K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

20 tháng 1 2018

Đáp án A.

A. advance: tiến bộ, tăng lên >< withdraw: rút khỏi. 
B. increase: tăng lên.
C. reduce: giảm xuống.
D. retreat: rút quân.
Dịch câu: Năm 1989, Liên Xô quyết định rút quân khỏi Afghanistan.

8 tháng 12 2019

Đáp án A.

A. advance: tiến bộ, tăng lên >< withdraw: rút khỏi.

B. increase: tăng lên.

C. reduce: giảm xuống.

D. retreat: rút quân.

Dịch câu: Năm 1989, Liên Xô quyết định rút quân khỏi Afghanistan.

27 tháng 8 2021

b c a d

27 tháng 8 2021

b

c

a

d

13 tháng 6 2019

Chọn B

9 tháng 3 2019

C

Celibate (adj) = độc thân. Married (adj) = (đã) kết hôn, lập gia đình. Divorce = ly dị. separate = tách rời; li thân

10 tháng 11 2018

Đáp án D

Celibate / 'seləbət / (adj): sống độc thân ≠ married: đã kết hôn

- Single / 'siηgl / (adj): độc thân

E. g: He’s young and single.

- Divorced / di'vɔ:st / (adj): ly hôn

E. g: My parents are divorced.

- Separated / 'sepərəitid / (adj): ly thân

E.g: My parents separated when I was five.

Đáp án D (Cô ấy đã quyết định không lấy chồng và cống hiến cả đời để giúp đỡ người vô gia cư và trẻ mồ côi.)

4 tháng 2 2018

Đáp án C.

A. faulty: lỗi.  

B. forger: ngụy tạo.

C. authentic: xác thực, chân thực >< fake: hàng giả

D. original: nguyên gốc.

Dịch câu: Anh quyết định không mua đồng hồ giả và đợi cho đến khi anh có thêm tiền.

5 tháng 2 2018

B

“Take one’s time”: từ từ, bình tĩnh

Trái nghĩa là “Hurry”: nhanh chóng

13 tháng 8 2018

Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa

Giải thích:

on the spur of the moment = suddenly: đột nhiên, không lên kế hoạch trước đó

   A. Không suy nghĩ gì trước đó                      B. Chỉ trong một thời gian ngắn

   C. Sau khi suy nghĩ cẩn thận                         D. Vào thời điểm sớm nhất có thể

=> on the spur of the moment >< after careful thought

Tạm dịch: Đột nhiên, cô ấy quyết định tham gia cuộc đua mà mình đã đến xem.

Chọn C

8 tháng 5 2018

Đáp án B

Giải thích: (to) fill: làm đầy >< (to) empty: làm trống rỗng

Các đáp án còn lại:

A. (to) remake: làm lại

C. (to) refill: làm đầy lại

D. (to) repeat: lặp lại

Dịch nghĩa: Cho phép tôi đổ đầy ly của bạn nhé.