Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
“their” → “its”
Chủ ngữ ở đây là a turtle (số ít) nên không thể dùng sở hữu là their được
Một con rùa khác với các loài bò sát khác ở chỗ thân của nó được bọc trong một vỏ bảo vệ của riêng mình.
Đáp án B
as more => as much
Dựa vào cấu trúc so sánh gấp bao nhiêu lần ta có: Times + as Adj (noun) + as (gấp bao nhiêu lần) => đáp án sai là as more vì sau as không thể dùng 1 từ ở dạng so sánh hơn như more (là dạng so sánh hơn của much hoặc many).
Dịch: Cô ấy là một công nhân có năng lực vì cô ấy làm khối lượng công việc gấp hai lần người khác.
Đáp án : D
“other students” -> other students’ (thêm dấu sở hữu cách) hoặc “those of other students”. Đối tượng so sánh ở đây không phải là Jack với những học sinh khác, mà là thành tích/sự biểu diễn của Jack với thành tích/sự biểu diễn của những học sinh khác.
Chọn B
number -> amount
Dịch câu: Trái Đất là hành tinh duy nhất có một lượng lớn khí Oxi trong bầu khí quyển.
Đáp án B
Number => amount
A large number of + danh từ số nhiều: số lượng lớn
A large amount of + danh từ không đếm được: nhiều/ một lượng lớn
Oxygen [ khí oxi] là danh từ không đếm được
Câu này dịch như sau: Trái Đất là hành tinh duy nhất với một lượng lớn khí oxi trong bầu khí quyển.
Đáp án D
Kiến thức: Cấu trúc câu
Giải thích:
Với các mệnh đề chứa liên từ thời gian ( when, after, before, while,…) mang nghĩa bị động thì có thể rút gọn câu bằng cách bỏ chủ ngữ và chuyển động từ sang dạng quá khứ phân từ ( P2).
Chú ý: chỉ áp dụng với 2 mệnh đề cùng chủ ngữ
Is exposed => exposed
Tạm dịch: Natri tinh khiết ngay lập tức kết hợp với oxy khi tiếp xúc với không khí.
Đáp án : A
A : doing -> making
Make a bird nest: Tạo ra 1 cái tổ chim
3. C: qualifiers -> qualifications
ở đây phải dùng từ có nghĩa là bằng cấp (qualification)
Đáp án A
Is filled => filled ( rút gọn của mệnh đề quan hệ: “who is filled” => filled)