Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Giải thích:
convivial (adj) vui vẻ
A. unsociable: không hòa đồng
B. large: rộng, lớn
C. old: cũ, già
D. lively: sống động
Dịch nghĩa: Tôi ăn trưa với một nhóm bạn rất vui vẻ của mình.
Đáp án là B.
thoughtful : suy nghĩ chin chắn >< inconsiderate: thiếu thận trọng, thiếu suy nghĩ Nghĩa các từ còn lại: rude: thô lỗ; inconsiderable: nhỏ bé, không đáng kể; critical: phê bình, chê bai
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
be an old hand at something: là người có tay nghề, kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực gì
relaxed about something: bình tĩnh, không lo lắng
reserved about: dè dặt
uninterested in: không quan tâm
inexperienced in: thiếu kinh nghiệm
=> an old hand >< inexperienced in
Tạm dịch: Blue là một người có kinh nghiệm về các tác phẩm như vậy và chưa bao giờ có bất kỳ rắc rối với chúng.
Chọn D
Chọn A
“destroy”: tàn phá, trái nghĩa là “build”: xây dựng, dựng nên
Đáp án C
- Unclear (adj): không rõ ràng
- Disappear /,disə'piə[r]/ # appear (v): biến mất # xuất hiện
- External /ik'stɜ:nl/ (adj): ngoài, bên ngoài
- Apparent /ə'pærənt/ (adj): rõ ràng
- Uncertain /ʌn'sɜ:tn/ (adj): không chắc (+ of/about sth)
ð Đáp án C (Mối quan hệ giữa cấu trúc, quá trình và kết quả thì không rõ ràng)
Đáp án C
Impartial unprejudiced: vô tư, không thiên vị >< biased: lệch lạc, không đối xứng.
Hostile: thù địch
apprehensive: sợ hãi, lo lắng.
Một phiên tòa cần phải công bằng và không thiên vị.
Đáp án D.
A. lively: sinh động, hoạt bát, sôi nổi
B. large: rộng
C. old: cũ, già
D. unsociable: không hòa đồng, không thân thiện, khó gần
- convivial: thân thiện, vui vẻ >< unsociable.