K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

9 tháng 2 2019

Đáp án C

Sửa: sensitive -> sensitivity

Cần danh từ để liệt kê vào những điều mà nhà văn thể hiện được trong các tác phẩm của cô ấy.

Ở đây, sensitivity có đồng vai trò với insight và poetic style

Dịch nghĩa: Tiểu thuyết gia Shirley Hazzard được nhớ đến với hiểu biết sâu sắc, chất thơ và tính nhạy cảm mà bà thể hiện trong các tác phẩm của mình.

19 tháng 8 2019

Đáp án C

Sửa sensitive => sensitivity.

Cấu trúc song hành, liệt kê ra 1 loạt các danh từ.

Dịch: Tiểu thuyết gia Shirley Hazzard được nhắc tới với cái nhìn sâu sắc, phong cách thi vị và tính nhạy cảm mà bà thể hiện trong các tác phẩm của mình.

13 tháng 12 2018

Đáp án C

25 tháng 7 2018

Đáp án là C

sensitive (adj) => sensitivity (n)

19 tháng 8 2018

Đáp án là C. sensitive (adj) => sensitiveness (n). Theo cấu trúc song song với liên từ “and” vị trí này phải là một danh từ.

6 tháng 11 2019

Đáp án là C. sensitive (adj) => sensitiveness (n). Theo cấu trúc song song với liên từ “and” vị trí này phải là một danh từ

24 tháng 12 2017

Đáp án D

Cấu trúc song song: she is honest → her honesty vì trong một chuỗi liệt kê thì các từ (cụm từ) phải cùng thuộc 1 lớp từ loại.Trong câu này her intelligence và cheerful disposition là cụm danh từ thì sau từ nối and cũng phải là 1 cụm danh từ.

24 tháng 10 2018

Đáp án D

Cấu trúc song song: she is honest → her honesty vì trong một chuỗi liệt kê thì các từ (cụm từ) phải cùng thuộc 1 lớp từ loại.Trong câu này her intelligence và cheerful disposition là cụm danh từ thì sau từ nối and cũng phải là 1 cụm danh từ.

12 tháng 3 2019

Đáp án D

Kiến thức: Giới từ

Giải thích:

In the early 1960s: vào đầu những năm 1960.

For => in

Tạm dịch: Tiến bộ trong chuyến du hành không gian vào đầu những năm 1960 là đáng chú ý.

28 tháng 10 2017

Kiến thức: Giới từ

Giải thích:

among : ở giữa (trong số bao nhiêu đó)                   about: khoảng

Tạm dịch: Ở Mỹ khoảng 60% không gian của các trang báo dành chỗ cho quảng cáo.

among => about

Đáp án: A