Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B.
Tạm dịch: Sau khi bị tra hỏi nhiều, hắn ta đã quyết định thú tội và nói ra sự thật.
Come clean = confess / kən'fes /: thú nhận, thú tội
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
a good run for your money: phần thưởng, lợi ích, sự thích thú để đền đáp sự cố gắng; bõ công khó nhọc
A. a lot of loss from your money: mất mát lớn từ tiền
B. a lot of benefitsfrom your money: nhiều lợi ích từ tiền
C. a lot of advantages from your money: nhiều lợi ích từ tiền
D. a lot of failures from your money: nhiều thất bại từ tiền
=> a good run for your money >< a lot of loss from your money
Tạm dịch: Khi bạn cân nhắc tất cả những lợi ích mà bạn đã đạt được, tôi nghĩ bạn sẽ thừa nhận rằng bạn đã bõ công khó nhọc.
Chọn A
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
on the spur of the moment = suddenly: đột nhiên, không lên kế hoạch trước đó
A. Không suy nghĩ gì trước đó B. Chỉ trong một thời gian ngắn
C. Sau khi suy nghĩ cẩn thận D. Vào thời điểm sớm nhất có thể
=> on the spur of the moment >< after careful thought
Tạm dịch: Đột nhiên, cô ấy quyết định tham gia cuộc đua mà mình đã đến xem.
Chọn C
Đáp án D
Giải thích: (to) have a big mouth: không giỏi giữ bí mật >< can keep secrets: có thể giữ bí mật
Các đáp án còn lại
A. can’t eat a lot: không thể ăn nhiều
B. hates parties: ghét tiệc tùng
C. talks too much: nói quá nhiều
Dịch nghĩa: Đừng nói với Jane bất cứ điều gì về bữa tiệc bất ngờ của Jack. Cô ấy không giỏi giữ bí mật đâu.
Chọn B.
Đáp án B.
Dịch nghĩa: Đừng nói cho Jane bất cứ điều gì về bữa tiệc bất ngờ dành cho Jack. Cô ấy không biết giữ bí mật.
=> got a big mouth (không biết giữ bí mật) >< can keep secrets (có thể giữ bí mật)
A. can’t eat a lot: không thể ăn quá nhiều
B. can keep secrets: có thể giữ bí mật
C. talks too much: nói quá nhiều
D. hates parties: ghét các bữa tiệc
Đáp án D.
Tạm dịch: Tôi không nghĩ những nhận xét của anh ấy là thích hợp vào lúc đó.
Lưu ý đề bài yêu cầu tìm từ trái nghĩa và ta thấy: appropriate / ə'prəʊpriət/: thích hợp, phù hợp >< unsuitable / 'ʌn'su:təbl /: không thích hợp
→ Đáp án chính xác là D. unsuitable
Đáp án A
Do away with: loại bỏ
Maintain: duy trì
Wipe out: quét sạch/ phá hủy hoàn toàn
Abolish: thủ tiêu
Look out: cẩn thận/ coi chừng
=>do away with >< maintain
Câu này dịch như sau: Tôi nghĩ đã đến lúc chúng ta nên loại bỏ những chính sách lỗi thời
B
“Take one’s time”: từ từ, bình tĩnh
Trái nghĩa là “Hurry”: nhanh chóng