K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

28 tháng 6 2018

rose : hoa hồng

lotus flower : hoa sen

chrysanthemum : hoa cúc 

apricot blomssom : hoa mai

cherry blossom : hoa anh đào

sun flower : hoa hướng dương

orchid : hoa phong lan

confetti : hoa giấy

marigold : hoa cúc vạn thọ

peony : hoa mẫu đơn

28 tháng 6 2018

Kể tên 10 loài hoa bằng tiếng anh?

Key:

Horulture : hoa dạ hương

Confetti : hoa giấy

Tuberose : hoa huệ

Honeysuckle : hoa kim ngân

Jessamine : hoa lài

Apricot blossom : hoa mai

Cockscomb: hoa mào gà

Peony flower : hoa mẫu đơn

White-dotted : hoa mơ

Phoenix-flower : hoa phượng

~.~

22 tháng 6 2018

5 loài hoa

rose

chrysanthemum

apricot blossom

Sakura flower

flower cups

22 tháng 6 2018

1.SUNFLOWER:HOA HƯỚNG DƯƠNG 

2.CACTUS:HOA XƯƠNG RỒNG 

3.BORAGE:HOA LƯU LY

4.BUSH LILY:HOA LAN QUÂN TỬ 

5.JASMINE:HOA NHÀI 

26 tháng 7 2018

Cherry blossom : hoa anh đào
Lilac : hoa cà
Areca spadix : hoa cau
Carnation : hoa cẩm chướng
Daisy : hoa cúc
Peach blossom : hoa đào
Gerbera : hoa đồng tiền
Rose : hoa hồng
Lily : hoa loa kèn
Orchids : hoa lan
tulip: hoa uất kim hương
chrysanthemum: hoa cúc (đại đóa)
forget-me-not: hoa lưu ly thảo (hoa đừng quên tôi)
pansy: hoa păng-xê, hoa bướm
morning-glory: hoa bìm bìm (màu tím)
Gladiolus : hoa lay ơn

26 tháng 7 2018

tra google cho nhanh

29 tháng 7 2018

– Cherry blossom : hoa anh đào

– Lilac : hoa cà

– Areca spadix : hoa cau

– Carnation : hoa cẩm chướng

– Daisy : hoa cúc

– Peach blossom : hoa đào

– Gerbera : hoa đồng tiền

– Rose : hoa hồng

– Lily : hoa loa kèn

– Orchids : hoa lan

– Gladiolus : hoa lay ơn

– Lotus : hoa sen

– Marigold : hoa vạn thọ

– Apricot blossom : hoa mai

– Cockscomb : hoa mào gà

– Tuberose : hoa huệ

– Sunflower : hoa hướng dương

– Narcissus : hoa thuỷ tiên

– Snapdragon : hoa mõm chó

tulip: hoa uat kim huong
-pansy: hoa buom, hoa pang-xe
-lily: hoa hue tay
-mum: hoa cuc
-daisy: cay cuc
-marigold: cuc van tho
-daffodil: cay thuy tien hoa vang
-hyacinth: hoa lan da huong
-orchid: cay phong lan
-violet: cay hoa tim
-rose: hoa hong
-sunflower: hoa huong duong, hoa mat troi
-nasturtium: cay sen can
-hoa loa kèn:lili
-hoa huệ tây:white-taberose
-hoa cúc:daisy
-hoa đỗ quyên: water-rail
-hoa trà: camelia
-hoa thuỷ tiên:narcissus
-hoa thược dược:dahlia
-hoa thạch thảo:heath-bell
-hoa lay ơn:glaliolus
-cúc vạn thọ:marrigold
-hoa lan: orchild
-hoa nhài:jasmine
-hoa violetiolet
-Hoa anh đào: cherry blossom
-Hoa cẩm chướng: carnation
-Hoa dạ hương: night lady
-Hoa dại: wild flowers
-Hoa dâm bụt: rose-mallow
-Hoa huệ: tuberose
-Hoa kim ngân: honeysuckle
-Hoa lay ơn: galdious
-Hoa lan rừng: wild orchid
-Hoa mai: apricot blossom
-Hoa mào gà: cookcomb
-Hoa mẫu đơn: peony flower
-Hoa phượng: phoenix-flower
-Hoa mõm chó: Snapdragon
-Hoa thủy tiên: narcissus
-Hoa sữa: milk flower
-Hoa sen: Lotus bloom
-Hoa thược dược: dahlia
-Hoa ti gôn: antigone
-Hoa trà: camelia

1. Abalone :bào ngư
2. Aligator :cá sấu nam mỹ
3. Anteater :thú ăn kiến
4. Armadillo :con ta tu
5. Ass : con lừa
6. Baboon :khỉ đầu chó
7. Bat : con dơi
8. Beaver : hải ly
9. Beetle : bọ cánh cứng
10. Blackbird :con sáo
11. Boar : lợn rừng
12. Buck : nai đực
13. Bumble-bee : ong nghệ
14. Bunny :con thỏ( tiếng lóng)
15. Butter-fly : bươm bướm
16. Camel : lạc đà
17. Canary : chim vàng anh
18. Carp :con cá chép
19. Caterpillar :sâu bướm
20. Centipede :con rết
21. Chameleon :tắc kè hoa
22. Chamois : sơn dương
23. Chihuahua :chó nhỏ có lông mươt
24. Chimpanzee :con tinh tinh
25. Chipmunk : sóc chuột
26. Cicada ; con ve sầu
27. Cobra : rắn hổ mang
28. Cock roach : con gián
29. Cockatoo :vẹt mào
30. Crab :con cua
31. Crane :con sếu
32. Cricket :con dế

33. Crocodile : con cá sấu
34. Dachshund :chó chồn
35. Dalmatian :chó đốm
36. Donkey : con lừa
37. Dove, pigeon : bồ câu
38. Dragon- fly : chuồn chuồn
39. Dromedary : lạc đà 1 bướu
40. Duck : vịt
41. Eagle : chim đại bàng
42. Eel : con lươn
43. Elephant :con voi
44. Falcon :chim Ưng
45. Fawn : nai ,hươu nhỏ
46. Fiddler crab :con cáy
47. Fire- fly : đom đóm
48. Flea : bọ chét
49. Fly : con ruồi
50. Foal :ngựa con
51. Fox : con cáo
52. Frog :con ếch
53. Gannet :chim ó biển
54. Gecko : tắc kè
55. Gerbil :chuột nhảy
56. Gibbon : con vượn
57. Giraffe : con hươu cao cổ
58. Goat :con dê
59. Gopher :chuột túi, chuột vàng hay rùa đất
60. Grasshopper :châu chấu nhỏ
61. Greyhound :chó săn thỏ
62. Hare :thỏ rừng
63. Hawk :diều hâu
64. Hedgehog : con nhím (ăn sâu bọ)
65. Heron :con diệc
66. Hind :hươu cái
67. Hippopotamus : hà mã
68. Horseshoe crab : con Sam
69. Hound :chó săn
70. HummingBird : chim ruồi

2 tháng 1 2018

dusk: vịt

hen: gà

dog: chó

cat: mèo

goat: dê

fish: cá

cow: bò

lion: sư tử

tiger: hổ

horse: ngựa

crocodile: cá sấu

hippo: hà mã

giaffe: hươu cao cổ

lamb: cừu

rabbit: thỏ

squirrel: sóc

mosquito: muỗi

the fly: ruồi

buffalo: trâu

bird: chim...

nhiều lắm, không kể hết được

2 tháng 1 2018

mouse,dog,duck,bird,python,monkey,bear,peacock,crocodile,cat,..........

27 tháng 6 2018

daisy

rose

iris

narcissus

orchid

 
27 tháng 6 2018

hãy viết tên 5 loài hoa bằng tiếng anh .

Hoa hồng       rose
Hoa loa kèn    lily
Hoa cúc          Chrysanthemum
Hoa lan           Orechid
Hoa huệ          Tuberose

19 tháng 9 2018
1Hoa đồng tiềnGerbera/ˈdʒəːb(ə)rə/
2Hoa thuỷ tiênNarcisuss/nɑːˈsɪsəs/
3Hoa cúc hoạ miDaisy/ˈdeɪzi/
4Hoa lưu lyForget-me-notx
5Hoa súngWater lily/ˈwɔːtə ˈlɪli/
6Hoa hồngRose/rəʊz/
7Hoa senLotus/ˈləʊ.təs/
8Hoa nhàiJasmine/ˈdʒæz.mɪn/
9Hoa loa kènLily/ˈlɪli/
10Hoa hướng dươngSunflower/ˈsʌnflaʊə/
11Hoa uất kim cươngTulip/ˈtjuːlɪp/
12Hoa bướmPansy/ˈpanzi/
13Hoa cúcDaisy hoặc Mumx
14Hoa vạn thọMarigold/ˈmær.ɪ.ɡəʊld/
15Hoa dạ lan hươngHyacinthx
16Hoa phong lanOrchid/ˈɔːkɪd/
17Hoa đồng thảo - hoa tímViolet/ˈvaɪə.lət/
18Hoa sen cạnNasturtiumx
19Hoa huệ tâyWhite-taberosex
20Hoa đỗ quyênWater-railx
21Hoa tràCamelia/kəˈmiːlɪə/
22Hoa thược dượcDahlia/ˈdeɪ.li.ə/
23Hoa thạch thảoHeath-bellx
24Hoa lay ơnGlaliolusx
25Hoa anh đàoCherry blossom/ˈtʃɛri ˈblɒs(ə)m/
26Hoa cẩm chướngCarnation/kɑːˈneɪʃ(ə)n/
27Hoa dạ hươngNight ladyx
28Hoa dạiWild flowersx
29Hoa dâm bụtHibiscus hoặc Rose-mallow/hɪˈbɪs.kəs/
30Hoa huệTuberose/ˈtjuːbərəʊz/
31Hoa kim ngânHoneysucklex
32Hoa lay ơnGaldiousx
33Hoa lan rừngWild orchidx
34Hoa maiApricot blossomx
35Hoa mào gàCookcomb/ˈkɒks.kəʊm/
36Hoa mẫu đơnPeony flower hoặc Paeony/ˈpiː.ə.ni/
37Hoa phượngPhoenix-flower/ˈfiː.nɪks/
38Hoa mõm chóSnapdragon/ˈsnapdraɡ(ə)n/
39Hoa sữaMilk flowerx
40Hoa ti gônAntigonex
41Hoa cà phêCoffe flowerx
42Hoa càLilac/ˈlʌɪlək/
43Hoa cauAreca spadix/ˈarɪkə ˈspeɪdɪks/
44Hoa cẩm chướngCarnationx
45Hoa hiênDay-lityx
46Hoa ngọc lanMagnolia/maɡˈnəʊlɪə/
47Hoa biaHopx
48Hoa chuốiBanana inflorescensex
49Hoa biaHop/hɒp/
50Hoa chuốiBanana inflorescensex
51Hoa ngũ sắcAgeratum conyzoidesx
52Hoa dạ hươngHorulture/ˈhɔː.tɪ.kʌl.tʃər/
53Hoa giấyConfetti/kənˈfet.i/
54Hoa kim ngânHoneysuckle/ˈhʌnɪsʌk(ə)l/
55Hoa mơWhite-dottedx
56Hoa tường viClimbing rosex
57Hoa đỗ quyênWater-railx
58Hoa thiên lýPergulariax
59Hoa móng tayHennax
60Hoa sóiCholorantusx
61Hoa vân anhFuchsiax
62Hoa lưu huỳnhFlowers of sulphurx
63Hoa đàoPeach blossom/piːtʃ ˈblɒs(ə)m/
64Hoa giấyBougainvillaea/ˌbuːɡ(ə)nˈvɪlɪə/
65Hoa xương rồngCactus Flower/ˈkæk.təs/
66Hoa bồ công anhDandelion/ˈdæn.dɪ.laɪ.ən/

Hk tốt

Hoa hướng dương 

Hoa nhài 

Hoa Hồng

Hoa cúc

Hoa cẩm chướng

Hoa mào gà

Hoa sen

Hoa súng

Hoa cau

Hoa bưởi 

..........

25 tháng 10 2019

Những loài hoa nổi tiếng ở khắp miền đất nước được trồng quanh lăng Bác là : đào Sơn La, sứ đỏ của Nam Bộ, hoa dạ hương, hoa nhài, hoa mộc, hoa ngâu.

Roses, daisies, sunflowers

30 tháng 8 2019
  • daisy

    hoa cúc

  • rose

    hoa hồng

  • iris

    hoa iris

  • narcissus

    hoa thuỷ tiên

  • orchid

    hoa phong lan

  • tulip

    hoa tu-lip

  • sunflower

    hoa hướng dương

  • cyclamen

    hoa anh thảo

  • carnation

    hoa cẩm chướng

  • poppy

    hoa anh túc (có hoa đỏ rực, có nước (như) sữa, hạt đen nhỏ)

  • pansy

    hoa păng-xê

  • violet

    hoa vi-ô-lét