Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Theo như thông tin trong bài đọc, để giao tiếp thành công với những người đến từ nền văn hóa khác, mọt người nên ______.
A. chỉ học tín hiệu phi ngôn ngữ của nền văn hóa đó
B. hãy đi du lịch đến càng nhiều nước càng tốt
C. hãy sử dụng những nông ngữ cơ thể của người đến từ nền văn hóa đó
D. hãy học cả ngôn ngữ và tín hiệu phi lời nói của nền văn hóa đó
Thông tin: Obviously, it is not enough to learn the language of another culture. You must also learn its non-verbal signals if you want to communicate successfully.
Tạm dịch: Rõ ràng, việc học ngôn ngữ của nền văn hóa khác là không đủ. Bạn phải học cả các tín hiệu phi ngôn ngữ của nó nếu bạn muốn giao tiếp thành công.
Chọn D
Theo như thông tin trong bài đọc, để giao tiếp thành công với những người đến từ nền văn hóa khác, mọt người nên ______.
A. chỉ học tín hiệu phi ngôn ngữ của nền văn hóa đó
B. hãy đi du lịch đến càng nhiều nước càng tốt
C. hãy sử dụng những nông ngữ cơ thể của người đến từ nền văn hóa đó
D. hãy học cả ngôn ngữ và tín hiệu phi lời nói của nền văn hóa đó
Thông tin: Obviously, it is not enough to learn the language of another culture. You must also learn its non-verbal signals if you want to communicate successfully.
Tạm dịch: Rõ ràng, việc học ngôn ngữ của nền văn hóa khác là không đủ. Bạn phải học cả các tín hiệu phi ngôn ngữ của nó nếu bạn muốn giao tiếp thành công.
Chọn D
Từ “intimacy” trong đoạn 2 gần nghĩa nhất với .
A. enjoyment (n): sự thích thú
B. closeness (n): sự gần gũi, sự thân mật
C. strength (n): sức mạnh
D. agreement (n): sự đồng ý, sự chấp thuận
Thông tin: North Americans will stand closer than two feet apart only if they are having a confidential conversation or if there is intimacy between them.
Tạm dịch: Người Bắc Mỹ sẽ đứng gần hơn khoảng cách 0,6 mét chỉ khi họ đang có một cuộc trò chuyện bí mật hoặc nếu có sự thân mật với nhau.
foot = 0,3 mét => feet = 0,6 mét
Chọn B
Từ “intimacy” trong đoạn 2 gần nghĩa nhất với .
A. enjoyment (n): sự thích thú
B. closeness (n): sự gần gũi, sự thân mật
C. strength (n): sức mạnh
D. agreement (n): sự đồng ý, sự chấp thuận
Thông tin: North Americans will stand closer than two feet apart only if they are having a confidential conversation or if there is intimacy between them.
Tạm dịch: Người Bắc Mỹ sẽ đứng gần hơn khoảng cách 0,6 mét chỉ khi họ đang có một cuộc trò chuyện bí mật hoặc nếu có sự thân mật với nhau.
foot = 0,3 mét => feet = 0,6 mét
Chọn B
Chọn đáp án D
According to paragraph 1, when scolded by his/her parent or teacher, an American child is expected to _______: Theo đoạn 1, khi bị mắng bởi bố mẹ hay giáo viên của bé ấy, một đứa trẻ Mỹ được cho là phải _______
A. stand close to the person: đứng gần người đó
B. raise his/her eyebrows: nâng mày lên
C. point a finger at the person: chỉ ngón tay vào người đó
D. look directly at the person: nhìn thẳng vào người đó
Dẫn chứng (đoạn 1): In the USA a child is expected to look directly at a parent or teacher who is scolding him/her: Ở nước Mỹ, một đứa trẻ được cho là phải nhìn thẳng vào bố mẹ hay giáo viên khi họ mắng chúng.
Vậy dựa vào dẫn chứng ta chọn đáp án đúng là D.
Từ “it” trong đoạn 3 liên hệ với .
A. an example: ví dụ
B. making a mistake: mắc lỗi, mắc phải sai lầm
C. the country: đất
D. sticking out the tongue: lè lưỡi
Thông tin: An example of a gesture that could be misinterpreted is sticking out the tongue. In many cultures it is a sign of making a mistake, but in some places it communicates ridicule.
Tạm dịch: Một ví dụ của cử chỉ có thể bị hiểu lầm là lè lưỡi. Trong nhiều nền văn hóa, đó là dấu hiệu của việc bạn phạm phải sai lầm, nhưng ở một số nơi, nó thể hiện sự chế giễu.
Chọn D
Loại hình ngôn ngữ cơ thể nào KHÔNG được đề cập trong bài?
A. posture (n): tư thế, dáng đứng
B. gesture (n): cử chỉ
C. distance (n): khoảng cách
D. eye movement (n): giao tiếp bằng mắt
Chọn A