Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Practice SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Tóm tắt
Look, listen and repeat.
bored |
||
hungry |
||
thirsty |
||
scared |
Câu 2 (1đ):
Match.
Câu 3 (1đ):
Match.
Câu 4 (1đ):
Look and choose.
- hungry
- happy
- thirsty
Câu 5 (1đ):
Look and choose.
- bored
- scared
- sad
Câu 6 (1đ):
Look and choose.
Câu 7 (1đ):
Look and choose.
Câu 8 (1đ):
Listen and choose.
Câu 9 (1đ):
Listen and choose.
Câu 10 (1đ):
Look and find the words.
H A H U N G R Y S E D T H I R S T Y E D
Câu 11 (1đ):
Look and find the words.
S A S C A R E D S T Y B O R E D H U R
Câu 12 (1đ):
Tóm tắt
Look, listen and repeat.
What's your name? | |
My name's Ana. |
Câu 13 (1đ):
Match.
My name's Peter.
What's your name?
Câu 14 (1đ):
Match.
What's
Lan.
My name's
your name?
Câu 15 (1đ):
Look and choose.
What's your name?
What your name?
What name?
Câu 16 (1đ):
Look and choose.
My Nam.
- name
- name's
Câu 17 (1đ):
Look and choose.
Lan my name.
My name's Lan.
My name Lan.
Câu 18 (1đ):
Look and complete.
1. Evan's .
2. thirsty.
3. scared.
Lan'shungryJoe'sthirsty
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 19 (1đ):
scared.
sad.
.
Look and complete.
1.
- Nam
- Nam's
2.
- Peter's
- Peter
3.Ana's
- hungry
- happy
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
OLMc◯2022
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây