Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Phát biểu nào sau đây ĐÚNG về bài đọc?
A. Bố mẹ đã dành nhiều tình yêu cho con gái hơn cho con trai của họ.
B. Con trai không thích ở với bố mẹ nhiều như con gái. ’
C. Bố mẹ dùng nhiều ngôn ngữ nói chuyện với con gái hơn.
D. Con trai không thích thể hiện cảm xúc.
Dẫn chứng: “The startling conclusion was that parents use more language with their girls. Specifically, when parents talk with their daughters, they use more descriptive language and more details.”
Đáp án C
Câu nào diễn đạt tốt nhất ý chính của đoạn đầu tiên?
A. Nhìn chung thì phụ nữ nói nhiều hơn đàn ông
B. Câu chuyện của phụ nữ thì rập khuôn
C. Phụ nữ nói nhiều ở những nơi riêng tư; và đàn ông nói nhiều ở nơi công cộng
D. Rất ít nam và nữ có cách chơi khác nhau
Dẫn chứng: “women are more verbal - talk more - in private situations .... men talk more in public situations”
Đáp án D
Câu nào diễn đạt tốt nhất ý chính của đoạn 2?
A. Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu các cuộc nói chuyện của trẻ con và bố mẹ của chúng.
B. Bố mẹ không nói chuyện nhiều về nỗi buồn với con trai
C. Học ở trường đại học Emory có thể giúp giải thích sự khác nhau giữa kiểu giao tiếp của nam và nữ
D. Một nghiên cứu của trường đại học Emory đã khám phá ra rằng bố mẹ nói chuyện với con gái nhiều hơn với con trai
Dẫn chứng: “A recent study at Emory University helps to shed light on the roots of this difference... The startling conclusion was that parents use more language with their girls”
Đáp án B
“But, she says, men talk more in public situations, where they use conversation to exchange information” (Nhưng bà ấy nói rằng đàn ông nói nhiều hơn trong những tình huống công cộng, nơi mà họ dùng cuộc trò chuyện để trao đổi thông tin)
B
Cụm từ nào dưới đây giải thích rõ nhất ý nghĩ của từ “verbal”?
A.Bắt nguồn từ động từ
B. Kết nối với việc sử dụng ngôn ngữ nói
C. sử dụng tiếng ồn lớn
D. Nói nhiều
=> Verbal( lời nói) ~ Connected with use of spoken language
=> Đáp án: B
Đáp án B
- Feelings ~ Emotions: cảm xúc
- Anger: sự tức giận
- Thinking: suy nghĩ
- Worries: lo lắng
“There is also far more talk about emotions, especially with daughters than with sons.” (Cũng có nhiều cuộc nói chuyện về cảm xúc với con gái hơn với con trai.)