... ; I : ................ ; You : .......................... ; Fine : ........Thanks : ...................... ; And : ....................... ; How : ................. ; are : ............... ; Miss : ...................Mrs :...
Đọc tiếp

Giải nghĩa của các câu tiếng anh này:

Hello : .......... ; Hi : ............ ; Greet : ....................... ; Greeting : ........................ ; Name : .......................

My : ...............; is : ............. ; Am : ........................... ; I : ................ ; You : .......................... ; Fine : ........

Thanks : ...................... ; And : ....................... ; How : ................. ; are : ............... ; Miss : ...................

Mrs : ......................... ; Mr : .................... ; Ms : ........................... ; Good morning : .......................

Good afternoon :............................ ; Good evening : ....................... ; Good night : .............................

night : ............................ ; Goodbye : ........................... ; Bye : ........................... ; Children : .................

Child : ....................... ; We : ....................... ; Miss Hoa : .................... ; Thank you : ..............................

This : .............. ; year old : .................. ; How old : ........................ ; School : ....................................

at : ............................. ; at schoot : .................... ; Stand up : ........................ ; Sit down : .......................

come in : ............... ; Open : ................... ; close : .................... ; book : ....................... ; your : ..............

open your book : ..................... ; close your book : .............................

6
28 tháng 6 2016

Hello : Xin chào ; Hi : Xin chào ; Greet : Chào (ai đó); Greeting :Lời chào hỏi; Name : Tên

My : Của tôi; is : Là , thì , ở ; Am : .Là , thì , ở ; I : Tôi  ; You : Bạn ; Fine : Khỏe , tốt

Thanks : Cảm ơn ; And : . ; How : Như thế nào ; are : .Là , Thì , ở ; Miss : Cô (chưa có gia đình)

Mrs : Bà (đã có gia đình); Mr :Ông , ngài ; Ms :Cô , bà ; Good morning : Chào buổi sáng

Good afternoon :Chào buổi chiều ; Good evening : Chào buổi tối; Good night : Chúc ngủ ngon

night : Buổi tối; Goodbye : Tạm biệt ; Bye : Tạm biệt ; Children  : Những đứa trẻ

Child : Đứa trẻ ; We : Chúng tôi ; Miss Hoa : .Cô Hoa; Thank you : Cảm ơn

This : Đây ; year old : Tuổi ; How old : Bao nhiêu tuổi ; School : Trường học

at : ở tại ; at schoot : ở trường ; Stand up : Đứng lên ; Sit down : Ngồi xuống

come in : Mời vào; Open : Mở ra ; close : Đóng lại ; book : Sách; your : Của bạn

 

open your book : mở sách ra ; close your book : Đóng sách lại .

 

28 tháng 6 2016

Hello:Xin chào(ko thân thiết) ; Hi: Xin chào(thân thiết);Greet : chào đón; Greeting: Lời chào; Name: tên.

My: của tôi; is: là; Am: là; I: tôi; You: bạn; Fine: khỏe; Thanks :cảm ơn; And: Và;

How: Như thế nào; Are: là; Miss=Ms: cô ; Mrs: Bà; Mr: Ông; Ms: cô;

Good morning : Chào buổi sáng; Good afternoon : Chào buổi chiều;

Good evening: chào buổi tối; Good night: Chúc ngủ ngon; night: ban đêm;

Good bye=Bye: Tạm biệt; Children: Những đứa trẻ; Child: đứa trẻ; We : Chúng tôi;

Miss Hoa: cô Hoa; Thank you: Cảm ơn; This: điều/vật này ; year old: tuổi;

How old: Bao nhiêu tuổi; School: Trường học; at: tại,lúc,ở..; at school : ở trường;

Stand up: Đứng lên; Sit down: ngồi xuống; Come in: mời vào; Open: mở;

Close: Đóng; book : sách; Your: của bạn; Open your book : mở sách ra; Close your book : Đóng sách lại.

5 tháng 10 2021

A