đặt câu khẳng định vs từ:đẹp trai,thông minh,hậu đậu
mk tick cho ai cảm thấy đúng ỏ nhanh nhất
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. I must go
2. He has to have a lot of money to live the way he does.
3. Nothing. You mustn't cry here!
1. He visited his grandparents last week.
2. Tom lived in Hanoi for 5 years.
3. The plane took off two hours ago.
4. My father taught me ride a bike when I was a child.
5. Ann spent a lot of money on her dress yesterday.
6. My sister came home late last night.
7. Where did your family go on the summer holiday last year?
8. I played basketball with my friends last month.
9. He wasn’t good at presenting in front of his class.
10. They thought she was a nice girl.
CHÚC BẠN HỌC TỐT
Động từ khuyết thiếu được sử dụng để diễn tả khả năng, dự định, sự cấm đoán hay sự cần thiết… Động từ khuyết thiếu đứng trước động từ chính ở dạng nguyên thể và bổ sung nghĩa cho động từ chính. Một số động từ khuyết thiếuphổ biến: can, could, should, may, might, must, will, would và shall.
E.g. I cannot eat shrimp. (Tôi không thể ăn tôm.)
You must stop when the traffic lights turn red. (Bạn phải dừng lại khi đèn giao thông chuyển sang màu đỏ.)
II – Cấu trúc
Thể khẳng định
I/ We/ You/ They/ He/ She/ It + modal verb + V.
E.g. He should help her. (Anh ấy nên giúp cô ấy.)
Thể phủ định
I/ We/ You/ They/ He/ She/ It + modal verb + not + V.
E.g. He should not help her. (Anh ấy không nên giúp cô ấy.)
Thể nghi vấn
Modal verb + I/ We/ You/ They/ He/ She/ It + V?
Trả lời
Yes, I/ We/ You/ They/ He/ She/ It + modal verb
No, I/ We/ You/ They/ He/ She/ It + modal verb
E.g. (+) I can help you. (Tôi có thể giúp bạn.)
(-) I cannot/can’t help you. (Tôi không thể giúp bạn.)
(?) Can you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?)
III – CÁCH SỬ DỤNG CÁC ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU THÔNG DỤNG
1 – Động từ khuyết thiếu: Can & Could (có thể)
Can và could đều có nghĩa là có thể, trong đó dạng phủ định của can là cannot (can’t), dạng phủ định của could là could not (could’t). Dưới đây là 3 cách sử dụng thường gặp của hai động từ khuyết thiếu này.
Can | Could | Ví dụ | |
Khả năng có thể làm gì | ✓ trong hiện tại hoặc khả năng chung chung | ✓ trong quá khứ | She can run quite fast. (Cô ấy có thể chạy khá nhanh.) He couldn’t sing. (Anh ấy đã không thể hát.) |
Lời xin phép | ✓ | ✓ (sử dụng trong bối cảnh lịch sự và trang trọng hơn) | Can I borrow your notebook? (Tôi có thể mượn vở của bạn được không?) Could I speak to Ms. Lewis? (Tôi có thể nói chuyện với cô Lewis được không?) |
Sự cho phép | ✓ | ✓ | You can/ could borrow my helmet. (Bạn có thể mượn mũ bảo hiểm của tôi.) |
2 – Động từ khuyết thiếu: Should (nên)
✓ Should được sử dụng để đưa lời khuyên hoặc lời đề xuất.
E.g. I think you should tell her the truth. (Tôi nghĩ bạn nên nói với cô ấy sự thật.)
✓ Should còn được sử dụng để nói về một việc có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.
E.g. The meeting should start soon. (Buổi họp sẽ được bắt đầu sớm thôi.)
3 – Động từ khuyết thiếu: Must & Have to
Chúng ta dùng must và have to để diễn tả sự cần thiết phải làm một việc gì đó.
Tuy nhiên cách sử dụng của chúng lại khá khác biệt:
Must | Have to | |
Sự cần thiết phải làm gì | Nói về sự cần thiết đến từ bản thân người nói. I must study harder if I want to get the scholarship. (Tôi phải học chăm hơn nếu tôi muốn dành được học bổng.) => Tự bản thân tôi thấy là cần thiết | Nói về sự cần thiết đến từ ngoại cảnh. Thường được dịch với nghĩa buộc phải làm gì. I have to wear a uniform at my school. (Tôi phải mặc đồng phục ở trường.) => Tôi buộc phải mặc đồng phục vì đó là quy định của nhà trường. |
Thấy một chú ngựa béo tốt đang ăn cỏ,Sói thèm như thế nào?
Mẹ em hát rất hay.
Em và bạn em hay cãi nhau.
Khi học xong em hay đi chơi.
ban nam r dep trai,ban quan rat thong minh,ban vy tat hau dau
Trả lời
Anh trai tôi rất đẹp trai
Nhân vật Conan rất thông minh
Nhân vật Nobita rất hậu đậu
~ Hok tốt~