Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Ta có: by hand – bằng tay
Đáp án trái nghĩa: A – mechanically (adv) bằng sức của máy móc
Các đáp án khác
B – bằng tay
C – tự động
D – thuộc tinh thần/ tâm hồn
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
sophisticated (a): tinh xảo, tinh vi
crude (a): đơn giản, thô kệch makeshift (n): cái thay thế tạm thời advanced (a): cao cấp archaic (a): cổ, cổ xưa
=> sophisticated >< crude
Tạm dịch: Thiết bị này rất tinh vi và chỉ được vận hành bởi một người quen thuộc với nó. Đáp án:A
Đáp án B.
- problematic (adj) = arguable: đáng ngờ, gây tranh cãi.
Ex: The situation is more problematic than we first thought.
A. strict (adj): nghiêm khắc. Ex: a strict teacher.
C. tactful (adj): khéo léo (cư xử).
D. firm (adj): chắc chắn. Ex: a firm believer in communism.
Tạm dịch: Hiện nay trong thể thao, vẫn còn có một số quyết định của trọng tài mà có thể là không thỏa đáng hoặc khó hiểu
Đáp án D
give me a hand = help: giúp đỡ.
Các đáp án còn lại:
A. be busy: bận rộn.
B. attempt (v): nỗ lực.
C. prepare (v): chuẩn bị.
Dịch: Billy, tới đây và giúp tôi nấu ăn.
Đáp án A
Kiến thức: Idiom
Giải thích:
help (v): giúp đỡ
prepare (v): chuẩn bị
be busy (adj): bận rộn
attempt (v): cố gắng
Give sb a/one’s hand = help: giúp đỡ ai đó
Tạm dịch: Billy, đi và giúp mẹ một tay để nấu ăn.
Đáp án D
Giải thích:
Give me a hand: giúp tôi một tay
Busy: bận
Attempt: cố gắng, nỗ lực
Prepare: chuẩn bị
Help: giúp đỡ
Give me a hand gần nghĩa nhất với help.
Dịch: Billy, lại đây giúp mẹ một tay nấu ăn nào.
Đáp án A
- abide by: (v) tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo; trung thành với
= obey: (v) vâng lời nghe lời, tuân theo, tuân lệnh
Tạm dịch: Khi đến thư viện, các độc giả phải tuân theo những quy định của thư viện và phải để ý đến tác phong của họ.
abide by = obey (v): tuân theo
Chọn C
Các phương án khác:
A. review (v): xem xét, bình luận
B. memorize (v): ghi nhớ
D. compose (v): soạn (nhạc)
Đáp án : B
Discourteous = bất lịch sự = impolite; polite = lịch sự