Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Giải thích:
A. attainment (n) sự đạt được
B. performance (n) sự biểu diễn
C. conclusion (n) kết luận
D. completion (n) sự hoàn thành
fulfilment (n) sự thực hiện, hoàn thành
Dịch nghĩa: Theo Freud, ước mơ có thể được hiểu như là sự hoàn thành những điều ước.
Đáp án C
Giải thích:
Devise (v) phát minh, sáng chế
A. play: choi
B. divide: chia, tách
C. invent: sáng chế
D. buy: mua
Dịch nghĩa. Anh ta đã sáng chế ra một trò chơi điện tử và bán nó cho Atari.
Đáp án A
Giải thích:
Heavenly (adj) quá tuyệt vời, như là từ trên trời rơi xuống
A. out-of-this-world. quá tuyệt (hình ảnh ẩn dụ: đến nỗi người ta tưởng nó từ một nơi khác đến, không phải ở Trái Đất)
B. edible: có thể ăn được
C. in the sky: trên cao
D. cheap: rẻ
Dịch nghĩa. Chiếc bánh này quá ngon nên tôi xin thêm chút nữa.
Đáp án A
A. set up = establish: thành lập
B. find out: tìm ra
C. run through: bàn bạc qua
D. put away: cất lại chỗ cũ sau khi sử dụng
Dịch nghĩa: Tổ chức giáo dục, khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc, UNESCO, được thành lập năm 1946.
Đáp án D
Giải thích:
Segregation (n) sự chia cắt
A. integration (n) sự hợp nhất
B. education (n) nền giáo dục
C. torture (n) sự tra tấn
D. separation (n) sự chia cắt
Dịch nghĩa: Vua - Đức cha Martin Luther đã đặt dấu chấm hết cho sự chia cắt chủng tộc ở Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
Đáp án B
Giải thích:
stay alive: sống sót
A. connive (v) làm ngơ
B. survive (v) sống sót
C. revive (v) sống lại
D. surprise (v) làm ngạc nhiên
Dịch nghĩa: Người đi bộ đường dài bị mất tích đã sống sót bằng cách ăn quả dại và uống nước suối.
Đáp án C
Giải thích:
Approach (v) đến gần
A. catching sight of: bắt gặp
B. pointing at: chỉ vào
C. coming nearer to: đến gần
D. looking up to: ngưỡng mộ
Dịch nghĩa: Khi bạn thấy giáo viên đến gần bạn, một cái vẫy tay nhẹ để thu hút sự chú ý của cô là điều cần thiết.
Đáp án C
Giải thích:
annoying (adj) phiền, gây bực bội
A. difficult (adj): khó khăn
B. ongoing (adj) đang tiếp diễn
C. bothersome (adj) gây phiền hà
D. refined (adj) lịch sự, tao nhã
Dịch nghĩa: Ngoài việc đơn giản là gây bực bội, thì ảnh hưởng lớn nhất của ô nhiễm tiếng ồn đến thể chất là phá hủy thính giác.
Đáp án C
Giải thích:
devastation: sự phá hủy
confusion: sự lộn xộn
gaps: khoảng cách
ruin: sự tàn phá
movement: sự di chuyển
Dịch nghĩa: Trận động đất gây nên sự phá hủy nặng nề ở California.