Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Giải thích: Stealthy (adj) = lén lút
Secretive (adj) = bí mật
Dịch nghĩa: Cách tiếp cận của anh ta quá lén lút, bí mật đến nỗi mà không ai nhận thấy anh ta đến.
A. fast (adj) = nhanh
C. expected (adj) = được trông ngóng
D. noisy (adj) = ồn ào
Đáp án A.
Tạm dịch: Cythia đã __________ cả ngày về bài thuyết trình quan trọng cô ấy phải trình bày cho các công dân địa phương.
- be on edge: to be nervous, excited or bad-tempered
Phân tích đáp án:
A. nervous and excited (adj): bồn chồn và háo hức
B. doing well (v): đang làm tốt
C. satisfied (a): hài lòng
D. working hard (v): đang làm việc vất vả
Do đó đáp án chính xác là A. Đề bài yêu cầu tìm từ đồng nghĩa.
Đáp án B.
Tạm dịch: Hầu hết các quốc gia nghiêm cấm việc buôn bán thuốc phiện.
Controlled by law = restricted: bị luật pháp ngăn chặn
Đáp án D
Satisfactory ≈ acceptable: thoả mãn, chấp nhận được
Tạm dịch: Luật đang tồn tại ở đấy không hoàn toàn chấp nhận được
Chọn B
“controlled by law” = “restricted”: bị giới hạn, bị kiểm soát
Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.
insights (n): hiểu biết sâu hơn
= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu
Chọn A
Các phương án khác:
B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu
C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục
D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng
Đáp án D
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
commercial (n): quảng cáo
economics (n): kinh tế học business (n): buôn bán kinh doanh
contest (n): cuộc thi advertisement (n): quảng cáo
=> commercial = advertisement
Tạm dịch: Các quảng cáo lặp lại trên TV làm sao lãng nhiều khán giả xem phim yêu thích của họ.
Tạm dịch: Những quảng cáo lặp đi lặp lại trên ti vi sẽ làm cho người ta bị xao nhãng khỏi việc xem các bộ phim yêu thích của họ.
commercials = advertisements: những mẩu quảng cáo
Chọn A
Các phương án khác:
B. contests (n): cuộc thi
C. business (n): kinh doanh, công ty
D. economics (n): kinh tế học
Tạm dịch: Những quảng cáo lặp đi lặp lại trên ti vi sẽ làm cho người ta bị xao nhãng khỏi việc xem các bộ phim yêu thích của họ.
commercials = advertisements: những mẩu quảng cáo
Chọn A
Các phương án khác:
B. contests (n): cuộc thi
C. business (n): kinh doanh, công ty
D. economics (n): kinh tế học
Đáp án D
Giải thích: Reepeated (v) = được lặp lại
Doubled (v) = được gấp đôi lên
Dịch nghĩa: Các công dân đã phản đối cho đến khi pháp luật không công bằng đã được lặp lại.
A. canceled (v) = hủy bỏ
B. noticed (v) = nhận thấy, chú ý đến
C. joined (v) = tham gia vào