Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
outstanding (adj): nổi trội
charitable (adj): từ thiện remarkable (adj): đáng chú ý
exhaustive (adj): toàn diện widespread (adj): lan rộng
=> outstanding = remarkable
Tạm dịch: Bệnh viện S. Mayo ở New Orleans được đặt tên như vậy để công nhận chủ nghĩa nhân đạo xuất sắc của bác sĩ Mayo.
Chọn B
Đáp án : B
Disapprove of something = phản đối, không chấp thuận cái gì. Condemn = kết tội. oppose = phản đối, chống đối
D
D “impressive” = “outstanding” nghĩa là nổi trội, ấn tượng
Đáp án A
a long period without rain: thời kì dài mà không có mưa = drought: hạn hán
Các đáp án còn lại:
B. epidemic: dịch bệnh
C. flood: lũ lụt
D. famine: nạn đói
Dịch: Đó là 1 thời kì dài không có mưa ở vùng nông thôn nên mùa vụ bị mất mùa.
Kiến thức: từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích: self-explanatory (adj): dễ hiểu, không cần giải thích
A. bright (adj): sáng suốt, thông minh B. discouraging (adj): cha n nản
C. confusing (adj): mơ hồ, dễ gây nhầm lẫn D. enlightening (adj): làm sáng tỏ
=> confusing >< self-explanatory
Tạm dịch: Bài trình bày của tiến sĩ Dineen rất dễ hiểu.
Đáp án: C
Chọn C
promise (v): hứa
doubt (v): nghi ngờ
refuse (v): từ chối
be regarded as = be considered as : được coi là
Tạm dịch: Sự phát hiện ra hành tinh mới đã được coi là một bước đột phá trong ngành thiên văn học
Đáp án là B. inevitable = unavoidable: không thể tránh khỏi
Các từ còn lại: urgent: khẩn cấp ; important: quan trọng; necessary: cần thiết
Đáp án là C. outstanding = remarkable: nổi bật, đáng để ý
Các từ còn lại: exhaustive: đầy đủ, toàn diện; charitable:từ thiện, bác ái; widespread: lan rộng