Hãy sắp xếp những chữ cái cho dưới đây thành từ có nghĩa
TEACASMLS
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
TEACASMLS => CLASSMATE
uy tín đó nhớ tick cho mk nha mk ít đ lắm TT^TT
a. headache | b. terrible | c. speaking | d. because | e. matter |
Hướng dẫn dịch:
A: Hôm nay bạn có khỏe không?
B: Mình không khỏe lắm.
A: Có chuyện gì với bạn thế?
B: Minh bị đau bụng.
A: Bạn nên nằm trên giường.
B: Mình không thể.
A: Tại sao không thể?
B: Mình phải đi học.
1. remember |
2. vacation |
3. difficult |
4. threatres |
5. Warmer |
TEACASMLS => CLASSMATE
Chúc bạn học tốt!
câu trả lời của mình là classmate