Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Sophisticated (adj): phức tạp, tinh vi, công phu = B. complex (adj): phức tạp, rắc rối.
Các đáp án còn lại:
A. delicate (adj): trang nhã, lịch thiệp.
C. fragile (adj): mong manh, dễ vỡ.
D. resilient (adj): có tính đàn hồi, kiên cường.
Dịch: Thiết bị này rất phức tạp, tinh vi và chỉ được vận hành bởi một người quen thuộc với nó.
Đáp án : B
Discourteous = bất lịch sự = impolite; polite = lịch sự
Đáp án D
Implied (adj): ngụ ý >< explicit (adj): minh bạch, rõ ràng
Dịch: Sự phân biệt giữa trường học và giáo dục được ngụ ý bởi bình luận này là rất quan trọng
Đáp án A
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
absent-minded: đãng trí
retentive: nhớ lâu
unforgettable: không quên
old-fashioned: lỗi thời
easy-going: cởi mở
=> absent-minded >< retentive
Đáp án C.
A. false: giả.
B. improper: không phù hợp, thích hợp.
C. ordinary: bình thường >< miraculous: phi thường, kỳ lạ.
D. ugly: xấu xí.
Dịch câu: Tại sao máy tính lại là một thiết bị phi thường?
Đáp án A
Ta có: by hand – bằng tay
Đáp án trái nghĩa: A – mechanically (adv) bằng sức của máy móc
Các đáp án khác
B – bằng tay
C – tự động
D – thuộc tinh thần/ tâm hồn
Đáp án D.
Tạm dịch: Trước khi sơ tán, Chernobyl có khoảng 16.000 người sinh sống, nhưng hiện nay chỉ có các nhân viên hành chính khu vực và một số người dân từ chối rời khỏi nhà của họ hoặc trở lại sau đó.
- prior to = before
Đáp án D.
Tạm dịch: Trước khi sơ tán, Chernobyl có khoảng 16.000 người sinh sống, nhưng hiện nay chỉ có các nhân viên hành chính khu vực và một số người dân từ chối rời khỏi nhà của họ hoặc trở lại sau đó.
- prior to = before
Đáp án B
absent-minded (adj): hay quên, đãng trí >< B. retentive (adj): có trí nhớ dài.
Các đáp án còn lại:
A. easy-going (adj): cởi mở, dễ gần.
C. old-fashioned (adj): lỗi thời, lạc hậu.
D. unforgettable (adj): không thể quên được.
Dịch: Anh ta rất đãng trí. Anh ta gần như quên rất nhiều thứ hoặc chỉ nghĩ về những thứ khác với những thứ anh ta nên để tâm tới
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
sophisticated (a): tinh xảo, tinh vi
crude (a): đơn giản, thô kệch makeshift (n): cái thay thế tạm thời advanced (a): cao cấp archaic (a): cổ, cổ xưa
=> sophisticated >< crude
Tạm dịch: Thiết bị này rất tinh vi và chỉ được vận hành bởi một người quen thuộc với nó. Đáp án:A