Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
come up: xuất hiện
A. mention (v): đề cập B. approach (v): tiếp cận
C. raise (v): đưa lên D. arise (v): xuất hiện
=> come up = arise
Tạm dịch: Vấn đề tiền lương đã không xuất hiện trong cuộc họp tuần trước.
Chọn D
Đáp án C
Giải thích: entire (adj) = whole (adj): toàn bộ
Các đáp án còn lại:
A. part (n): phần
B. funny (adj): vui nhộn
D. interesting (adj): thú vị
Dịch nghĩa: Anh ta khăng khăng đòi nghe toàn bộ câu chuyện.
Đáp án C
Giải thích: entire (adj) = whole (adj): toàn bộ
Các đáp án còn lại:
A. part (n): phần
B. funny (adj): vui nhộn
D. interesting (adj): thú vị
Dịch nghĩa: Anh ta khăng khăng đòi nghe toàn bộ câu chuyện.
Đáp án là B.
Disrespectful: thiếu tôn trọng (tỏ ra bất lịch sự)
Đáp án C
(to) turn up = C. (to) arrive: xuất hiện.
Các đáp án còn lại:
A. get out: chạy trốn.
B. turn on: bật lên.
D. get over: vượt qua.
Dịch: Vấn đề rắc rối của Frank là anh ta chẳng bao giờ tới buổi họp đúng giờ.
Đáp án D
entire = whole: toàn bộ
Các đáp án còn lại:
A. part (n,v): 1 phần
B. interesting (adj): thú vị
C. funny (adj): vui tính, hài hước
Dịch: Anh ấy cứ khăng khăng đòi nghe toàn bộ câu chuyện.
Tạm dịch: Anh ta đã hứng chịu rất nhiều chỉ trích cho những lời bình luận của anh ta trong một chương trình truyền hình.
come in for = receive (v): nhận, hứng chịu
Chọn A
Các phương án khác:
B. eliminated (v): xóa bỏ
C. lost (v): mất, thua
D. obtained (v): đạt được, có được điều gì (do nỗ lực mà có) (=get)
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
make up: bịa ra một câu chuyện,…
invent (v): sáng chế/ bịa đặt narrate (v): kể chuyện
unfold (v): lộ ra recount (v): thuật lại
=> made up = invented
Tạm dịch: Gerry đã không đi thám hiểm – anh ấy đã bịa ra một phần của câu chuyện.
Chọn A