K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

9 tháng 8 2018

Đáp án A

Ta có: by hand – bằng tay

Đáp án trái nghĩa: A – mechanically (adv) bằng sức của máy móc

Các đáp án khác

B – bằng tay

C – tự động

D – thuộc tinh thần/ tâm hồn 

13 tháng 2 2017

Đáp án : B

Discourteous = bất lịch sự = impolite; polite = lịch sự

 

18 tháng 6 2018

Đáp án A

Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa

Giải thích:

sophisticated (a): tinh xảo, tinh vi

 crude (a): đơn giản, thô kệch             makeshift (n): cái thay thế tạm thời advanced (a): cao cấp                                                 archaic (a): cổ, cổ xưa

=> sophisticated >< crude

Tạm dịch: Thiết bị này rất tinh vi và chỉ được vận hành bởi một người quen thuộc với nó. Đáp án:A

15 tháng 10 2017

Đáp án B

Sophisticated (adj): phức tạp, tinh vi, công phu = B. complex (adj): phức tạp, rắc rối. 

Các đáp án còn lại: 

A. delicate (adj): trang nhã, lịch thiệp. 

C. fragile (adj): mong manh, dễ vỡ. 

D. resilient (adj): có tính đàn hồi, kiên cường. 

Dịch: Thiết bị này rất phức tạp, tinh vi và chỉ được vận hành bởi một người quen thuộc với nó.

29 tháng 3 2017

Đáp án A

Without delay – không trì hoãn

Đáp án trái nghĩa A – gradually (adv) dần dần, từ từ

Các đáp án khác

B – ngay lập tức

C – hiệu quả

D – trước đây

10 tháng 2 2019

A

Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa

Giải thích:

novel (a): mới lạ

common (a): phổ biến, thông thường

coherent (a): mạch lạc, chặt chẽ

varied (a): khác nhau, phong phú

unbiased (a): không thành kiến, không thiên vị

=> novel >< common

Tạm dịch: Nghiên cứu có tổ chức có thể ngăn cản các cách tiếp cận mới và ngăn chặn sự sáng tạo, do đó các khám phá tinh túy vẫn có thể được thực hiện bởi các nhà phát minh trong truyền thống cá nhân cổ điển.

25 tháng 7 2019

A

Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa

Giải thích:

novel (a): mới lạ

common (a): phổ biến, thông thường      coherent (a): mạch lạc, chặt chẽ

varied (a): khác nhau, phong phú            unbiased (a): không thành kiến, không thiên vị

=> novel >< common

Tạm dịch: Nghiên cứu có tổ chức có thể ngăn cản các cách tiếp cận mới và ngăn chặn sự sáng tạo, do đó các khám phá tinh túy vẫn có thể được thực hiện bởi các nhà phát minh trong truyền thống cá nhân cổ điển.

14 tháng 1 2017

Đáp án C

impartial (adj): không thiên vị, vô tư >< biased (adj): có thành kiến
Các đáp án còn lại:
A. apprehensive (adj): tiếp thu nhanh
B. hostile (adj): thù địch
D. unprejudiced (adj): không thiên vị
Dịch nghĩa: Phiên tòa phải công bằng và vô tư.

28 tháng 9 2019

Đáp án C

tentatively (adv): không qủa quyết, không chắc chắn >< certainly (adv): chắc chắn

Các đáp án còn lại:

A. differently (adv): khác

B. hesitantly (adv): do dự

C. temporarily (adj): tạm thời

10 tháng 3 2019

Đáp án là A

Temporary = tạm thời, permanent = lâu dài, guess= phỏng đoán, complicate= làm phức tạp, soak= thấm nước.