Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Bewildered (adj): hoang mang
Disgusted:
Upset: buồn
Angry: tức giận
Puzzled: bối rối
Câu này dịch như sau: Phụ tá cửa hàng hoàn toàn bối rối bởi cách cư xử của khách hàng. =>Bewildered = Puzzled
Đáp án B
A. disgusted: ghê tởm
B. puzzled: bối rối = bewildered: hoang mang
C. upset: buồn bã
D. angry: tức giận
Dịch câu: Người bán hàng cảm thấy hoang mang bởi hành vi người khách hàng.
Đáp án là B.
bewildered: hoang mang, bối rối = Puzzled Các từ còn lại: upset: buồn; disgusted: phẫn nộ; angry: tức giận
Đáp án : B
To be disgusted at smt = Chán ghét cái gì >< To be delighted at smt = Vui vì cái gì
Đáp án C
(to) break off: ngắt lời, dừng lời >< C. continue (v): tiếp tục.
Các đáp án còn lại:
A. interrupt (v): ngắt lời, cản trở.
B. hurry (n+v): vội vàng, thúc giục.
D. begin (v): bắt đầu.
Dịch: Người nhân viên cửa hàng phải dừng cuộc nói chuyện lại để phục vụ khách hàng.
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
demote (v): giáng cấp
promote (v): thăng chức
lower (v): hạ thấp, hạ xuống
resign (v): từ chức
let off (v): buông bỏ
=> demote >< promote
Tạm dịch: Người lính bị giáng chức vì hành vi không đúng đắn.
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
demote (v): giáng cấp
promote (v): thăng chức lower (v): hạ thấp, hạ xuống
resign (v): từ chức let off (v): buông bỏ
=> demote >< promote
Tạm dịch: Người lính bị giáng chức vì hành vi không đúng đắn.
Đáp án B
To be all ears = to listen attentively = lắng tai nghe, nghe một cách chăm chú
Các từ còn lại:
- partially deaf = bị điếc một phần
- deaf = bị điếc
- listening neglectfully = nghe một cách không chú ý
Dịch: Khi tôi đề cập đến bữa tiệc, anh ấy lắng nghe một cách chăm chú
Đáp án D.
A. Unless (conj): nếu không, trừ phi.
B. As well as (conj): cũng như.
C. Restricted: bị hạn chế.
D. Instead of: thay vì = Rather than: hơn là.
Dịch câu: Roget's Thesaurus, bộ sưu tập các từ và cụm từ tiếng anh, ban đầu được sắp xếp theo ý tưởng mà chúng thể hiện chứ không phải theo thứ tự bảng chữ cái.
Đáp án B.
A. Angry (adj) : tức giận.
B. Puzzled (adj) : hoang mang = Bewildered (adj) : bối rối, hoang mang.
C. Disgusted (adj): chán ghét, phẫn nộ.
D. Upset (adj): buồn, chán nản.
Dịch câu : Người bán hàng hoàn toàn bối rối trước hành vi của khách hàng.