Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn A
“innocent”: vô tội, trái nghĩa là “guilty”: có tội
Chọn C
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
innocent (adj): vô tội, không làm gì sai >< guilty (adj): phạm tội, đầy tội lỗi
Các phương án khác:
A. innovative (adj): sáng tạo
B. benevolent (adj): nhân từ, tử tế
D. naive (adj): hồn nhiên, ngây thơ
Tạm dịch: Sau năm ngày xét xử, tòa án cho thấy anh ta vô tội và anh ta đã được thả ra
Đáp án : C
Innocent of N /Ving= ngây thơ, vô tội gì. Guilty of N = mắc tội gì
Đáp án D.
Tạm dịch: Bồi thẩm đoàn từ bằng chứng đã kết luận rằng bị can vô tội và thả anh ta ngay lập tức.
Đề bài yêu cầu tìm từ trái nghĩa nên đáp án chính xác là D. guilty (có tội) > < Innocent (vô tội)
Đáp án A.
Tạm dịch: Anh ta mắc tội ăn hối lộ. Giờ danh tiếng của anh ta chẳng còn gì.
- be under a cloud: không được tin tưởng và nổi tiếng bởi vì mọi người nghĩ rằng bạn đã làm điều gì đó tồi tệ.
Ex: She resigned under a cloud.
A. a glow of pride: một cảm giác thú vị và thỏa mãn
Ex: When she looked at her children, she felt a glow of pride.
B. a shame = a pity: một điều đáng tiếc
C. out of reach: ngoài tầm với
Ex: Keep it out of reach of children.
D. open to doubt: chưa xác định
Ex: It is now open to doubt whether the concert will go ahead
Đáp án chính xác là A. a glow of pride (đề bài yêu cầu tìm từ/ cụm từ trái nghĩa).
Đáp án A.
Tạm dịch: Anh ta mắc tội ăn hối lộ. Giờ danh tiếng của anh ta chẳng còn gì.
- be under a cloud: không được tin tưởng và nổi tiếng bởi vì mọi người nghĩ rằng bạn đã làm điều gì đó tồi tệ.
Ex: She resigned under a cloud.
A. a glow of pride: một cảm giác thú vị và thoả mãn
Ex: When she looked at her children, she felt a glow of pride.
B. a shame = a pity: một điều đáng tiếc
C. out of reach: ngoài tầm với
Ex: Keep it out of reach of children.
D. open to doubt: chưa xác định
Ex: It is now open to doubt whether the concert will go ahead.
Đáp án chính xác là A. a glow of pride (đề bài yêu cầu tìm từ/ cụm từ trái nghĩa).
Đáp án B
Clean: sạch sẽ
Guilty: có tội
Faultless: không có lỗi
Crimeless: vô tội
Câu này dịch như sau: Chúng tôi tin tưởng mạnh mẽ rằng anh ấy vô tội. Chúng tôi không nghĩ rằng anh ấy đã làm việc đó.
Innicent : vô tội >< guilty: có tội
Chọn A.
Đáp án A.
Ta có: innocent (vô tội) >< guilty of sth (có tội)
Các đáp án khác:
B. naive: ngây thơ
C. innovative: có sáng kiến cách tân
D. benevolent: nhân từ