Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn đáp án D
- beneficial (adj): có lợi
- neutral (adj): trung tính, trung lập
- needy (adj): nghèo túng, nghèo đói
- harmful (adj): có hại
- detrimental (adj): có hại, bất lợi cho
Do đó: detrimental ~ harmful
Dịch: Khí thải từ các nhà máy và các phương tiện đi lại có thể tác động có hại đến sức khỏe của chúng ta.
Đáp án : D
Detrimental = bất lợi, gây nhiều thiệt hại. Harmful = độc hại, bất lợi
Tạm dịch: Hàng năm, tổ chức từ thiện này tuyển dụng tình nguyện viên để giúp đỡ những người cần sự giúp đỡ của người khác và những người nghèo.
take on = recruit (v): tuyển dụng
Chọn C
Các phương án khác:
A. dismisses (v): giải tán, giải thể
B. creates (v): tạo ra
D. interviews (v): phỏng vấn
Đáp án C
(to) take on = (to) recruit: chiêu mộ, tuyển thêm người mới
Các đáp án còn lại:
A. (to) dismiss (v): giải tán, đuổi, sa thải
B. (to) create (v): tạo nên
D. (to) interview (v): phỏng vấn
Dịch nghĩa: Mỗi năm tổ chức tình nguyện này lại tuyển thêm tình nguyện viên mới để giúp đỡ người nghèo khó.
Đáp án là A.
imminity: sự miễn dịch
protection: sự bảo vệ
Safety: sự an toàn
effect: ảnh hưởng
fighting: cuộc đấu tranh
Câu này dịch như sau: Vắc – xin cung cấp sự miễn dịch lâu dài hơn chống lại bệnh cảm cúm.
=> immunity = protection
Đáp án C.
Tạm dịch: Anh ấy dường như phạm sai lầm hết lần này qua lần khác.
- over and over: lần này qua lần khác, tái diễn nhiều lần
A. for good: vĩnh viễn
B. by the way: nhân tiện
C. repeatedly: lặp đi lặp lại nhiều lần
D. in vain: trong vô vọng
Câu hỏi tìm đáp án gần nghĩa nhất. Ta thấy đáp án chính xác nhất là C.
Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.
insights (n): hiểu biết sâu hơn
= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu
Chọn A
Các phương án khác:
B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu
C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục
D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
neutral (adj): trung lập
objective (adj): khách quan positive (adj): tích cực
negative (adj): tiêu cực middle (adj): ở giữa
=> neutral = objective
Tạm dịch: Tôi thấy khó mà giữ được vị thế trung lập trong khi anh ấy quan tâm đến vấn đề này.
Chọn A
Đáp án D
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
detrimental (a): có hại
beneficial (a): có ích, có lợi neutral (a): trung lập, trung tính
needy (a): túng thiếu harmful (a): có hại, gây hại
=> detrimental = harmful
Tạm dịch: Vắc-xin thử nghiệm dường như có cả những tác động đáng mong muốn và bất lợi đối với hệ miễn dịch của cơ thể.