Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
- Đồng nghĩa với chiếu là rọi
- Đồng nghĩa với từ trông là nhìn
cá tươi >< cá ươn
hoa tươi >< hoa héo
ăn yếu >< ăn khỏe
học lực yếu >< học lực tốt
chữ xấu >< chữ đẹp
đất xấu >< đất tốt
cá ươn , hoa héo , ăn khỏe , học lực tốt , chữ đẹp ,đất tốt
Các từ đồng nghĩa với các từ đã cho bên trên
- Trông coi, chăm nom…
- Trông mong, chờ, ngóng…
Từ đồng nghĩa với :
- rọi : chiếu, soi, tỏa,...
- trông : nhìn, dòm, ngó, ngắm,...
cá tươi - cá ươn
hoa tươi - hoa héo
ăn yếu - ăn khỏe
học lực yếu - học lực tốt
chữ xấu - chữ đẹp
đất xấu - đất tốt
- Tươi:
+ Cá tươi - cá ươn, cá khô
+ Hoa tươi- hoa khô, hoa héo
- Yếu:
+ Ăn yếu- ăn tốt, ăn khỏe
+ Học lực yếu- học lực tốt, học lực giỏi
- Xấu:
+ chữ xấu- chữ đẹp
+ Đất xấu- đất tốt, đất đẹp
CHÚC BẠN HOK TỐT!
- Nhà thơ = thi nhân
- Ngắn >< dài
Hải cẩu = chó biển
- Cứng >< mềm
- Rọi = chiếu, soi
- Xấu >< đẹp
- Trông = nhìn, quan sát
- Yếu >< khỏe