Viết số thích hợp vào ô trống (theo mẫu):
Số | 35 | 53 | 324 | 23 578 | 30 697 | 359 708 |
Giá trị của chữ số 3 | 30 |
Số | 35 | 53 | 324 | 23 578 | 30 697 | 359 708 |
Giá trị của chữ số 3 | 30 | 3 | 30 | 3000 | 30000 | 300000 |
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Viết số thích hợp vào ô trống (theo mẫu):
Số | 35 | 53 | 324 | 23 578 | 30 697 | 359 708 |
Giá trị của chữ số 3 | 30 |
Số | 35 | 53 | 324 | 23 578 | 30 697 | 359 708 |
Giá trị của chữ số 3 | 30 | 3 | 30 | 3000 | 30000 | 300000 |
Số | 543 216 | 254 316 | 123 456 |
Giá trị của chữ số 2 | 200 | 200 000 | 20 000 |
Giá trị của chữ số 3 | 3 000 | 300 | 3 000 |
Giá tri của chữ số 5 | 500 000 | 50 000 | 50 |
Số | 247 365 098 | 54 398 725 | 64 270 681 |
Giá trị của chữ số 2 | 200 000 000 | 20 | 200 000 |
Giá trị của chữ số 7 | 7 000 000 | 700 | 70 000 |
Giá trị của chữ số 8 | 8 | 8000 | 80 |
Số | 64 973 213 | 765 432 900 | 768 654 193 |
Giá trị của chữ số 4 | 4 000 000 | 400 000 | 4 000 |
Giá trị của chữ số 7 | 70 000 | 700 000 000 | 700 000 000 |
Giá trị của chữ số 9 | 900 000 | 900 | 90 |
Số | 12 856 | 489 726 | 801 205 | 68 224 |
Giá trị của chữ số 8 | 800 | 80 000 | 80 000 | 8 000 |
Chữ số 6 trong số 609287 nằm ở hàng trăm nghìn nên có giá trị là 600000.
Chữ số 6 trong số 143682 nằm ở hàng chục nên có giá trị là 600.
Vậy đáp án đúng điền vào ô trống lần lượt từ trái sang phải là 600000;600.
Số | 3 250 000 | 325 000 |
Giá trị của chữ số 3 | 3 000 000 | 300 000 |
Giá trị của chữ số 2 | 200 000 | 20 000 |
Giá trị của chữ số 5 | 50 000 | 5000 |
Tổng hai số | 91 | 170 | 216 |
Tỉ số của hai số | |||
Số bé | 13 | 68 | 81 |
Số lớn | 78 | 102 | 135 |
Hướng dẫn giải:
m | n | p | m + n + p | m x n x p | (m + n) x p |
---|---|---|---|---|---|
3 | 5 | 4 | 12 | 60 | 32 |
5 | 3 | 2 | 10 | 30 | 16 |
7 | 1 | 4 | 12 | 28 | 32 |
9 | 10 | 2 | 21 | 180 | 38 |
Hướng dẫn giải:
Số | 854 761 | 725 868 | 524 197 | 217 065 |
---|---|---|---|---|
Chữ số 7 thuộc hàng | Trăm | Trăm nghìn | Đơn vị | Nghìn |
Chữ số 5 thuộc hàng | Chục nghìn | Nghìn | Trăm nghìn | Đơn vị |