Mark the letter A, B, C, D on your answer sheet to indicate the word that is OPPOSITE in meaning to the underlined part
These machines are older models and have to be operated by hand
A. mechanically
B. manually
C. automatically
D. spiritually
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án : B
Discourteous = bất lịch sự = impolite; polite = lịch sự
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
sophisticated (a): tinh xảo, tinh vi
crude (a): đơn giản, thô kệch makeshift (n): cái thay thế tạm thời advanced (a): cao cấp archaic (a): cổ, cổ xưa
=> sophisticated >< crude
Tạm dịch: Thiết bị này rất tinh vi và chỉ được vận hành bởi một người quen thuộc với nó. Đáp án:A
Đáp án B
Sophisticated (adj): phức tạp, tinh vi, công phu = B. complex (adj): phức tạp, rắc rối.
Các đáp án còn lại:
A. delicate (adj): trang nhã, lịch thiệp.
C. fragile (adj): mong manh, dễ vỡ.
D. resilient (adj): có tính đàn hồi, kiên cường.
Dịch: Thiết bị này rất phức tạp, tinh vi và chỉ được vận hành bởi một người quen thuộc với nó.
Đáp án A
Without delay – không trì hoãn
Đáp án trái nghĩa A – gradually (adv) dần dần, từ từ
Các đáp án khác
B – ngay lập tức
C – hiệu quả
D – trước đây
A
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
novel (a): mới lạ
common (a): phổ biến, thông thường
coherent (a): mạch lạc, chặt chẽ
varied (a): khác nhau, phong phú
unbiased (a): không thành kiến, không thiên vị
=> novel >< common
Tạm dịch: Nghiên cứu có tổ chức có thể ngăn cản các cách tiếp cận mới và ngăn chặn sự sáng tạo, do đó các khám phá tinh túy vẫn có thể được thực hiện bởi các nhà phát minh trong truyền thống cá nhân cổ điển.
A
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
novel (a): mới lạ
common (a): phổ biến, thông thường coherent (a): mạch lạc, chặt chẽ
varied (a): khác nhau, phong phú unbiased (a): không thành kiến, không thiên vị
=> novel >< common
Tạm dịch: Nghiên cứu có tổ chức có thể ngăn cản các cách tiếp cận mới và ngăn chặn sự sáng tạo, do đó các khám phá tinh túy vẫn có thể được thực hiện bởi các nhà phát minh trong truyền thống cá nhân cổ điển.
Đáp án C
impartial (adj): không thiên vị, vô tư >< biased (adj): có thành kiến
Các đáp án còn lại:
A. apprehensive (adj): tiếp thu nhanh
B. hostile (adj): thù địch
D. unprejudiced (adj): không thiên vị
Dịch nghĩa: Phiên tòa phải công bằng và vô tư.
Đáp án C
tentatively (adv): không qủa quyết, không chắc chắn >< certainly (adv): chắc chắn
Các đáp án còn lại:
A. differently (adv): khác
B. hesitantly (adv): do dự
C. temporarily (adj): tạm thời
Đáp án là A
Temporary = tạm thời, permanent = lâu dài, guess= phỏng đoán, complicate= làm phức tạp, soak= thấm nước.
Đáp án A
Ta có: by hand – bằng tay
Đáp án trái nghĩa: A – mechanically (adv) bằng sức của máy móc
Các đáp án khác
B – bằng tay
C – tự động
D – thuộc tinh thần/ tâm hồn