K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

15 tháng 8 2017

Tính hợp lí

a) 7/-25+ -18/25+ 4/23+ 5/7+ 19/23

= ( 7/-25 + -18/25 ) + ( 4/23 + 19 /23 ) + 5/7

= -1 + 1 + 5/7

= 5/7

b) 7/19 x 8/11 + 7/19 x 3/11+ 12/19

= 7/19 x ( 8/11 + 3/11 ) + 12/19

= 7/19 + 12/19

= 1

11 tháng 7 2021
1. Planets, 2. Icons, 3. Lunches, 4. Trenches, 5. Bridges, 6. Pencils, 7. Feet, 8. Atrocities, 9. Branches, 10. Computers, 11. Man, 12. Theories, 13. Wishes, 14. Boys, 15. Windows, 16. Gases, 17. Walls, 18. Dinners, 19. Whiteboards, 20. Alleys, 21. Companies, 22. Babies, 23. Women, 24. ?, 25. Pullies, 26. Dragons, 27. Backpacks, 28. Professionals, 29. Clubs, 30. Novels, 31. Conversations, 32. Galleries, 33. Buttons, 34. Charms, 35. Enemies, 36. Hexes Cho mình hỏi, bạn có đọc Harry Potter bằng tiếng Anh ko? Nghe mấy từ này quen quen á. ♤•Học tốt nha•♤ =^._.^=
14 tháng 10 2017

1. stayed

2. visited

3. got

4. wrote

5. took

6. ate

7. had

8. did

9. played

10. drank

11. saw

12. gave

13. returned

14. remembered

15. thought

16. could

17. read

18. told

19. talked

20. walked

21. went

22. received

23. teached

24. stopped

25. made

26. bought

27. been

28. moved

29. cried

30. sat

Mình chỉ làm lụi thôi , không biết đúng hay không ??? bucminh

14 tháng 10 2017

dung roi do thanks

13 tháng 3 2022
Tính từso sánh hơnso sánh nhất
1.modernmore modernthe most modern
2.beautifulmore beautifulthe most beautiful
3.earlyearlierthe earliest
4.safesaferthe safest
5.badworsethe worst
6.littlelessthe least
7.fewlessthe least
8.wonderfulmore wonderfulthe most wonderful
9.prettyprettierthe prettiest
10.easyeasierthe easiest
11.farfurtherthe furthest
12.narrownarrowerthenarrowest
13.differentmore differentthe most different
14.smartsmarterthe smartest
15.hothotterthe hottest
16.coolcoolerthe coolest
17.goodbetterbest
18.largelargerlargest
19.seriousmore serious     

the most serious

13 tháng 3 2022

Cảm ơn nhìu

28 tháng 4 2018
  1. ear-ache 
  2. backache
  3. tooth ache
  4. stomachache
  5. ko biết 
  6. dancing
  7. swimming
  8. shoping
  9. palace (cung điện)
  10. ko biết 
  11. ko biết 
  12. break
  13. ko biết 
  14. ko biết
  15. barefoot (chân không ta hay gọi là đi chân đất)
  16. crow
  17. ko biết 
  18. ko biết 
  19. modern
  20. ko biết 
27 tháng 8 2021

doing

watching

taking

geting

singing

running

telling

studying

catching

returning

waiting

travelling

watering

turning

driving

putting

liing

listening

having

27 tháng 7 2017
Group 1: Language Group 2: Coutry Group 3: Activities Group 4: Weather

- Rusian

- English

- Chinese

- Vietnamese

- Germarr

- Rusia

- England

- China

- Vietnam

- Germany

- Tennis

- Soccer

- Jogging

- Playing

- aerobics

- Shining

- Cool

- Windy

- Teperature

- Raining