Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
sophisticated (a): tinh xảo, tinh vi
crude (a): đơn giản, thô kệch makeshift (n): cái thay thế tạm thời advanced (a): cao cấp archaic (a): cổ, cổ xưa
=> sophisticated >< crude
Tạm dịch: Thiết bị này rất tinh vi và chỉ được vận hành bởi một người quen thuộc với nó. Đáp án:A
D
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
marvel (n): điều kỳ diệu
magnification (n): sự phóng to
invention (n): sự phát minh
swiftness (n): sự nhanh, sự mau lẹ
wonder (n): điều kỳ diệu; kỳ quan
=> marvel = wonder
Tạm dịch: Một tế bào sống là một điều kỳ diệu về cấu trúc chi tiết và phức tạp.
Đáp án : A
Today’s scientists have overcome many of the challenges of the depth by using more sophisticated tools: các nhà khoa học ngày nay đã vượt qua được những thử thách về độ sâu bằng việc sử dụng những công cụ phức tạp.
complicated (a) phức tạp worldly (a) từng trải
experienced(a) có kinh nghiệm aware(a) nhận thức
Đáp án : A
Sophisticated = phức tạp, tinh tế công nghệ cao ≈ complicated
Đáp án D
Identify (v): nhận dạng, nhận biết = D. recognize: (v) nhận ra.
Các đáp án còn lại:
A. classify (v): phân loại.
B. communicate with (v): giao tiếp với.
C. describe (v): mô tả.
Dịch: Helen Keller, bị mù và điếc từ khi còn nhỏ, đã phát triển thính giác rất nhạy đến nỗi mà cô có thể nhận ra được bạn bè bằng mùi cá nhân của họ.
Đáp án : D
(change ) minute by minute = (thay đổi) từng phút, từng phút một -> thay đổi
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
Be careful: Cẩn thận
Look on: chứng kiến Look up: ngước mắt nhìn lên, tra, tìm kiếm
Look out: coi chừng, cẩn thận Look after: chăm sóc
=> Be careful = Look out
Tạm dịch: Hãy cẩn thận! Cây sắp đổ.
Chọn C
Đáp án là B.
saturated : ướt đẫm
drained: tháo nước
soaked: thấm nước
empty of : trống rỗng
absorbed: hút nước
Câu này dịch như sau: Trời mưa rất nhiều, mặt đất bây giờ thấm đẫm nước.
=>saturated = soaked
Đáp án B
Sophisticated (adj): phức tạp, tinh vi, công phu = B. complex (adj): phức tạp, rắc rối.
Các đáp án còn lại:
A. delicate (adj): trang nhã, lịch thiệp.
C. fragile (adj): mong manh, dễ vỡ.
D. resilient (adj): có tính đàn hồi, kiên cường.
Dịch: Thiết bị này rất phức tạp, tinh vi và chỉ được vận hành bởi một người quen thuộc với nó.