Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
(to) flourish = (to) grow well: phát triển tốt, thịnh vượng
Các đáp án còn lại:
A. (to) take off (v): cất cánh (máy bay); bắt chước
B. (to) set up (v): chuẩn bị, dàn dựng
D. (to) close down (v): đóng cửa, ngừng kinh doanh
Dịch nghĩa: Một vài ngành kinh doanh đang rất phát triển trong điều kiện kinh tế hiện nay.
Chọn đáp án C
“flourishing” = “growing well”: phát triển tốt, hưng thịnh, phát đạt
take off: cất cánh
set up: thành lập
close down: đóng cửa (tạm dừng hoạt động)
Dịch: Rất ít các thể kinh doanh phát triển tốt trong điều kiện kinh tế hiên tại.
Đáp án : C
Chọn C “growing well” nghĩa là sinh trưởng tốt bằng “flourishing”.
Đáp án C
“flourishing” = “growing well”: phát triển tốt, hưng thịnh, phát đạt
take off: cất cánh
set up: thành lập
close down: đóng cửa (tạm dừng hoạt động)
Dịch: Rất ít các thể kinh doanh phát triển tốt trong điều kiện kinh tế hiên tại
Đáp án là C. meaningful : ý nghĩa = important: quan trọng
Nghĩa các từ còn lại: sad: buồn; sorrowful: buồn; unimportant: không quan trọng
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
Be careful: Cẩn thận
Look on: chứng kiến Look up: ngước mắt nhìn lên, tra, tìm kiếm
Look out: coi chừng, cẩn thận Look after: chăm sóc
=> Be careful = Look out
Tạm dịch: Hãy cẩn thận! Cây sắp đổ.
Chọn C
Đáp án B
Giải thích: compulsory (adj): bắt buộc ≈ required
Các đáp án còn lại:
A. depended: phụ thuộc
C. divided: bị chia ra
D. paid: được trả
Dịch nghĩa: Đồng phục trường là bắt buộc ở hầu hết các trường học ở Việt Nam.
Chọn đáp án B
Giải thích: compulsory (adj): bắt buộc ≈ required
Các đáp án còn lại:
A. depended: phụ thuộc
C. divided: bị chia ra
D. paid: được trả
Dịch nghĩa: Đồng phục trường là bắt buộc ở hầu hết các trường học ở Việt Nam
Đáp án C
Giải thích: (to) reflect: phản chiếu, phản ánh lại ≈ (to) show: thể hiện, tỏ rõ
Các đáp án còn lại:
A. (to) point: chỉ ra
B. (to) explain: giải thích
C. (to) get: đạt được
Dịch nghĩa: Hệ thống giáo dục là một tấm gương phản chiếu nền văn hoá
Đáp án là A.
Deliberate (adj): cẩn thận/ thận trọng
Thoroughly planned: được lên kế hoạch cẩn thận
Intentional: cố ý
Purposeful: có mục đích
Accidential: tình cờ
Câu này dịch như sau: Ngài chủ tịch/ tổng thống đang tiến hành những bước cẩn trọng để cân bằng ngân sách nhà nước.
=>Deliberate = Thoroughly planned